|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
4NB-6NB-12NB-13NB-11NB-5NB
|
Giải ĐB |
56358 |
Giải nhất |
96104 |
Giải nhì |
34484 70300 |
Giải ba |
81569 46919 03434 12767 72892 11647 |
Giải tư |
4171 5391 3711 1925 |
Giải năm |
2824 2374 8721 1118 6270 1673 |
Giải sáu |
357 406 103 |
Giải bảy |
17 60 86 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,7 | 0 | 0,3,4,6 | 1,2,7,9 | 1 | 1,7,8,9 | 9 | 2 | 1,4,5 | 0,7 | 3 | 4 | 0,2,3,7 8 | 4 | 7 | 2 | 5 | 7,8 | 0,8 | 6 | 0,7,9 | 1,4,5,6 | 7 | 0,1,3,4 | 1,5,8 | 8 | 4,6,8 | 1,6 | 9 | 1,2 |
|
1NK-12NK-3NK-5NK-10NK-8NK
|
Giải ĐB |
49316 |
Giải nhất |
79556 |
Giải nhì |
05269 15619 |
Giải ba |
39433 92157 91159 64608 36155 41427 |
Giải tư |
4305 5724 1874 4801 |
Giải năm |
9701 9161 4600 8380 8185 9026 |
Giải sáu |
919 693 452 |
Giải bảy |
79 66 04 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,12,4,5 8 | 02,6 | 1 | 6,92 | 5,6 | 2 | 4,6,7 | 3,9 | 3 | 3 | 0,2,7 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 2,5,6,7 9 | 1,2,5,6 | 6 | 1,2,6,9 | 2,5 | 7 | 4,9 | 0 | 8 | 0,5 | 12,5,6,7 | 9 | 3 |
|
1NU-5NU-14NU-12NU-8NU-6NU
|
Giải ĐB |
30548 |
Giải nhất |
06085 |
Giải nhì |
25925 06707 |
Giải ba |
13938 39041 22844 61529 33993 02443 |
Giải tư |
5171 6252 7932 4922 |
Giải năm |
9494 8343 5052 7734 4017 7488 |
Giải sáu |
648 651 628 |
Giải bảy |
88 03 36 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | 4,5,7 | 1 | 7 | 2,3,52 | 2 | 2,5,8,9 | 0,42,9 | 3 | 2,4,6,8 | 3,4,9 | 4 | 1,32,4,82 | 2,8 | 5 | 1,22 | 3,9 | 6 | | 0,1 | 7 | 1 | 2,3,42,82 | 8 | 5,82 | 2 | 9 | 3,4,6 |
|
9MC-15MC-4MC-6MC-5MC-13MC
|
Giải ĐB |
98628 |
Giải nhất |
34931 |
Giải nhì |
16344 00912 |
Giải ba |
05262 09945 41868 07101 19916 02992 |
Giải tư |
6017 5041 7570 9522 |
Giải năm |
6455 3444 2944 8637 0302 3091 |
Giải sáu |
540 159 680 |
Giải bảy |
84 08 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 1,2,8 | 0,3,4,9 | 1 | 2,6,7 | 0,1,2,6 9 | 2 | 2,8 | | 3 | 1,7 | 43,8 | 4 | 0,1,43,5 6 | 4,5,7 | 5 | 5,9 | 1,4 | 6 | 2,8 | 1,3 | 7 | 0,5 | 0,2,6 | 8 | 0,4 | 5 | 9 | 1,2 |
|
9MN-7MN-1MN-5MN-14MN-13MN
|
Giải ĐB |
02836 |
Giải nhất |
17739 |
Giải nhì |
83199 41288 |
Giải ba |
39790 00210 40555 56056 67292 22705 |
Giải tư |
4384 5028 9522 4619 |
Giải năm |
3983 6315 5489 1832 5554 6959 |
Giải sáu |
264 195 824 |
Giải bảy |
65 35 36 49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 5 | | 1 | 0,5,9 | 2,3,9 | 2 | 2,4,8 | 8 | 3 | 2,5,62,9 | 2,5,6,8 | 4 | 9 | 0,1,3,5 6,9 | 5 | 4,5,6,9 | 32,5 | 6 | 4,5 | | 7 | | 2,8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,3,4,5 8,9 | 9 | 0,2,5,9 |
|
14MV-3MV-10MV-9MV-13MV-12MV
|
Giải ĐB |
38931 |
Giải nhất |
42099 |
Giải nhì |
09443 44948 |
Giải ba |
84149 74367 50336 32017 35777 13942 |
Giải tư |
9483 2755 6068 7638 |
Giải năm |
9890 4106 5089 2454 8514 2135 |
Giải sáu |
050 836 691 |
Giải bảy |
96 01 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,6 | 0,3,9 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1,5,62,8 | 1,5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,3,5 | 5 | 0,4,5 | 0,32,9 | 6 | 7,8 | 1,6,7 | 7 | 7,9 | 3,4,6 | 8 | 3,9 | 4,7,8,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
11LD-5LD-8LD-12LD-2LD-15LD
|
Giải ĐB |
30629 |
Giải nhất |
78151 |
Giải nhì |
99590 45587 |
Giải ba |
76427 21299 72150 92686 86789 60272 |
Giải tư |
9471 9312 2405 1836 |
Giải năm |
7137 7332 3335 0922 6462 4138 |
Giải sáu |
348 029 206 |
Giải bảy |
07 18 41 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 5,6,7 | 4,5,7 | 1 | 2,8 | 1,2,3,6 7 | 2 | 2,7,92 | | 3 | 2,52,6,7 8 | | 4 | 1,8 | 0,32 | 5 | 0,1 | 0,3,8 | 6 | 2 | 0,2,3,8 | 7 | 1,2 | 1,3,4 | 8 | 6,7,9 | 22,8,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|