|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
8ZR-13ZR-15ZR-9ZR-6ZR-1ZR
|
Giải ĐB |
61924 |
Giải nhất |
41098 |
Giải nhì |
87157 15729 |
Giải ba |
76346 03367 69222 32487 89062 78379 |
Giải tư |
3698 6631 3731 4702 |
Giải năm |
9410 0045 7567 2187 5239 5783 |
Giải sáu |
241 440 245 |
Giải bảy |
28 29 25 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 32,4 | 1 | 0 | 0,2,6 | 2 | 2,4,5,8 92 | 8 | 3 | 12,9 | 2 | 4 | 0,1,52,6 | 2,42 | 5 | 6,7 | 4,5 | 6 | 2,72 | 5,62,82 | 7 | 9 | 2,92 | 8 | 3,72 | 22,3,7 | 9 | 82 |
|
|
Giải ĐB |
20859 |
Giải nhất |
94188 |
Giải nhì |
93709 21638 |
Giải ba |
57792 60347 61714 30836 44243 36984 |
Giải tư |
0589 6444 0415 4512 |
Giải năm |
2759 1767 4817 0580 5250 3644 |
Giải sáu |
546 175 031 |
Giải bảy |
09 17 65 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 92 | 3 | 1 | 2,4,5,72 | 1,9 | 2 | | 4 | 3 | 1,6,8 | 1,42,8 | 4 | 3,42,6,7 | 1,6,72 | 5 | 0,92 | 3,4 | 6 | 5,7 | 12,4,6 | 7 | 52 | 3,8 | 8 | 0,4,8,9 | 02,52,8 | 9 | 2 |
|
13YH-9YH-1YH-2YH-14YH-8YH
|
Giải ĐB |
91577 |
Giải nhất |
25687 |
Giải nhì |
04579 10568 |
Giải ba |
52956 85641 10983 54311 60968 37476 |
Giải tư |
0908 0118 8066 7712 |
Giải năm |
6306 0487 3629 7788 5369 0349 |
Giải sáu |
293 346 179 |
Giải bảy |
91 86 88 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,4,9 | 1 | 1,2,8 | 1 | 2 | 9 | 8,9 | 3 | | | 4 | 1,6,9 | | 5 | 6 | 0,4,5,6 7,8 | 6 | 6,82,9 | 7,82 | 7 | 6,7,92 | 0,1,62,82 | 8 | 3,6,72,82 | 2,4,6,72 9 | 9 | 1,3,9 |
|
11YR-15YR-4YR-9YR-14YR-3YR
|
Giải ĐB |
77708 |
Giải nhất |
39543 |
Giải nhì |
90233 40768 |
Giải ba |
85526 36698 75087 25643 46163 77825 |
Giải tư |
6424 1416 0405 9483 |
Giải năm |
3242 5032 8071 7329 7493 0875 |
Giải sáu |
718 462 025 |
Giải bảy |
67 18 32 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 7 | 1 | 62,82 | 32,4,6 | 2 | 4,52,6,9 | 3,42,6,8 9 | 3 | 22,3 | 2 | 4 | 2,32 | 0,22,7 | 5 | | 12,2 | 6 | 2,3,7,8 | 6,8 | 7 | 1,5 | 0,12,6,9 | 8 | 3,7 | 2 | 9 | 3,8 |
|
22XA-11XA-18XA-20XA-23XA-1XA-5XA-3XA-16XA-10XA
|
Giải ĐB |
56286 |
Giải nhất |
33164 |
Giải nhì |
94890 93914 |
Giải ba |
09089 28684 83380 75841 16786 77493 |
Giải tư |
7346 5935 9991 8558 |
Giải năm |
5252 1682 7065 2061 4855 1915 |
Giải sáu |
363 541 782 |
Giải bảy |
88 41 96 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 43,6,9 | 1 | 4,5 | 5,82 | 2 | | 6,9 | 3 | 5 | 1,6,8,9 | 4 | 13,6 | 1,3,5,6 | 5 | 2,5,8 | 4,82,9 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | | 5,8 | 8 | 0,22,4,62 8,9 | 8 | 9 | 0,1,3,4 6 |
|
7XH-6XH-11XH-1XH-10XH-5XH
|
Giải ĐB |
42991 |
Giải nhất |
58433 |
Giải nhì |
63925 29882 |
Giải ba |
41725 98391 04989 74828 74456 74215 |
Giải tư |
3446 8914 4198 7999 |
Giải năm |
4988 9858 9393 0705 7975 0412 |
Giải sáu |
979 976 314 |
Giải bảy |
18 80 38 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 92 | 1 | 2,42,5,8 | 1,8,9 | 2 | 52,8 | 3,9 | 3 | 3,8 | 12 | 4 | 6 | 0,1,22,7 | 5 | 6,8 | 4,5,7 | 6 | | | 7 | 5,6,9 | 1,2,3,5 8,9 | 8 | 0,2,8,9 | 7,8,9 | 9 | 12,2,3,8 9 |
|
14XR-3XR-7XR-11XR-1XR-8XR
|
Giải ĐB |
54782 |
Giải nhất |
33824 |
Giải nhì |
75934 75198 |
Giải ba |
07807 30817 30552 69643 25076 59338 |
Giải tư |
2191 7292 9141 1441 |
Giải năm |
8932 3954 3633 3436 2633 6364 |
Giải sáu |
016 077 438 |
Giải bảy |
81 08 84 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 42,8,9 | 1 | 6,7 | 3,5,8,9 | 2 | 4 | 33,4 | 3 | 2,33,4,6 82 | 2,3,5,6 8 | 4 | 12,3 | | 5 | 2,4 | 1,3,7 | 6 | 4 | 0,1,7 | 7 | 6,7 | 0,32,9 | 8 | 1,2,4 | | 9 | 1,2,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|