|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13456 |
Giải nhất |
65071 |
Giải nhì |
12994 25416 |
Giải ba |
82916 30904 81016 31324 48188 71898 |
Giải tư |
6654 6369 6950 4975 |
Giải năm |
0117 8708 2938 9711 3940 3429 |
Giải sáu |
313 161 809 |
Giải bảy |
01 31 33 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,4,8,9 | 0,1,3,6 7 | 1 | 1,3,63,7 | | 2 | 4,9 | 1,3 | 3 | 1,3,8 | 0,2,5,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0,4,6 | 13,5 | 6 | 1,9 | 1,7 | 7 | 1,5,7 | 0,3,8,9 | 8 | 8 | 0,2,6 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64314 |
Giải nhất |
97740 |
Giải nhì |
88996 57950 |
Giải ba |
94262 72681 76505 65159 83025 19205 |
Giải tư |
5382 1341 4195 6900 |
Giải năm |
7934 3198 6922 7936 2960 6223 |
Giải sáu |
676 937 468 |
Giải bảy |
24 67 01 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 | 0 | 0,1,52 | 0,4,8 | 1 | 4 | 2,6,8 | 2 | 2,3,4,5 | 2,7 | 3 | 4,6,7 | 1,2,3 | 4 | 0,1 | 02,2,9 | 5 | 0,9 | 3,7,9 | 6 | 0,2,7,8 | 3,6 | 7 | 3,6 | 6,9 | 8 | 1,2 | 5 | 9 | 5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22253 |
Giải nhất |
33155 |
Giải nhì |
39610 85852 |
Giải ba |
17324 63261 94176 61096 30471 43428 |
Giải tư |
0523 7151 2733 4920 |
Giải năm |
0387 1644 4056 8080 7536 6579 |
Giải sáu |
250 876 732 |
Giải bảy |
91 79 27 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,5,8 | 0 | | 5,6,7,9 | 1 | 0 | 3,5 | 2 | 0,3,4,7 8 | 2,3,5 | 3 | 2,3,6 | 2,4 | 4 | 4 | 5 | 5 | 0,1,2,3 5,6 | 3,5,72,9 | 6 | 1 | 2,8 | 7 | 1,62,92 | 2 | 8 | 0,7,9 | 72,8 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63183 |
Giải nhất |
45662 |
Giải nhì |
25000 77239 |
Giải ba |
62466 34102 41697 15478 77743 12897 |
Giải tư |
9032 9084 7179 8637 |
Giải năm |
5754 4429 6558 4745 0543 4994 |
Giải sáu |
735 216 379 |
Giải bảy |
38 88 24 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2 | | 1 | 2,6 | 0,1,3,6 | 2 | 4,9 | 42,8 | 3 | 2,5,7,8 9 | 2,5,8,9 | 4 | 32,5 | 3,4 | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 2,6 | 3,92 | 7 | 8,92 | 3,5,7,8 | 8 | 3,4,8 | 2,3,72 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54106 |
Giải nhất |
24639 |
Giải nhì |
22269 13471 |
Giải ba |
57941 61791 35939 23952 68170 07934 |
Giải tư |
9512 5140 1109 2377 |
Giải năm |
9013 7675 5951 4844 5875 2003 |
Giải sáu |
289 185 978 |
Giải bảy |
31 69 35 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 3,6,7,9 | 3,4,5,7 9 | 1 | 2,3 | 1,5 | 2 | | 0,1 | 3 | 1,4,5,92 | 3,4 | 4 | 0,1,4 | 3,72,8 | 5 | 1,2 | 0 | 6 | 92 | 0,7 | 7 | 0,1,52,7 8 | 7 | 8 | 5,9 | 0,32,62,8 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56559 |
Giải nhất |
89786 |
Giải nhì |
04580 15618 |
Giải ba |
30952 25866 31270 58548 76185 23046 |
Giải tư |
4580 5858 2069 7942 |
Giải năm |
6000 3160 2393 2236 5980 8871 |
Giải sáu |
283 127 556 |
Giải bảy |
76 99 27 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7,83 | 0 | 0 | 7 | 1 | 8 | 4,5 | 2 | 72 | 8,9 | 3 | 6 | 9 | 4 | 2,6,8 | 8 | 5 | 2,6,8,9 | 3,4,5,6 7,8 | 6 | 0,6,9 | 22 | 7 | 0,1,6 | 1,4,5 | 8 | 03,3,5,6 | 5,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89390 |
Giải nhất |
12931 |
Giải nhì |
06871 30915 |
Giải ba |
67708 41782 57998 80503 85740 10999 |
Giải tư |
1654 2269 6917 6090 |
Giải năm |
5583 9438 2782 3732 2122 5829 |
Giải sáu |
739 547 365 |
Giải bảy |
29 30 72 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,92 | 0 | 1,3,8 | 0,3,7 | 1 | 5,7 | 2,3,7,82 | 2 | 2,92 | 0,8 | 3 | 0,1,2,8 9 | 5 | 4 | 0,7 | 1,6 | 5 | 4 | | 6 | 5,9 | 1,4 | 7 | 1,2 | 0,3,9 | 8 | 22,3 | 22,3,6,9 | 9 | 02,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|