|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21606 |
Giải nhất |
93763 |
Giải nhì |
26484 02602 |
Giải ba |
96517 58142 48556 06654 40950 72839 |
Giải tư |
7324 6570 8027 8238 |
Giải năm |
3091 8216 8389 3332 1282 7972 |
Giải sáu |
173 429 656 |
Giải bảy |
55 37 34 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 6,7,8 | 0,3,4,7 8 | 2 | 4,7,9 | 6,7 | 3 | 2,4,7,8 9 | 2,3,5,8 | 4 | 2 | 5 | 5 | 0,4,5,62 | 0,1,52 | 6 | 3 | 1,2,3 | 7 | 0,2,3 | 1,3 | 8 | 2,4,9 | 2,3,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76691 |
Giải nhất |
53045 |
Giải nhì |
78843 25710 |
Giải ba |
92121 67278 78273 18872 70366 45634 |
Giải tư |
7638 9850 9878 3866 |
Giải năm |
0698 0758 5525 6680 7314 5854 |
Giải sáu |
638 337 746 |
Giải bảy |
98 31 39 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | | 2,3,9 | 1 | 0,4 | 7,9 | 2 | 1,5 | 4,7 | 3 | 1,4,7,82 9 | 1,3,5 | 4 | 3,5,6 | 2,4 | 5 | 0,4,8 | 4,62 | 6 | 62 | 3 | 7 | 2,3,82 | 32,5,72,92 | 8 | 0 | 3 | 9 | 1,2,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09704 |
Giải nhất |
76122 |
Giải nhì |
87464 13641 |
Giải ba |
39132 01802 79332 29604 40509 14668 |
Giải tư |
6324 2998 5955 9811 |
Giải năm |
3377 6419 7610 8461 7840 9418 |
Giải sáu |
040 342 881 |
Giải bảy |
29 93 72 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 2,42,9 | 1,4,62,8 | 1 | 0,1,8,9 | 0,2,32,4 7 | 2 | 2,4,9 | 9 | 3 | 22 | 02,2,6 | 4 | 02,1,2 | 5 | 5 | 5 | | 6 | 12,4,8 | 7 | 7 | 2,7 | 1,6,9 | 8 | 1 | 0,1,2 | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88567 |
Giải nhất |
97605 |
Giải nhì |
07911 49170 |
Giải ba |
96817 13994 65893 71667 91898 88987 |
Giải tư |
4333 9419 4217 4310 |
Giải năm |
3866 7650 6208 2349 4917 6193 |
Giải sáu |
711 545 948 |
Giải bảy |
96 64 87 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | 5,8 | 12 | 1 | 0,12,73,9 | 3 | 2 | | 3,92 | 3 | 2,3 | 6,9 | 4 | 5,8,9 | 0,4 | 5 | 0 | 6,9 | 6 | 4,6,72 | 13,62,82 | 7 | 0 | 0,4,9 | 8 | 72 | 1,4 | 9 | 32,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08281 |
Giải nhất |
87104 |
Giải nhì |
49811 41474 |
Giải ba |
30509 32894 87416 64151 40550 46339 |
Giải tư |
6664 5850 3446 0200 |
Giải năm |
1040 0348 6297 3075 5312 6512 |
Giải sáu |
582 985 906 |
Giải bảy |
33 31 99 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,52 | 0 | 0,4,6,9 | 1,3,5,8 | 1 | 1,22,6 | 12,8 | 2 | | 3 | 3 | 1,3,9 | 0,6,7,9 | 4 | 0,6,8 | 7,8 | 5 | 02,1,6 | 0,1,4,5 | 6 | 4 | 9 | 7 | 4,5 | 4 | 8 | 1,2,5 | 0,3,9 | 9 | 4,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33176 |
Giải nhất |
63128 |
Giải nhì |
19694 62215 |
Giải ba |
15941 25414 38629 07368 26531 73932 |
Giải tư |
0249 1831 0382 7480 |
Giải năm |
8620 6558 8692 8275 9212 1905 |
Giải sáu |
029 808 828 |
Giải bảy |
40 52 81 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 5,8 | 32,4,8 | 1 | 2,4,5 | 1,3,5,8 9 | 2 | 0,82,92 | | 3 | 12,2,7 | 1,9 | 4 | 0,1,9 | 0,1,7 | 5 | 2,8 | 7 | 6 | 8 | 3 | 7 | 5,6 | 0,22,5,6 | 8 | 0,1,2 | 22,4 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53045 |
Giải nhất |
23946 |
Giải nhì |
12683 69459 |
Giải ba |
01259 20005 30603 86023 29686 76216 |
Giải tư |
1228 4522 0634 0783 |
Giải năm |
7708 4914 7191 6573 8165 1168 |
Giải sáu |
447 285 803 |
Giải bảy |
22 41 05 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,52,8 | 4,9 | 1 | 4,6 | 22 | 2 | 22,3,8 | 02,2,7,82 | 3 | 4 | 1,3 | 4 | 1,5,6,7 | 02,4,6,8 | 5 | 92 | 1,4,8 | 6 | 5,8,9 | 4 | 7 | 3 | 0,2,6 | 8 | 32,5,6 | 52,6 | 9 | 1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|