|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02191 |
Giải nhất |
83111 |
Giải nhì |
78128 76166 |
Giải ba |
98771 34396 29384 97095 09783 34039 |
Giải tư |
3956 2078 0393 0175 |
Giải năm |
2057 2359 2942 4470 7849 4957 |
Giải sáu |
123 279 070 |
Giải bảy |
33 53 06 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 6 | 1,7,8,9 | 1 | 1 | 4 | 2 | 3,8 | 2,3,5,8 9 | 3 | 3,9 | 8 | 4 | 2,9 | 7,9 | 5 | 3,6,72,9 | 0,5,6,9 | 6 | 6 | 52 | 7 | 02,1,5,8 9 | 2,7 | 8 | 1,3,4 | 3,4,5,7 | 9 | 1,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43895 |
Giải nhất |
47759 |
Giải nhì |
57520 67178 |
Giải ba |
31461 10233 78893 51691 47761 49168 |
Giải tư |
5559 3821 3329 1818 |
Giải năm |
0122 5976 7086 3483 8436 3982 |
Giải sáu |
971 758 678 |
Giải bảy |
20 73 39 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | | 2,62,7,9 | 1 | 8 | 2,8 | 2 | 02,1,2,9 | 3,7,8,9 | 3 | 3,6,9 | | 4 | | 9 | 5 | 8,93 | 3,7,8 | 6 | 12,8 | | 7 | 1,3,6,82 | 1,5,6,72 | 8 | 2,3,6 | 2,3,53 | 9 | 1,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41864 |
Giải nhất |
58410 |
Giải nhì |
11546 05156 |
Giải ba |
92963 16959 27373 37793 05955 65496 |
Giải tư |
3872 1333 8008 9337 |
Giải năm |
0744 7001 9831 1906 4575 8990 |
Giải sáu |
944 880 446 |
Giải bảy |
77 95 98 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 1,6,8 | 0,3 | 1 | 0,4 | 7 | 2 | | 3,6,7,9 | 3 | 1,3,7 | 1,42,6 | 4 | 42,62 | 5,7,9 | 5 | 5,6,9 | 0,42,5,9 | 6 | 3,4 | 3,7 | 7 | 2,3,5,7 | 0,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 0,3,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95598 |
Giải nhất |
84527 |
Giải nhì |
45417 36265 |
Giải ba |
86916 04338 81610 49919 31872 32275 |
Giải tư |
6398 6556 3526 2893 |
Giải năm |
4300 7101 0384 1154 5071 8784 |
Giải sáu |
540 158 875 |
Giải bảy |
80 06 40 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,42 8 | 0 | 0,1,6 | 0,7 | 1 | 0,6,7,9 | 7 | 2 | 0,6,7 | 9 | 3 | 8 | 5,82 | 4 | 02 | 6,72 | 5 | 4,6,8 | 0,1,2,5 | 6 | 5 | 1,2 | 7 | 1,2,52 | 3,5,92 | 8 | 0,42 | 1 | 9 | 3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50270 |
Giải nhất |
59719 |
Giải nhì |
86532 74308 |
Giải ba |
61479 12004 84400 88760 54353 96723 |
Giải tư |
7913 1030 5916 2012 |
Giải năm |
0259 1375 2345 0130 9249 9929 |
Giải sáu |
630 896 944 |
Giải bảy |
31 03 02 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33,6,7 | 0 | 0,2,3,4 8 | 3,9 | 1 | 2,3,6,9 | 0,1,3 | 2 | 3,9 | 0,1,2,5 | 3 | 03,1,2 | 0,4 | 4 | 4,5,9 | 4,7 | 5 | 3,9 | 1,9 | 6 | 0 | | 7 | 0,5,9 | 0 | 8 | | 1,2,4,5 7 | 9 | 1,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81952 |
Giải nhất |
00425 |
Giải nhì |
60143 59920 |
Giải ba |
69160 90432 60585 59855 61602 16817 |
Giải tư |
4916 8580 9147 4590 |
Giải năm |
1086 7073 3104 1024 9294 7735 |
Giải sáu |
262 547 762 |
Giải bảy |
73 49 55 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,8,9 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 6,7 | 0,3,5,62 | 2 | 0,4,5 | 4,72 | 3 | 2,5 | 0,2,9 | 4 | 3,72,9 | 2,3,52,8 | 5 | 2,52 | 1,8 | 6 | 0,22 | 1,42 | 7 | 32 | | 8 | 0,5,6 | 0,4 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02187 |
Giải nhất |
54808 |
Giải nhì |
80872 27326 |
Giải ba |
43531 06623 43648 86841 83079 41119 |
Giải tư |
3248 0155 3101 7407 |
Giải năm |
4123 0979 8493 0270 0522 3532 |
Giải sáu |
968 435 585 |
Giải bảy |
40 02 52 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,2,7,8 | 0,3,4 | 1 | 9 | 0,2,3,5 7 | 2 | 2,32,6 | 22,9 | 3 | 1,2,5 | | 4 | 0,1,82 | 3,5,8 | 5 | 2,5 | 2,9 | 6 | 8 | 0,8 | 7 | 0,2,92 | 0,42,6 | 8 | 5,7 | 1,72 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|