|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
|
Giải ĐB |
83620 |
Giải nhất |
53556 |
Giải nhì |
61108 04197 |
Giải ba |
64435 15828 94161 36243 20885 38847 |
Giải tư |
5349 2960 1510 0596 |
Giải năm |
0816 9952 4627 9183 8122 6682 |
Giải sáu |
666 726 462 |
Giải bảy |
91 15 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,5,6 | 2,5,6,8 | 2 | 0,2,6,7 8 | 4,8 | 3 | 5 | | 4 | 3,7,9 | 1,3,5,8 | 5 | 2,5,62 | 1,2,52,6 9 | 6 | 0,1,2,6 | 2,4,9 | 7 | | 0,2 | 8 | 2,3,5 | 4 | 9 | 1,6,7 |
|
|
Giải ĐB |
25019 |
Giải nhất |
08621 |
Giải nhì |
82233 79658 |
Giải ba |
14697 02085 93733 22191 60065 92953 |
Giải tư |
6311 1591 8863 0220 |
Giải năm |
3517 0751 1717 1323 9063 7651 |
Giải sáu |
347 498 704 |
Giải bảy |
99 86 40 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | 4 | 1,2,52,92 | 1 | 1,72,9 | | 2 | 0,1,3 | 2,32,5,62 | 3 | 32 | 0 | 4 | 0,7 | 6,8 | 5 | 12,3,8 | 7,8 | 6 | 32,5 | 12,4,9 | 7 | 6 | 5,9 | 8 | 5,6 | 1,9 | 9 | 12,7,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
41334 |
Giải nhất |
84633 |
Giải nhì |
72738 00524 |
Giải ba |
18777 03831 84391 89767 83971 46277 |
Giải tư |
6034 2275 0216 2821 |
Giải năm |
9548 1032 2492 4431 5680 1932 |
Giải sáu |
794 392 508 |
Giải bảy |
31 62 72 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 2,33,7,9 | 1 | 6 | 32,6,7,92 | 2 | 1,4 | 3 | 3 | 13,22,3,42 8 | 2,32,9 | 4 | 8 | 7 | 5 | | 1 | 6 | 2,72 | 62,72 | 7 | 1,2,5,72 | 0,3,4 | 8 | 0 | | 9 | 1,22,4 |
|
|
Giải ĐB |
97291 |
Giải nhất |
82885 |
Giải nhì |
56554 02384 |
Giải ba |
95838 16643 07036 29828 00068 11762 |
Giải tư |
4223 2815 9363 3426 |
Giải năm |
9911 6428 2526 0658 4305 3813 |
Giải sáu |
079 794 125 |
Giải bảy |
72 23 05 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 52 | 1,9 | 1 | 1,3,5 | 6,7 | 2 | 32,5,62,82 | 1,22,4,6 | 3 | 6,82 | 5,8,9 | 4 | 3 | 02,1,2,8 | 5 | 4,8 | 22,3 | 6 | 2,3,8 | | 7 | 2,9 | 22,32,5,6 | 8 | 4,5 | 7 | 9 | 1,4 |
|
|
Giải ĐB |
11155 |
Giải nhất |
45805 |
Giải nhì |
35883 89943 |
Giải ba |
22693 98695 74276 13292 15513 75857 |
Giải tư |
6865 9458 9011 9882 |
Giải năm |
1490 2330 7550 5589 4495 8524 |
Giải sáu |
699 510 099 |
Giải bảy |
33 04 38 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 9 | 0 | 4,5 | 1 | 1 | 0,1,3 | 8,9 | 2 | 4 | 1,3,4,8 9 | 3 | 0,3,8 | 0,2 | 4 | 3 | 0,5,6,92 | 5 | 0,5,7,8 | 7 | 6 | 0,5 | 5 | 7 | 6 | 3,5 | 8 | 2,3,9 | 8,92 | 9 | 0,2,3,52 92 |
|
|
Giải ĐB |
37168 |
Giải nhất |
14350 |
Giải nhì |
38457 72236 |
Giải ba |
36329 73301 49104 39953 71619 49805 |
Giải tư |
3513 8867 0686 4710 |
Giải năm |
7879 4150 8523 5791 3708 9545 |
Giải sáu |
722 699 314 |
Giải bảy |
38 65 56 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 1,4,5,8 | 0,8,9 | 1 | 0,3,4,9 | 2 | 2 | 2,3,9 | 1,2,5 | 3 | 6,8 | 0,1 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | 02,3,6,7 | 3,5,8 | 6 | 5,7,8 | 5,6 | 7 | 9 | 0,3,6 | 8 | 1,6 | 1,2,7,9 | 9 | 1,9 |
|
|
Giải ĐB |
15297 |
Giải nhất |
69209 |
Giải nhì |
75215 83161 |
Giải ba |
92221 41635 61327 66409 53102 70126 |
Giải tư |
8090 5364 9070 8033 |
Giải năm |
5359 1293 3130 2899 5486 0063 |
Giải sáu |
455 989 243 |
Giải bảy |
89 21 62 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 2,92 | 22,6 | 1 | 5 | 0,4,6 | 2 | 12,6,7 | 3,4,6,9 | 3 | 0,3,5 | 6 | 4 | 2,3 | 1,3,5 | 5 | 5,9 | 2,8 | 6 | 1,2,3,4 | 2,9 | 7 | 0 | | 8 | 6,92 | 02,5,82,9 | 9 | 0,3,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|