|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67437 |
Giải nhất |
57613 |
Giải nhì |
28858 68634 |
Giải ba |
71673 14509 29451 19705 86119 56568 |
Giải tư |
2890 5062 1280 5124 |
Giải năm |
6298 4259 7339 9562 2119 1433 |
Giải sáu |
042 993 750 |
Giải bảy |
67 98 79 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8,9 | 0 | 5,9 | 5 | 1 | 3,92 | 4,62 | 2 | 4 | 1,3,7,9 | 3 | 3,4,7,9 | 2,3 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0,1,8,9 | | 6 | 22,7,8 | 3,6 | 7 | 0,3,9 | 5,6,92 | 8 | 0 | 0,12,3,5 7 | 9 | 0,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16254 |
Giải nhất |
79161 |
Giải nhì |
59683 48473 |
Giải ba |
60082 29121 96253 83698 54852 63246 |
Giải tư |
1540 5474 4712 8673 |
Giải năm |
5569 8620 9594 6694 5477 2822 |
Giải sáu |
371 034 786 |
Giải bảy |
12 02 08 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 2,8 | 2,6,7 | 1 | 22,8 | 0,12,2,5 8 | 2 | 0,1,2 | 5,72,8 | 3 | 4 | 3,5,7,92 | 4 | 0,6 | | 5 | 2,3,4 | 4,8 | 6 | 1,9 | 7 | 7 | 1,32,4,7 | 0,1,9 | 8 | 2,3,6 | 6 | 9 | 42,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39204 |
Giải nhất |
02533 |
Giải nhì |
38787 26386 |
Giải ba |
33305 62711 25187 11097 40664 27907 |
Giải tư |
7016 8685 2117 6280 |
Giải năm |
4179 1583 5097 1314 2725 2088 |
Giải sáu |
571 273 844 |
Giải bảy |
15 87 98 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,7 | 1,7 | 1 | 1,4,5,6 7 | | 2 | 5,9 | 3,7,8 | 3 | 3 | 0,1,4,6 | 4 | 4 | 0,1,2,8 | 5 | | 1,8 | 6 | 4 | 0,1,83,92 | 7 | 1,3,9 | 8,9 | 8 | 0,3,5,6 73,8 | 2,7 | 9 | 72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73308 |
Giải nhất |
50064 |
Giải nhì |
37154 34493 |
Giải ba |
16336 76417 69308 44633 37489 76648 |
Giải tư |
9724 1534 6597 0105 |
Giải năm |
7089 6476 4304 9683 3055 7371 |
Giải sáu |
112 977 667 |
Giải bảy |
48 69 03 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5,82 | 7 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 3 | 3,4,6 | 0,2,3,5 6 | 4 | 82 | 0,5 | 5 | 4,5 | 3,72 | 6 | 4,7,9 | 1,6,7,9 | 7 | 1,62,7 | 02,42 | 8 | 3,92 | 6,82 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85374 |
Giải nhất |
60059 |
Giải nhì |
15858 50336 |
Giải ba |
95806 99604 76574 12620 22201 44713 |
Giải tư |
2492 7042 7462 5857 |
Giải năm |
6383 5812 3931 1769 4175 7688 |
Giải sáu |
140 670 320 |
Giải bảy |
98 61 54 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,7 | 0 | 1,4,6 | 0,3,6 | 1 | 2,3 | 1,4,6,9 | 2 | 02 | 1,8 | 3 | 1,6 | 0,5,72 | 4 | 0,2 | 7 | 5 | 4,7,8,9 | 0,3 | 6 | 1,2,9 | 5,8 | 7 | 0,42,5 | 5,8,9 | 8 | 3,7,8 | 5,6 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62793 |
Giải nhất |
71631 |
Giải nhì |
68696 47477 |
Giải ba |
56563 91898 58523 83126 95745 12844 |
Giải tư |
5410 8992 9058 0804 |
Giải năm |
0288 2388 3615 8801 0538 2048 |
Giải sáu |
452 916 759 |
Giải bảy |
16 54 67 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,4 | 0,3,8 | 1 | 0,5,62 | 5,9 | 2 | 3,6 | 2,6,9 | 3 | 1,8 | 0,4,5 | 4 | 4,5,8 | 1,4 | 5 | 2,4,8,9 | 12,2,9 | 6 | 3,7 | 6,7 | 7 | 7 | 3,4,5,82 9 | 8 | 1,82 | 5 | 9 | 2,3,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84326 |
Giải nhất |
95126 |
Giải nhì |
74314 16960 |
Giải ba |
91603 49795 49040 13251 01207 74167 |
Giải tư |
7338 9644 2074 4252 |
Giải năm |
1293 9893 7690 4810 4035 9911 |
Giải sáu |
434 831 052 |
Giải bảy |
21 32 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6,9 | 0 | 3,7 | 1,2,3,5 | 1 | 0,1,4,5 | 3,52 | 2 | 1,62 | 0,92 | 3 | 1,2,4,5 8 | 1,3,4,7 | 4 | 0,4,8 | 1,3,9 | 5 | 1,22 | 22 | 6 | 0,7 | 0,6 | 7 | 4 | 3,4 | 8 | | | 9 | 0,32,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|