Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 11/01/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 11/01/2021
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
953126
Giải nhất
27479
Giải nhì
83509
Giải ba
14276
45418
Giải tư
21273
89601
19577
43122
78333
99464
89306
Giải năm
3588
Giải sáu
6075
8076
2899
Giải bảy
040
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
401,6,9
018
222,6
3,5,733
640
753
0,2,7264
773,5,62,7
9
1,888
0,7,999
 
Ngày: 11/01/2021
XSDT - Loại vé: K02
Giải ĐB
761778
Giải nhất
11583
Giải nhì
13737
Giải ba
63158
27477
Giải tư
28439
10502
73035
59943
73892
09694
27413
Giải năm
9456
Giải sáu
1878
2175
6007
Giải bảy
107
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
 02,72
 13
0,92 
1,4,835,7,92
943
3,756,8
56 
02,3,775,7,82
5,7283
3292,4
 
Ngày: 11/01/2021
XSCM - Loại vé: T01K2
Giải ĐB
045614
Giải nhất
48476
Giải nhì
80898
Giải ba
84404
59692
Giải tư
60197
55027
01338
84106
65445
80707
63916
Giải năm
9114
Giải sáu
6034
4898
5376
Giải bảy
218
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 04,6,7
 142,6,8
923,7
234,8
0,12,345
45 
0,1,726 
0,2,9762
1,3,928 
 92,7,82
 
Ngày: 11/01/2021
3VR-8VR-4VR-9VR-10VR-12VR
Giải ĐB
05507
Giải nhất
94780
Giải nhì
28367
95448
Giải ba
92653
95189
81513
56865
21041
18375
Giải tư
1091
9317
9206
1383
Giải năm
2420
5010
7844
1730
3159
3577
Giải sáu
917
708
040
Giải bảy
41
07
60
35
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6,8
06,72,8
42,910,3,72
 20
1,5,830,5
440,12,4,8
3,6,753,9
060,5,7
02,12,6,775,7
0,480,3,9
5,891
 
Ngày: 11/01/2021
XSTTH
Giải ĐB
234196
Giải nhất
47687
Giải nhì
09434
Giải ba
82744
43600
Giải tư
69717
88728
08362
27136
16643
65550
62519
Giải năm
5948
Giải sáu
3774
0339
5988
Giải bảy
120
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,2,5,800
 17,9
620,8
434,6,9
3,4,743,4,8
 50
3,962
1,874
2,4,880,7,8
1,396
 
Ngày: 11/01/2021
XSPY
Giải ĐB
038803
Giải nhất
75126
Giải nhì
74117
Giải ba
81332
55847
Giải tư
52352
38662
49709
95112
31756
41837
86215
Giải năm
3263
Giải sáu
5726
8644
0596
Giải bảy
434
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
 12,5,7
1,3,5,6263
0,632,4,7
3,444,7
152,6
23,5,962,3
1,3,47 
 8 
096