|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54448 |
Giải nhất |
60505 |
Giải nhì |
43085 40273 |
Giải ba |
12893 36452 63223 57424 18936 32125 |
Giải tư |
3857 1936 6692 2911 |
Giải năm |
9434 6276 4268 9150 0302 9300 |
Giải sáu |
617 950 400 |
Giải bảy |
13 42 58 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,52 | 0 | 02,2,5 | 1 | 1 | 1,3,7 | 0,4,5,9 | 2 | 3,4,5,7 | 1,2,7,9 | 3 | 4,62 | 2,3 | 4 | 2,8 | 0,2,8 | 5 | 02,2,7,8 | 32,7 | 6 | 8 | 1,2,5 | 7 | 3,6 | 4,5,6 | 8 | 5 | | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77362 |
Giải nhất |
96612 |
Giải nhì |
95972 43399 |
Giải ba |
82291 58103 02750 95485 90633 13381 |
Giải tư |
0587 5816 5936 8918 |
Giải năm |
2174 3969 6009 0837 2186 8511 |
Giải sáu |
146 240 347 |
Giải bảy |
78 74 68 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,9 | 1,8,9 | 1 | 1,2,6,8 | 1,3,6,7 | 2 | | 0,3 | 3 | 2,3,6,7 | 72 | 4 | 0,6,7 | 8 | 5 | 0 | 1,3,4,8 | 6 | 2,8,9 | 3,4,8 | 7 | 2,42,8 | 1,6,7 | 8 | 1,5,6,7 | 0,6,9 | 9 | 1,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85689 |
Giải nhất |
55958 |
Giải nhì |
12022 69921 |
Giải ba |
81638 55223 38127 62248 09455 90954 |
Giải tư |
9043 4780 6110 0018 |
Giải năm |
1676 7930 3088 8346 8805 4014 |
Giải sáu |
417 884 117 |
Giải bảy |
03 71 33 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 3,5 | 2,7 | 1 | 0,4,72,8 | 2 | 2 | 1,2,3,7 | 0,2,3,4 | 3 | 0,3,8 | 1,5,7,8 | 4 | 3,6,8 | 0,5 | 5 | 4,5,8 | 4,7 | 6 | | 12,2 | 7 | 1,4,6 | 1,3,4,5 8 | 8 | 0,4,8,9 | 8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80945 |
Giải nhất |
30208 |
Giải nhì |
19504 33718 |
Giải ba |
94249 74611 08435 75934 17272 49131 |
Giải tư |
1433 5168 0341 8448 |
Giải năm |
8290 4829 2231 0407 5262 7117 |
Giải sáu |
004 223 134 |
Giải bảy |
69 24 21 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 42,7,8 | 1,2,32,4 | 1 | 1,7,8 | 2,6,7 | 2 | 1,2,3,4 9 | 2,3 | 3 | 12,3,42,5 | 02,2,32 | 4 | 1,5,8,9 | 3,4 | 5 | | | 6 | 2,8,9 | 0,1 | 7 | 2 | 0,1,4,6 | 8 | | 2,4,6 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32143 |
Giải nhất |
77938 |
Giải nhì |
78932 80200 |
Giải ba |
02683 98418 17023 59997 04677 75213 |
Giải tư |
9839 8224 5164 3092 |
Giải năm |
0193 6889 5329 2499 5318 2850 |
Giải sáu |
254 007 427 |
Giải bảy |
12 81 04 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,4,7 | 8 | 1 | 2,3,82 | 1,3,9 | 2 | 3,4,7,9 | 1,2,4,8 9 | 3 | 2,8,9 | 0,2,5,6 7 | 4 | 3 | | 5 | 0,4 | | 6 | 4 | 0,2,7,9 | 7 | 4,7 | 12,3 | 8 | 1,3,9 | 2,3,8,9 | 9 | 2,3,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15841 |
Giải nhất |
12513 |
Giải nhì |
98602 88680 |
Giải ba |
90126 58060 69337 50061 06714 67298 |
Giải tư |
5087 7259 2142 8936 |
Giải năm |
2877 5334 8335 6798 5174 0033 |
Giải sáu |
736 387 135 |
Giải bảy |
63 50 19 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2 | 4,6 | 1 | 3,4,9 | 0,4 | 2 | 6 | 1,3,6 | 3 | 3,4,52,62 7 | 1,3,7 | 4 | 1,2 | 32 | 5 | 0,9 | 2,32 | 6 | 0,1,3 | 3,7,82 | 7 | 4,7 | 8,92 | 8 | 0,72,8 | 1,5 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13146 |
Giải nhất |
44461 |
Giải nhì |
99957 25545 |
Giải ba |
27818 28870 49006 00900 70447 66245 |
Giải tư |
2440 1286 7977 5011 |
Giải năm |
8310 2084 9301 9783 2162 8696 |
Giải sáu |
596 395 093 |
Giải bảy |
10 49 60 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,4,6 7 | 0 | 0,1,6 | 0,1,4,6 | 1 | 02,1,8 | 6 | 2 | | 8,9 | 3 | | 8 | 4 | 0,1,52,6 7,9 | 42,9 | 5 | 7 | 0,4,8,92 | 6 | 0,1,2 | 4,5,7 | 7 | 0,7 | 1 | 8 | 3,4,6 | 4 | 9 | 3,5,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|