|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
27459 |
Giải nhất |
78249 |
Giải nhì |
51933 57101 |
Giải ba |
02698 26004 07203 39148 54541 89751 |
Giải tư |
7620 0039 5115 2725 |
Giải năm |
1404 0446 1205 0086 5944 8117 |
Giải sáu |
333 480 641 |
Giải bảy |
79 36 21 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 1,3,42,5 | 0,2,42,5 | 1 | 5,7 | | 2 | 0,1,5 | 0,32,9 | 3 | 32,6,9 | 02,4 | 4 | 12,4,6,8 9 | 0,1,2 | 5 | 1,9 | 3,4,8 | 6 | | 1 | 7 | 9 | 4,9 | 8 | 0,6 | 3,4,5,7 | 9 | 3,8 |
|
|
Giải ĐB |
85889 |
Giải nhất |
19391 |
Giải nhì |
30897 80995 |
Giải ba |
75267 67149 00607 41294 84369 54633 |
Giải tư |
5644 5102 3056 8594 |
Giải năm |
5045 6291 3579 7503 8388 1209 |
Giải sáu |
244 186 835 |
Giải bảy |
59 83 34 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,9 | 92 | 1 | 9 | 0 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3,4,5 | 3,42,92 | 4 | 42,5,9 | 3,4,9 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 7,9 | 0,6,9 | 7 | 9 | 8 | 8 | 3,6,8,9 | 0,1,4,5 6,7,8 | 9 | 12,42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
00962 |
Giải nhất |
78214 |
Giải nhì |
99820 58589 |
Giải ba |
51343 56552 49873 87235 72705 12629 |
Giải tư |
5985 4297 6393 2227 |
Giải năm |
0453 9542 1617 4281 6858 9617 |
Giải sáu |
838 293 287 |
Giải bảy |
69 39 97 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 5 | 8 | 1 | 4,72 | 4,5,6 | 2 | 0,7,9 | 4,5,7,92 | 3 | 5,8,9 | 1 | 4 | 2,3 | 0,3,8 | 5 | 2,3,8 | | 6 | 2,9 | 12,2,8,92 | 7 | 3,8 | 3,5,7 | 8 | 1,5,7,9 | 2,3,6,8 | 9 | 32,72 |
|
|
Giải ĐB |
51545 |
Giải nhất |
42892 |
Giải nhì |
43403 47804 |
Giải ba |
34204 39267 75895 58649 31151 03816 |
Giải tư |
9799 3002 2439 9543 |
Giải năm |
3525 0656 2473 2559 2720 6574 |
Giải sáu |
684 721 993 |
Giải bảy |
34 81 28 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,3,42 | 2,5,8 | 1 | 6 | 0,9 | 2 | 0,1,5,8 | 0,4,7,9 | 3 | 4,9 | 02,3,6,7 8 | 4 | 3,5,9 | 2,4,9 | 5 | 1,6,9 | 1,5 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 3,4 | 2 | 8 | 1,4 | 3,4,5,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
32489 |
Giải nhất |
47814 |
Giải nhì |
67778 64994 |
Giải ba |
02466 38257 71930 82009 29927 16437 |
Giải tư |
8000 8419 5851 1130 |
Giải năm |
8104 4423 3458 2644 1068 3756 |
Giải sáu |
844 880 084 |
Giải bảy |
82 30 62 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,33,8 | 0 | 0,4,9 | 5 | 1 | 4,9 | 6,8 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 03,7 | 0,1,42,8 9 | 4 | 42 | | 5 | 1,6,7,8 | 5,6 | 6 | 2,3,6,8 | 2,3,5 | 7 | 8 | 5,6,7 | 8 | 0,2,4,9 | 0,1,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
45276 |
Giải nhất |
47653 |
Giải nhì |
82065 29276 |
Giải ba |
25396 81597 83276 57151 14066 09935 |
Giải tư |
7280 7973 8102 1845 |
Giải năm |
4819 6414 6791 4206 8832 2861 |
Giải sáu |
470 430 439 |
Giải bảy |
98 59 29 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,6 | 5,6,9 | 1 | 4,9 | 0,32 | 2 | 9 | 5,7 | 3 | 0,22,5,9 | 1 | 4 | 5 | 3,4,6 | 5 | 1,3,9 | 0,6,73,9 | 6 | 1,5,6 | 9 | 7 | 0,3,63 | 9 | 8 | 0 | 1,2,3,5 | 9 | 1,6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
50522 |
Giải nhất |
93807 |
Giải nhì |
60664 34149 |
Giải ba |
41188 75652 28599 11322 09251 24266 |
Giải tư |
4305 8696 9716 0634 |
Giải năm |
1748 1020 6324 4081 6361 9632 |
Giải sáu |
263 343 076 |
Giải bảy |
30 37 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,5,7 | 5,6,8 | 1 | 6 | 22,3,5,8 | 2 | 0,22,4 | 0,4,6 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,6 | 4 | 3,8,9 | 0 | 5 | 1,2 | 1,6,7,9 | 6 | 1,3,4,6 | 0,3 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 1,2,8 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|