|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
88301 |
Giải nhất |
01883 |
Giải nhì |
37735 10493 |
Giải ba |
09911 95370 51037 49984 51715 98576 |
Giải tư |
6123 2098 1917 8449 |
Giải năm |
5776 9245 4344 1379 4470 6790 |
Giải sáu |
648 587 013 |
Giải bảy |
91 10 04 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,72,9 | 0 | 1,4,5 | 0,1,9 | 1 | 0,1,3,5 7 | | 2 | 3 | 1,2,8,9 | 3 | 5,7 | 0,4,8 | 4 | 4,5,8,9 | 0,1,3,4 | 5 | | 72 | 6 | | 1,3,8 | 7 | 02,62,9 | 4,9 | 8 | 3,4,7 | 4,7 | 9 | 0,1,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31288 |
Giải nhất |
28754 |
Giải nhì |
67359 07202 |
Giải ba |
28698 03666 39353 39122 14143 93484 |
Giải tư |
2120 5180 9253 9326 |
Giải năm |
6917 8873 7414 1574 7345 3847 |
Giải sáu |
138 916 555 |
Giải bảy |
13 36 79 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 2 | | 1 | 3,4,6,7 | 0,2 | 2 | 0,2,6 | 1,4,52,7 | 3 | 6,8 | 1,5,7,8 | 4 | 3,5,7 | 4,5 | 5 | 0,32,4,5 9 | 1,2,3,6 | 6 | 6 | 1,4 | 7 | 3,4,9 | 3,8,9 | 8 | 0,4,8 | 5,7 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62393 |
Giải nhất |
51465 |
Giải nhì |
05455 27356 |
Giải ba |
79777 36796 74552 92132 84814 33024 |
Giải tư |
1459 6846 9806 4075 |
Giải năm |
1098 6870 3709 7878 2666 5905 |
Giải sáu |
674 677 322 |
Giải bảy |
93 27 30 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,6,92 | | 1 | 4 | 2,3,5 | 2 | 2,4,7 | 92 | 3 | 0,2 | 1,2,7 | 4 | 6 | 0,5,6,7 | 5 | 2,5,6,9 | 0,4,5,6 9 | 6 | 5,6 | 2,72 | 7 | 0,4,5,72 8 | 7,9 | 8 | | 02,5 | 9 | 32,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
60459 |
Giải nhất |
81258 |
Giải nhì |
58774 40187 |
Giải ba |
22948 28519 27663 18278 86385 15186 |
Giải tư |
3154 2821 3020 2273 |
Giải năm |
2485 3284 8443 1230 0621 7045 |
Giải sáu |
542 586 340 |
Giải bảy |
43 11 70 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | | 1,22 | 1 | 1,9 | 4 | 2 | 0,12,6 | 42,6,7 | 3 | 0 | 5,7,8 | 4 | 0,2,32,5 8 | 4,82 | 5 | 4,8,9 | 2,82 | 6 | 3 | 8 | 7 | 0,3,4,8 | 4,5,7 | 8 | 4,52,62,7 | 1,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97236 |
Giải nhất |
39549 |
Giải nhì |
30506 18574 |
Giải ba |
03444 91444 12760 08697 24490 03927 |
Giải tư |
5436 5694 5093 1433 |
Giải năm |
2587 6300 6563 9451 6289 8767 |
Giải sáu |
147 385 498 |
Giải bảy |
53 56 75 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,6 | 5,6 | 1 | | | 2 | 7 | 3,5,6,9 | 3 | 3,62 | 42,7,9 | 4 | 42,7,9 | 7,8 | 5 | 1,3,6 | 0,32,5 | 6 | 0,1,3,7 | 2,4,6,8 9 | 7 | 4,5 | 9 | 8 | 5,7,9 | 4,8 | 9 | 0,3,4,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11084 |
Giải nhất |
04904 |
Giải nhì |
39450 20026 |
Giải ba |
90198 09561 31515 96125 95736 14718 |
Giải tư |
2551 0265 5477 4180 |
Giải năm |
9141 2353 0570 5353 4083 9757 |
Giải sáu |
088 674 688 |
Giải bảy |
14 03 72 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,8 | 0 | 3,4 | 4,5,6 | 1 | 4,5,8 | 7 | 2 | 4,5,6 | 0,52,8 | 3 | 6 | 0,1,2,7 8 | 4 | 1 | 1,2,6 | 5 | 0,1,32,7 | 2,3 | 6 | 1,5 | 5,7 | 7 | 0,2,4,7 | 1,82,9 | 8 | 0,3,4,82 | | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59303 |
Giải nhất |
50032 |
Giải nhì |
60248 01464 |
Giải ba |
98994 58788 09139 24554 55473 43829 |
Giải tư |
0890 0022 1860 4420 |
Giải năm |
0946 4558 1814 2795 9531 6832 |
Giải sáu |
274 207 951 |
Giải bảy |
18 38 64 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 2,32 | 2 | 0,2,9 | 0,7 | 3 | 1,22,8,9 | 1,5,62,7 9 | 4 | 6,8 | 9 | 5 | 1,4,8 | 4 | 6 | 0,42 | 0 | 7 | 3,4,8 | 1,3,4,5 7,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 0,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|