|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73499 |
Giải nhất |
28570 |
Giải nhì |
88453 27652 |
Giải ba |
69799 83789 26890 46449 58576 47643 |
Giải tư |
6696 6784 1284 3003 |
Giải năm |
1107 1440 0336 1667 8182 1474 |
Giải sáu |
210 014 361 |
Giải bảy |
26 24 02 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7,9 | 0 | 2,3,4,7 | 6 | 1 | 0,4 | 0,5,8 | 2 | 4,6 | 0,4,5 | 3 | 6 | 0,1,2,7 82 | 4 | 0,3,9 | | 5 | 2,3 | 2,3,7,9 | 6 | 1,7 | 0,6 | 7 | 0,4,6 | | 8 | 2,42,9 | 4,8,92 | 9 | 0,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75042 |
Giải nhất |
39297 |
Giải nhì |
31898 89721 |
Giải ba |
49265 46339 69410 05835 26476 23215 |
Giải tư |
5444 7270 5971 4721 |
Giải năm |
6554 8436 9426 6574 2254 8271 |
Giải sáu |
772 504 584 |
Giải bảy |
39 40 75 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 4 | 22,72 | 1 | 0,5 | 4,7 | 2 | 12,6 | 9 | 3 | 5,6,92 | 0,4,52,7 8 | 4 | 0,2,4 | 1,3,6,7 | 5 | 42 | 2,3,7 | 6 | 5 | 9 | 7 | 0,12,2,4 5,6 | 9 | 8 | 4 | 32 | 9 | 3,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97171 |
Giải nhất |
69170 |
Giải nhì |
35228 86611 |
Giải ba |
84632 19197 58201 72604 16011 72006 |
Giải tư |
7773 4620 0903 8596 |
Giải năm |
9441 0132 7883 6629 6512 9206 |
Giải sáu |
768 264 901 |
Giải bảy |
60 92 38 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 12,3,42,62 | 02,12,4,7 | 1 | 12,2 | 1,32,9 | 2 | 0,8,9 | 0,7,8 | 3 | 22,8 | 02,6 | 4 | 1 | | 5 | | 02,9 | 6 | 0,4,8 | 9 | 7 | 0,1,3 | 2,3,6 | 8 | 3 | 2 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02561 |
Giải nhất |
98875 |
Giải nhì |
91900 97945 |
Giải ba |
51402 27517 01073 52152 97342 47585 |
Giải tư |
1661 1808 3784 7649 |
Giải năm |
1959 9262 2430 9111 7052 3061 |
Giải sáu |
847 331 816 |
Giải bảy |
07 40 28 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,7,8 | 1,3,63 | 1 | 1,6,7 | 0,4,52,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,1,9 | 8 | 4 | 0,2,5,7 9 | 4,7,8 | 5 | 22,9 | 1 | 6 | 13,2 | 0,1,4 | 7 | 3,5 | 0,2 | 8 | 4,5 | 3,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84874 |
Giải nhất |
32811 |
Giải nhì |
85145 19902 |
Giải ba |
73690 86317 11911 00071 36698 63927 |
Giải tư |
1390 3330 9370 7504 |
Giải năm |
8677 5960 8176 9120 2950 3900 |
Giải sáu |
320 266 326 |
Giải bảy |
27 43 32 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,3,5 6,7,92 | 0 | 0,2,4 | 12,7 | 1 | 12,7 | 0,3 | 2 | 02,5,6,72 | 4 | 3 | 0,2 | 0,7 | 4 | 3,5 | 2,4 | 5 | 0 | 2,6,7 | 6 | 0,6 | 1,22,7 | 7 | 0,1,4,6 7 | 9 | 8 | | | 9 | 02,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85634 |
Giải nhất |
69090 |
Giải nhì |
97227 90688 |
Giải ba |
26956 29268 50110 91847 01178 76938 |
Giải tư |
3435 3612 3553 9331 |
Giải năm |
9380 4863 2080 9544 7842 5125 |
Giải sáu |
153 835 568 |
Giải bảy |
27 70 43 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82,9 | 0 | | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 5,72 | 4,52,6,7 | 3 | 1,4,52,8 | 3,4 | 4 | 2,3,4,7 | 2,32 | 5 | 32,6 | 5 | 6 | 3,82 | 22,4 | 7 | 0,3,8 | 3,62,7,8 | 8 | 02,8 | | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04655 |
Giải nhất |
20936 |
Giải nhì |
86197 93943 |
Giải ba |
90133 10225 31640 35760 57914 12018 |
Giải tư |
6861 3962 9227 7587 |
Giải năm |
2708 7440 9906 6128 0066 3450 |
Giải sáu |
389 643 860 |
Giải bảy |
19 42 62 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5,62 | 0 | 6,8 | 6 | 1 | 4,8,9 | 4,62 | 2 | 5,7,8 | 32,42 | 3 | 32,6 | 1 | 4 | 02,2,32 | 2,5 | 5 | 0,5 | 0,3,6 | 6 | 02,1,22,6 | 2,8,9 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 7,9 | 1,8 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|