|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
01361 |
Giải nhất |
06401 |
Giải nhì |
12923 74784 |
Giải ba |
78554 33018 07659 82652 32151 55006 |
Giải tư |
1553 6879 2155 6751 |
Giải năm |
7134 7179 6911 0294 3286 6161 |
Giải sáu |
392 151 499 |
Giải bảy |
48 63 11 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6 | 0,12,2,53 62 | 1 | 12,8 | 5,9 | 2 | 1,3 | 2,5,6 | 3 | 4 | 3,5,8,9 | 4 | 8 | 5 | 5 | 13,2,3,4 5,9 | 0,8 | 6 | 12,3 | | 7 | 92 | 1,4 | 8 | 4,6 | 5,72,9 | 9 | 2,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00633 |
Giải nhất |
54880 |
Giải nhì |
46100 29197 |
Giải ba |
94242 68784 88274 27252 15855 31718 |
Giải tư |
1053 8495 8001 4319 |
Giải năm |
3089 0041 7945 5178 7246 0114 |
Giải sáu |
549 234 396 |
Giải bảy |
14 41 38 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,1 | 0,42 | 1 | 42,8,9 | 4,5 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,4,8 | 12,3,7,8 9 | 4 | 12,2,5,6 9 | 4,5,9 | 5 | 2,3,5 | 4,9 | 6 | | 9 | 7 | 4,8 | 1,3,7 | 8 | 0,4,9 | 1,4,8 | 9 | 4,5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85239 |
Giải nhất |
63631 |
Giải nhì |
68554 91303 |
Giải ba |
84711 54743 30050 66139 49407 44338 |
Giải tư |
2025 0757 5235 7807 |
Giải năm |
2445 0259 5473 5519 9078 7699 |
Giải sáu |
101 096 970 |
Giải bảy |
98 28 00 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 | 0 | 0,1,3,72 | 0,1,3 | 1 | 1,9 | | 2 | 5,8 | 0,4,7 | 3 | 1,5,8,92 | 5 | 4 | 0,3,5 | 2,3,4 | 5 | 0,4,7,9 | 9 | 6 | | 02,5 | 7 | 0,3,8 | 2,3,7,9 | 8 | | 1,32,5,9 | 9 | 6,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
03166 |
Giải nhất |
91006 |
Giải nhì |
91626 51989 |
Giải ba |
94026 17499 72588 58096 46281 56418 |
Giải tư |
3713 3972 8066 5665 |
Giải năm |
2960 3433 4638 2547 6542 2248 |
Giải sáu |
760 789 157 |
Giải bảy |
04 09 33 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62 | 0 | 0,4,6,9 | 8 | 1 | 3,8 | 4,7 | 2 | 62 | 1,32 | 3 | 32,8 | 0 | 4 | 2,7,8 | 6 | 5 | 7 | 0,22,62,9 | 6 | 02,5,62 | 4,5 | 7 | 2 | 1,3,4,8 | 8 | 1,8,92 | 0,82,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57839 |
Giải nhất |
35940 |
Giải nhì |
88543 82858 |
Giải ba |
73879 43129 48575 33112 97779 27514 |
Giải tư |
1903 1987 7670 4501 |
Giải năm |
8526 6663 7821 8819 2399 9509 |
Giải sáu |
883 289 457 |
Giải bảy |
65 14 05 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 1,3,5,9 | 0,2 | 1 | 2,42,9 | 1 | 2 | 1,6,9 | 0,3,4,6 8 | 3 | 3,9 | 12 | 4 | 0,3 | 0,6,7 | 5 | 7,8 | 2 | 6 | 3,5 | 5,8 | 7 | 0,5,92 | 5 | 8 | 3,7,9 | 0,1,2,3 72,8,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05629 |
Giải nhất |
39214 |
Giải nhì |
74037 65300 |
Giải ba |
65050 20606 05098 22715 66099 48060 |
Giải tư |
5007 5494 0721 2454 |
Giải năm |
2271 0639 0514 9835 4597 3230 |
Giải sáu |
455 459 152 |
Giải bảy |
93 37 76 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,5,6 | 0 | 0,6,7 | 2,7 | 1 | 42,5 | 5 | 2 | 1,92 | 9 | 3 | 0,5,72,9 | 12,5,9 | 4 | | 1,3,5 | 5 | 0,2,4,5 9 | 0,7 | 6 | 0 | 0,32,9 | 7 | 1,6 | 9 | 8 | | 22,3,5,9 | 9 | 3,4,7,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77131 |
Giải nhất |
94037 |
Giải nhì |
97071 14745 |
Giải ba |
01702 77824 92447 98994 52849 64676 |
Giải tư |
8213 3738 9592 4513 |
Giải năm |
2579 3420 2709 9691 9749 6652 |
Giải sáu |
334 640 310 |
Giải bảy |
83 60 23 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 2,9 | 3,7,9 | 1 | 0,32 | 0,5,9 | 2 | 0,3,4 | 12,2,8 | 3 | 1,4,7,8 | 2,3,9 | 4 | 0,5,7,92 | 4 | 5 | 2 | 7 | 6 | 0 | 3,4 | 7 | 0,1,6,9 | 3 | 8 | 3 | 0,42,7 | 9 | 1,2,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|