|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66145 |
Giải nhất |
72867 |
Giải nhì |
49072 03774 |
Giải ba |
75297 90215 43012 61212 03333 30742 |
Giải tư |
0901 2645 9819 7532 |
Giải năm |
6401 0756 4726 1125 6952 4406 |
Giải sáu |
094 902 945 |
Giải bảy |
65 61 53 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12,2,6 | 02,6 | 1 | 22,5,9 | 0,12,3,4 5,7 | 2 | 52,6 | 3,5 | 3 | 2,3 | 7,9 | 4 | 2,53 | 1,22,43,6 | 5 | 2,3,6 | 0,2,5 | 6 | 1,5,7 | 6,9 | 7 | 2,4 | | 8 | | 1 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19584 |
Giải nhất |
71078 |
Giải nhì |
91300 23097 |
Giải ba |
28683 02264 43174 23728 43189 69145 |
Giải tư |
1933 4639 3068 4792 |
Giải năm |
7590 5482 0069 8087 9955 1515 |
Giải sáu |
328 115 863 |
Giải bảy |
13 62 33 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0 | | 1 | 3,52 | 6,8,9 | 2 | 82 | 1,32,6,8 | 3 | 32,9 | 6,7,8 | 4 | 5,6 | 12,4,5 | 5 | 5 | 4 | 6 | 2,3,4,8 9 | 8,9 | 7 | 4,8 | 22,6,7 | 8 | 2,3,4,7 9 | 3,6,8 | 9 | 0,2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25665 |
Giải nhất |
52319 |
Giải nhì |
66583 96340 |
Giải ba |
54664 65796 91301 74015 75355 01422 |
Giải tư |
8852 5396 3203 9930 |
Giải năm |
1130 2450 6840 2376 6422 4470 |
Giải sáu |
289 248 222 |
Giải bảy |
82 80 73 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,42,5,7 8 | 0 | 1,3 | 0,9 | 1 | 5,9 | 23,5,8 | 2 | 23 | 0,7,8 | 3 | 02 | 6 | 4 | 02,8 | 1,5,6 | 5 | 0,2,5 | 7,92 | 6 | 4,5 | | 7 | 0,3,6 | 4 | 8 | 0,2,3,9 | 1,8 | 9 | 1,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14523 |
Giải nhất |
91168 |
Giải nhì |
58144 24048 |
Giải ba |
21616 66425 18927 31490 04455 28850 |
Giải tư |
5945 9244 1343 0845 |
Giải năm |
6649 3746 2823 3338 8139 4342 |
Giải sáu |
369 690 894 |
Giải bảy |
75 24 37 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | | 1 | 6 | 4 | 2 | 32,4,5,72 | 22,4 | 3 | 7,8,9 | 2,42,9 | 4 | 2,3,42,52 6,8,9 | 2,42,5,7 | 5 | 0,5 | 1,4 | 6 | 8,9 | 22,3 | 7 | 5 | 3,4,6 | 8 | | 3,4,6 | 9 | 02,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
53329 |
Giải nhất |
78062 |
Giải nhì |
66233 62510 |
Giải ba |
20281 99971 50441 65129 03899 31845 |
Giải tư |
6502 9503 0666 0359 |
Giải năm |
6740 2755 5304 3623 6553 3527 |
Giải sáu |
509 776 692 |
Giải bảy |
20 17 31 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | 2,3,4,9 | 3,4,7,8 | 1 | 0,7 | 0,6,9 | 2 | 0,3,7,92 | 0,2,3,5 | 3 | 1,3 | 0 | 4 | 0,1,5 | 4,5,9 | 5 | 3,5,9 | 6,7 | 6 | 2,6 | 1,2 | 7 | 1,6 | | 8 | 1 | 0,22,5,9 | 9 | 2,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18822 |
Giải nhất |
75802 |
Giải nhì |
07184 54608 |
Giải ba |
79055 15846 07654 06662 01901 32865 |
Giải tư |
7824 0149 0086 9837 |
Giải năm |
5468 1288 7195 2711 4558 4903 |
Giải sáu |
143 778 720 |
Giải bảy |
44 22 16 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,2,3,8 | 0,1 | 1 | 1,6 | 0,22,6 | 2 | 0,22,4 | 0,4 | 3 | 7 | 2,4,5,8 | 4 | 3,4,6,9 | 5,6,9 | 5 | 0,4,5,8 | 1,4,8 | 6 | 2,5,8 | 3 | 7 | 8 | 0,5,6,7 8 | 8 | 4,6,8 | 4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59421 |
Giải nhất |
36621 |
Giải nhì |
35497 32574 |
Giải ba |
45400 55244 29367 25885 17339 96502 |
Giải tư |
7468 1952 9276 7883 |
Giải năm |
8049 9537 5325 2278 5031 5701 |
Giải sáu |
688 150 641 |
Giải bảy |
94 25 38 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,1,2 | 0,22,3,4 | 1 | | 0,5 | 2 | 12,52 | 8 | 3 | 1,4,7,8 9 | 3,4,7,9 | 4 | 1,4,9 | 22,8 | 5 | 0,2 | 7 | 6 | 7,8 | 3,6,9 | 7 | 4,6,8 | 3,6,7,8 | 8 | 3,5,8 | 3,4 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|