|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15582 |
Giải nhất |
68437 |
Giải nhì |
46401 37589 |
Giải ba |
17490 57978 84889 70650 53288 21235 |
Giải tư |
0781 0664 3498 6647 |
Giải năm |
1736 5426 0702 7830 6728 5665 |
Giải sáu |
580 877 730 |
Giải bảy |
82 44 09 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5,8,9 | 0 | 1,2,8,9 | 0,8 | 1 | | 0,82 | 2 | 6,8 | | 3 | 02,5,6,7 | 4,6 | 4 | 4,7 | 3,6 | 5 | 0 | 2,3 | 6 | 4,5 | 3,4,7 | 7 | 7,8 | 0,2,7,8 9 | 8 | 0,1,22,8 92 | 0,82 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33068 |
Giải nhất |
40976 |
Giải nhì |
85692 67980 |
Giải ba |
62874 83112 64590 80628 20946 98861 |
Giải tư |
4027 2791 8862 1938 |
Giải năm |
6776 2675 2246 6376 5404 7359 |
Giải sáu |
686 467 522 |
Giải bảy |
74 59 12 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 42 | 6,9 | 1 | 22 | 12,2,6,9 | 2 | 2,7,8 | | 3 | 8 | 02,72 | 4 | 62 | 7 | 5 | 92 | 42,73,8 | 6 | 1,2,7,8 | 2,6 | 7 | 42,5,63 | 2,3,6 | 8 | 0,6 | 52 | 9 | 0,1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71037 |
Giải nhất |
95554 |
Giải nhì |
92755 44914 |
Giải ba |
35740 44312 69939 93071 86728 60661 |
Giải tư |
0832 5548 3618 1048 |
Giải năm |
1600 7341 8810 4686 7184 5791 |
Giải sáu |
895 574 887 |
Giải bảy |
49 47 00 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4 | 0 | 02 | 4,6,7,9 | 1 | 0,2,4,8 | 1,3 | 2 | 8 | | 3 | 2,7,9 | 1,5,7,8 | 4 | 0,1,7,82 9 | 5,9 | 5 | 4,5,8 | 8 | 6 | 1 | 3,4,8 | 7 | 1,4 | 1,2,42,5 | 8 | 4,6,7 | 3,4 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36829 |
Giải nhất |
61841 |
Giải nhì |
97656 72288 |
Giải ba |
86867 97808 21569 40356 77214 12274 |
Giải tư |
1920 9619 2073 7282 |
Giải năm |
2680 0480 0198 0344 9609 9615 |
Giải sáu |
367 380 461 |
Giải bảy |
51 70 29 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,83 | 0 | 8,9 | 4,5,6 | 1 | 4,5,9 | 8 | 2 | 0,92 | 7 | 3 | | 1,4,7 | 4 | 1,4 | 1 | 5 | 1,62 | 52 | 6 | 1,72,9 | 62 | 7 | 0,3,4 | 0,82,9 | 8 | 03,2,82 | 0,1,22,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17172 |
Giải nhất |
68972 |
Giải nhì |
98689 67298 |
Giải ba |
85355 81931 55872 75815 83781 01798 |
Giải tư |
5498 4256 4854 7084 |
Giải năm |
9123 3420 9135 5048 8053 5467 |
Giải sáu |
930 872 761 |
Giải bảy |
04 44 62 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 4 | 3,6,8 | 1 | 5 | 6,74 | 2 | 0,3 | 2,5 | 3 | 0,1,5 | 0,4,5,8 | 4 | 4,7,8 | 1,3,5 | 5 | 3,4,5,6 | 5 | 6 | 1,2,7 | 4,6 | 7 | 24 | 4,93 | 8 | 1,4,9 | 8 | 9 | 83 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66321 |
Giải nhất |
61925 |
Giải nhì |
48244 89776 |
Giải ba |
44191 63538 33444 00011 28558 29943 |
Giải tư |
1272 6497 7470 0301 |
Giải năm |
3573 6902 7248 1755 6431 2022 |
Giải sáu |
583 288 072 |
Giải bảy |
44 99 04 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,4 | 0,1,2,3 9 | 1 | 1 | 0,2,72 | 2 | 1,2,5 | 4,7,8 | 3 | 1,8 | 0,43 | 4 | 3,43,8 | 2,5,6 | 5 | 5,8 | 7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,22,3,6 | 3,4,5,8 | 8 | 3,8 | 9 | 9 | 1,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81518 |
Giải nhất |
26833 |
Giải nhì |
13671 65240 |
Giải ba |
61538 66847 11099 15829 45964 78291 |
Giải tư |
1325 0519 4732 4772 |
Giải năm |
2773 4679 3516 8573 7914 3600 |
Giải sáu |
405 493 140 |
Giải bảy |
49 97 56 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42 | 0 | 0,5 | 7,9 | 1 | 4,6,8,9 | 3,7 | 2 | 5,6,9 | 3,72,9 | 3 | 2,3,8 | 1,6 | 4 | 02,7,9 | 0,2 | 5 | 6 | 1,2,5 | 6 | 4 | 4,9 | 7 | 1,2,32,9 | 1,3 | 8 | | 1,2,4,7 9 | 9 | 1,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|