|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
58963 |
Giải nhất |
95499 |
Giải nhì |
46867 37259 |
Giải ba |
39220 65210 33593 50495 43558 70564 |
Giải tư |
3139 3317 9627 6900 |
Giải năm |
0537 7984 3868 0139 9091 1163 |
Giải sáu |
444 178 705 |
Giải bảy |
00 58 85 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2 | 0 | 02,5 | 9 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,7 | 62,9 | 3 | 7,92 | 4,6,8 | 4 | 4 | 0,8,9 | 5 | 82,9 | | 6 | 32,4,7,8 | 1,2,3,6 | 7 | 8 | 52,6,7,9 | 8 | 4,5 | 32,5,9 | 9 | 1,3,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
91082 |
Giải nhất |
91467 |
Giải nhì |
81562 69297 |
Giải ba |
97138 00117 22541 31704 37630 90168 |
Giải tư |
0106 2442 9484 9191 |
Giải năm |
7194 0797 1899 9993 9258 7307 |
Giải sáu |
457 472 035 |
Giải bảy |
70 52 35 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 4,6,7 | 4,9 | 1 | 7 | 4,5,6,7 8 | 2 | | 9 | 3 | 0,52,8 | 0,8,9 | 4 | 1,2 | 32 | 5 | 2,7,8 | 0,6 | 6 | 2,6,7,8 | 0,1,5,6 92 | 7 | 0,2 | 3,5,6 | 8 | 2,4 | 9 | 9 | 1,3,4,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
69859 |
Giải nhất |
22652 |
Giải nhì |
72436 02029 |
Giải ba |
17968 76759 07753 46464 75093 12696 |
Giải tư |
9678 1988 1847 9641 |
Giải năm |
9876 1605 7312 1923 6810 1134 |
Giải sáu |
001 133 658 |
Giải bảy |
41 82 53 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5 | 0,42 | 1 | 0,2 | 1,5,6,8 | 2 | 3,9 | 2,3,52,9 | 3 | 3,4,6 | 3,6 | 4 | 12,7 | 0 | 5 | 2,32,8,92 | 3,7,9 | 6 | 2,4,8 | 4 | 7 | 6,8 | 5,6,7,8 | 8 | 2,8 | 2,52 | 9 | 3,6 |
|
|
Giải ĐB |
60091 |
Giải nhất |
47794 |
Giải nhì |
23649 01351 |
Giải ba |
01525 96244 58845 66544 07089 54881 |
Giải tư |
5191 3212 9468 3133 |
Giải năm |
2676 6991 5546 2092 4536 3607 |
Giải sáu |
695 372 935 |
Giải bảy |
89 87 93 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 5,8,93 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 5 | 3,9 | 3 | 3,5,6 | 42,9 | 4 | 42,5,6,9 | 2,3,4,9 | 5 | 1,7 | 3,4,7 | 6 | 8 | 0,5,8 | 7 | 2,6 | 6 | 8 | 1,7,92 | 4,82 | 9 | 13,2,3,4 5 |
|
|
Giải ĐB |
79918 |
Giải nhất |
59307 |
Giải nhì |
53561 87015 |
Giải ba |
94889 19019 58537 76548 57392 80953 |
Giải tư |
9614 3325 8583 4085 |
Giải năm |
9771 7380 5939 1547 3980 2897 |
Giải sáu |
984 511 157 |
Giải bảy |
77 74 64 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 7 | 1,6,7 | 1 | 1,4,5,8 9 | 9 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 7,9 | 1,6,7,8 | 4 | 5,7,8 | 1,2,4,8 | 5 | 3,7 | | 6 | 1,4 | 0,3,4,5 7,9 | 7 | 1,4,7 | 1,4 | 8 | 02,3,4,5 9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
|
Giải ĐB |
12598 |
Giải nhất |
99924 |
Giải nhì |
95208 65308 |
Giải ba |
02590 80260 59726 05537 51947 27843 |
Giải tư |
0817 8796 6716 1758 |
Giải năm |
2521 6536 9324 4183 0484 9097 |
Giải sáu |
415 152 400 |
Giải bảy |
03 29 27 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0,3,82 | 2 | 1 | 5,6,7 | 5 | 2 | 1,42,6,7 9 | 0,4,8 | 3 | 6,7 | 22,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 2,8 | 1,2,3,9 | 6 | 0 | 1,2,3,4 9 | 7 | 9 | 02,5,9 | 8 | 3,4 | 2,7 | 9 | 0,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
77107 |
Giải nhất |
94404 |
Giải nhì |
50088 50440 |
Giải ba |
78387 83252 30459 44722 86383 27087 |
Giải tư |
7230 4175 6723 8206 |
Giải năm |
1551 6637 9931 9951 4708 6074 |
Giải sáu |
620 414 723 |
Giải bảy |
53 85 17 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 4,6,7,8 | 1,3,52 | 1 | 1,4,7 | 2,5 | 2 | 0,2,32 | 22,5,8 | 3 | 0,1,7 | 0,1,7 | 4 | 0 | 7,8 | 5 | 12,2,3,9 | 0 | 6 | | 0,1,3,82 | 7 | 4,5 | 0,8 | 8 | 3,5,72,8 | 5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|