|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
6QH-1QH-15QH-11QH-8QH-13QH-18QH-17QH
|
Giải ĐB |
37061 |
Giải nhất |
02804 |
Giải nhì |
28975 91130 |
Giải ba |
23859 45389 77521 89766 65789 02471 |
Giải tư |
0547 0571 3966 5502 |
Giải năm |
9266 7234 0119 6292 5499 2971 |
Giải sáu |
138 977 988 |
Giải bảy |
27 74 34 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,4 | 2,6,73 | 1 | 9 | 0,7,9 | 2 | 1,7 | | 3 | 0,42,8 | 0,32,7 | 4 | 7 | 7 | 5 | 9 | 63 | 6 | 1,63 | 2,4,7 | 7 | 13,2,4,5 7 | 3,8 | 8 | 8,92 | 1,5,82,9 | 9 | 2,9 |
|
11QA-6QA-2QA-10QA-4QA-15QA
|
Giải ĐB |
56903 |
Giải nhất |
23361 |
Giải nhì |
78522 53076 |
Giải ba |
19790 15181 03160 10249 85789 79006 |
Giải tư |
0298 9266 5764 2316 |
Giải năm |
7314 8599 2342 4868 5337 9342 |
Giải sáu |
257 863 468 |
Giải bảy |
49 82 85 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,6 | 6,8 | 1 | 4,6 | 2,42,8 | 2 | 2 | 0,6 | 3 | 6,7 | 1,6 | 4 | 22,92 | 8 | 5 | 7 | 0,1,3,6 7 | 6 | 0,1,3,4 6,82 | 3,5 | 7 | 6 | 62,9 | 8 | 1,2,5,9 | 42,8,9 | 9 | 0,8,9 |
|
8PS-3PS-5PS-4PS-13PS-14PS
|
Giải ĐB |
74271 |
Giải nhất |
26961 |
Giải nhì |
35753 96442 |
Giải ba |
60703 88979 73375 50539 81437 41427 |
Giải tư |
0547 9452 7293 1371 |
Giải năm |
2823 4017 9148 5520 8724 3399 |
Giải sáu |
599 179 590 |
Giải bảy |
90 70 31 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,92 | 0 | 3 | 3,6,72 | 1 | 7 | 4,5 | 2 | 0,3,4,72 | 0,2,5,9 | 3 | 1,7,9 | 2 | 4 | 2,7,8 | 7 | 5 | 2,3 | | 6 | 1 | 1,22,3,4 | 7 | 0,12,5,92 | 4 | 8 | | 3,72,92 | 9 | 02,3,92 |
|
13PH-1PH-11PH-4PH-7PH-12PH
|
Giải ĐB |
98112 |
Giải nhất |
05580 |
Giải nhì |
38803 36181 |
Giải ba |
22076 34652 66751 83889 93131 55604 |
Giải tư |
4168 4332 9186 8357 |
Giải năm |
1214 4237 1101 8312 3838 4994 |
Giải sáu |
352 141 260 |
Giải bảy |
53 16 32 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 1,3,4 | 0,3,4,5 8 | 1 | 22,4,6 | 12,32,52 | 2 | | 0,5 | 3 | 1,22,7,8 | 0,1,5,9 | 4 | 1 | | 5 | 1,22,3,4 7 | 1,7,8 | 6 | 0,8 | 3,5 | 7 | 6 | 3,6 | 8 | 0,1,6,9 | 8 | 9 | 4 |
|
6PA-12PA-5PA-8PA-15PA-10PA
|
Giải ĐB |
71784 |
Giải nhất |
58418 |
Giải nhì |
23447 01806 |
Giải ba |
65836 21704 16537 65615 68400 23359 |
Giải tư |
9412 7222 5434 4467 |
Giải năm |
0963 3708 3113 4910 3142 3068 |
Giải sáu |
479 806 861 |
Giải bảy |
72 76 83 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,4,62,8 | 6 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,2,4,7 | 2 | 2,6 | 1,6,8 | 3 | 4,6,7 | 0,3,8 | 4 | 2,7 | 1 | 5 | 9 | 02,2,3,7 | 6 | 1,3,7,8 | 3,4,6 | 7 | 2,6,9 | 0,1,6 | 8 | 3,4 | 5,7 | 9 | |
|
13NS-7NS-11NS-6NS-8NS-10NS
|
Giải ĐB |
28087 |
Giải nhất |
28734 |
Giải nhì |
42697 92424 |
Giải ba |
88531 06240 08427 38904 60466 38413 |
Giải tư |
1380 0500 3420 5187 |
Giải năm |
1688 9543 9990 2526 0475 9035 |
Giải sáu |
663 910 260 |
Giải bảy |
64 21 63 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 6,8,9 | 0 | 0,4 | 2,3 | 1 | 0,3 | | 2 | 0,1,4,6 7 | 1,4,62,7 | 3 | 1,4,5 | 0,2,3,6 | 4 | 0,3 | 3,7 | 5 | | 2,6 | 6 | 0,32,4,6 | 2,82,9 | 7 | 3,5 | 8 | 8 | 0,72,8 | | 9 | 0,7 |
|
2NH-14NH-4NH-13NH-5NH-11NH
|
Giải ĐB |
36593 |
Giải nhất |
86008 |
Giải nhì |
02892 93784 |
Giải ba |
96193 00431 04798 11596 69391 25226 |
Giải tư |
5682 5393 1161 1866 |
Giải năm |
5926 1362 3236 9701 3801 3369 |
Giải sáu |
539 668 928 |
Giải bảy |
38 80 33 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 12,8 | 02,3,6,9 | 1 | | 6,8,9 | 2 | 62,8 | 3,93 | 3 | 1,3,6,8 9 | 8 | 4 | 7 | | 5 | | 22,3,6,9 | 6 | 1,2,6,8 9 | 4 | 7 | | 0,2,3,6 9 | 8 | 0,2,4 | 3,6 | 9 | 1,2,33,6 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|