|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21759 |
Giải nhất |
97682 |
Giải nhì |
08280 01054 |
Giải ba |
29645 92631 41257 90423 61810 04115 |
Giải tư |
3679 5314 1405 5915 |
Giải năm |
0903 0954 7423 7499 8912 5045 |
Giải sáu |
174 900 490 |
Giải bảy |
01 38 77 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8,9 | 0 | 0,1,3,5 | 0,3 | 1 | 0,2,4,52 | 1,8 | 2 | 32,7 | 0,22 | 3 | 1,8 | 1,52,7 | 4 | 52 | 0,12,42 | 5 | 42,7,9 | | 6 | | 2,5,7 | 7 | 4,7,9 | 3 | 8 | 0,2 | 5,7,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21736 |
Giải nhất |
84545 |
Giải nhì |
84637 43468 |
Giải ba |
37342 34142 39251 23492 34363 33322 |
Giải tư |
3145 3638 7794 6627 |
Giải năm |
5889 0105 2415 1115 3407 3922 |
Giải sáu |
787 978 085 |
Giải bảy |
53 02 04 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,5,7 | 5 | 1 | 0,52 | 0,22,42,9 | 2 | 22,7 | 5,6 | 3 | 6,7,8 | 0,9 | 4 | 22,52 | 0,12,42,8 | 5 | 1,3 | 3 | 6 | 3,8 | 0,2,3,8 | 7 | 8 | 3,6,7 | 8 | 5,7,9 | 8 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73172 |
Giải nhất |
15459 |
Giải nhì |
20201 79545 |
Giải ba |
41578 23926 88878 03684 21885 93254 |
Giải tư |
5410 3402 8751 3158 |
Giải năm |
2619 7816 9502 9458 5780 3275 |
Giải sáu |
882 082 944 |
Giải bảy |
52 07 32 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 12,22,7 | 02,5 | 1 | 0,6,9 | 02,3,5,7 82 | 2 | 6 | | 3 | 2 | 4,5,8 | 4 | 4,5 | 4,7,8 | 5 | 1,2,4,82 9 | 1,2 | 6 | | 0 | 7 | 2,5,82 | 52,72 | 8 | 0,22,4,5 | 1,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62292 |
Giải nhất |
95665 |
Giải nhì |
77420 34034 |
Giải ba |
73851 46085 12149 04276 75857 03885 |
Giải tư |
8392 9114 4359 3283 |
Giải năm |
7972 0600 5527 0674 9396 8004 |
Giải sáu |
839 658 235 |
Giải bảy |
55 33 15 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,4 | 5 | 1 | 4,5 | 7,92 | 2 | 0,7 | 3,8 | 3 | 3,4,5,9 | 0,1,3,7 | 4 | 9 | 1,3,5,6 82 | 5 | 1,5,7,8 9 | 7,9 | 6 | 5 | 2,5 | 7 | 2,4,6,8 | 5,7 | 8 | 3,52 | 3,4,5 | 9 | 22,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81477 |
Giải nhất |
82552 |
Giải nhì |
31066 37529 |
Giải ba |
68079 47531 33500 66133 13100 23208 |
Giải tư |
0566 7871 0535 0127 |
Giải năm |
3354 3335 6702 6428 2397 8935 |
Giải sáu |
543 769 804 |
Giải bảy |
14 44 20 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2 | 0 | 02,2,4,8 | 3,7 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 0,7,8,9 | 3,4,5 | 3 | 1,3,53 | 0,1,4,5 | 4 | 3,4 | 33 | 5 | 2,3,4 | 62 | 6 | 62,9 | 2,7,9 | 7 | 1,7,9 | 0,2 | 8 | | 2,6,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13256 |
Giải nhất |
57963 |
Giải nhì |
26671 53876 |
Giải ba |
64862 28498 86562 60784 43625 94822 |
Giải tư |
7100 7625 1798 1509 |
Giải năm |
8219 7121 7634 5929 3768 8645 |
Giải sáu |
375 206 118 |
Giải bảy |
11 36 14 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,6,9 | 1,2,7 | 1 | 1,4,8,9 | 2,5,62 | 2 | 1,2,52,9 | 6 | 3 | 4,6 | 1,3,8 | 4 | 5 | 22,4,7 | 5 | 2,6 | 0,3,5,7 | 6 | 22,3,8 | | 7 | 1,5,6 | 1,6,92 | 8 | 4 | 0,1,2 | 9 | 82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84860 |
Giải nhất |
45768 |
Giải nhì |
85850 28264 |
Giải ba |
20607 60713 74453 90058 76416 92184 |
Giải tư |
6949 2449 1064 1897 |
Giải năm |
7120 9035 1549 5932 1868 0981 |
Giải sáu |
425 755 500 |
Giải bảy |
64 32 66 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,6 | 0 | 0,7 | 8 | 1 | 3,62 | 32 | 2 | 0,5 | 1,5 | 3 | 22,5 | 63,8 | 4 | 93 | 2,3,5 | 5 | 0,3,5,8 | 12,6 | 6 | 0,43,6,82 | 0,9 | 7 | | 5,62 | 8 | 1,4 | 43 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|