|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
00157 |
Giải nhất |
76628 |
Giải nhì |
49479 57764 |
Giải ba |
98479 33581 30972 70416 42514 76196 |
Giải tư |
1275 1438 1083 3981 |
Giải năm |
7266 7787 7183 0098 3239 7914 |
Giải sáu |
836 179 033 |
Giải bảy |
19 05 88 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 82 | 1 | 42,6,9 | 7 | 2 | 8 | 3,82 | 3 | 3,6,8,9 | 12,6 | 4 | | 0,5,7 | 5 | 5,7 | 1,3,6,9 | 6 | 4,6 | 5,8 | 7 | 2,5,93 | 2,3,8,9 | 8 | 12,32,7,8 | 1,3,73 | 9 | 6,8 |
|
6VH-7VH-14VH-5VH-11VH-13VH
|
Giải ĐB |
92549 |
Giải nhất |
96884 |
Giải nhì |
06158 89877 |
Giải ba |
24305 53638 12286 37720 42141 51253 |
Giải tư |
8202 1717 2304 7338 |
Giải năm |
0149 9697 0008 4535 1725 0195 |
Giải sáu |
494 321 078 |
Giải bảy |
59 13 69 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,4,5,8 | 2,4 | 1 | 3,7 | 0 | 2 | 0,1,3,5 | 1,2,5 | 3 | 5,82 | 0,8,9 | 4 | 1,92 | 0,2,3,9 | 5 | 3,8,9 | 8 | 6 | 9 | 1,7,9 | 7 | 7,8 | 0,32,5,7 | 8 | 4,6 | 42,5,6 | 9 | 4,5,7 |
|
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
|
Giải ĐB |
05507 |
Giải nhất |
94780 |
Giải nhì |
28367 95448 |
Giải ba |
92653 95189 81513 56865 21041 18375 |
Giải tư |
1091 9317 9206 1383 |
Giải năm |
2420 5010 7844 1730 3159 3577 |
Giải sáu |
917 708 040 |
Giải bảy |
41 07 60 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 6,8 | 0 | 6,72,8 | 42,9 | 1 | 0,3,72 | | 2 | 0 | 1,5,8 | 3 | 0,5 | 4 | 4 | 0,12,4,8 | 3,6,7 | 5 | 3,9 | 0 | 6 | 0,5,7 | 02,12,6,7 | 7 | 5,7 | 0,4 | 8 | 0,3,9 | 5,8 | 9 | 1 |
|
13UA-12UA-14UA-10UA-15UA-9UA
|
Giải ĐB |
42988 |
Giải nhất |
92795 |
Giải nhì |
19046 79580 |
Giải ba |
87526 92979 11171 46875 96595 73614 |
Giải tư |
7434 0809 5921 5509 |
Giải năm |
1512 3716 3814 4143 8088 9851 |
Giải sáu |
880 797 927 |
Giải bảy |
39 14 63 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 92 | 2,5,72 | 1 | 2,43,6 | 1 | 2 | 1,6,7 | 4,6 | 3 | 4,9 | 13,3 | 4 | 3,6 | 7,92 | 5 | 1 | 1,2,4 | 6 | 3 | 2,9 | 7 | 12,5,9 | 82 | 8 | 02,82 | 02,3,7 | 9 | 52,7 |
|
12UH-11UH-6UH-1UH-3UH-10UH
|
Giải ĐB |
07690 |
Giải nhất |
80623 |
Giải nhì |
21234 90127 |
Giải ba |
30366 15559 13565 29155 15509 92958 |
Giải tư |
8221 8441 9118 0186 |
Giải năm |
3314 6763 9311 0074 8849 5364 |
Giải sáu |
965 752 403 |
Giải bảy |
70 06 44 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 3,6,9 | 1,2,4 | 1 | 1,4,8 | 5 | 2 | 1,3,7 | 0,2,6 | 3 | 4 | 1,3,4,6 7,8 | 4 | 1,4,9 | 5,62 | 5 | 2,5,8,9 | 0,6,8 | 6 | 3,4,52,6 | 2 | 7 | 0,4 | 1,5 | 8 | 4,6 | 0,4,5 | 9 | 0 |
|
6UR-11UR-7UR-12UR-2UR-9UR
|
Giải ĐB |
27693 |
Giải nhất |
82712 |
Giải nhì |
24393 73460 |
Giải ba |
53088 62885 10085 82999 29197 08311 |
Giải tư |
2847 0027 4818 5298 |
Giải năm |
3502 0783 7437 4780 6517 9879 |
Giải sáu |
676 844 036 |
Giải bảy |
89 79 85 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,2,7,8 | 0,1 | 2 | 7 | 8,92 | 3 | 6,7,8 | 4 | 4 | 4,7 | 83 | 5 | | 3,7 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 6,92 | 1,3,8,9 | 8 | 0,3,53,8 9 | 72,8,9 | 9 | 32,7,8,9 |
|
8TA-17TA-1TA-14TA-12TA-3TA-11TA-9TA
|
Giải ĐB |
45776 |
Giải nhất |
48389 |
Giải nhì |
51239 24474 |
Giải ba |
76854 03031 62596 14960 96888 94319 |
Giải tư |
4376 1937 2514 8133 |
Giải năm |
1121 7162 2998 0059 4489 0261 |
Giải sáu |
436 166 477 |
Giải bảy |
22 98 71 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 2,3,6,7 | 1 | 4,9 | 2,6 | 2 | 1,2 | 3 | 3 | 1,3,6,7 9 | 1,5,7 | 4 | 7 | | 5 | 4,9 | 3,6,72,9 | 6 | 0,1,2,6 | 3,4,7 | 7 | 1,4,62,7 | 8,92 | 8 | 8,92 | 1,3,5,82 | 9 | 6,82 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|