|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
12SX-3SX-9SX-7SX-10SX-4SX
|
Giải ĐB |
89075 |
Giải nhất |
98757 |
Giải nhì |
90657 25115 |
Giải ba |
24396 82618 37376 70103 02173 09839 |
Giải tư |
9095 0849 8489 9704 |
Giải năm |
1732 4176 3716 1320 2369 9305 |
Giải sáu |
371 119 012 |
Giải bảy |
16 90 45 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 3,4,5 | 7 | 1 | 2,5,62,8 9 | 1,3 | 2 | 0 | 0,7 | 3 | 2,9 | 0,6 | 4 | 5,9 | 0,1,4,7 9 | 5 | 72 | 12,72,9 | 6 | 4,9 | 52 | 7 | 1,3,5,62 | 1 | 8 | 9 | 1,3,4,6 8 | 9 | 0,5,6 |
|
6SN-10SN-9SN-15SN-7SN-11SN
|
Giải ĐB |
89665 |
Giải nhất |
42044 |
Giải nhì |
94296 58067 |
Giải ba |
72571 67501 86583 15273 63103 17218 |
Giải tư |
1896 1660 6758 2294 |
Giải năm |
8274 9431 4104 9453 5764 9597 |
Giải sáu |
918 388 484 |
Giải bảy |
27 94 15 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,4 | 0,3,7,9 | 1 | 5,82 | | 2 | 7 | 0,5,7,8 | 3 | 1 | 0,4,6,7 8,92 | 4 | 4 | 1,6 | 5 | 3,8 | 92 | 6 | 0,4,5,7 | 2,6,9 | 7 | 1,3,4 | 12,5,8 | 8 | 3,4,8 | | 9 | 1,42,62,7 |
|
1SE-8SE-14SE-4SE-7SE-12SE
|
Giải ĐB |
35862 |
Giải nhất |
81536 |
Giải nhì |
42128 27049 |
Giải ba |
54898 35137 02958 66327 90173 39628 |
Giải tư |
5778 0148 7963 0156 |
Giải năm |
7334 4958 8800 1216 2377 2872 |
Giải sáu |
365 945 855 |
Giải bảy |
21 93 25 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 2,8 | 1 | 6 | 6,7 | 2 | 1,5,7,82 | 6,7,9 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 5,8,9 | 2,4,5,6 | 5 | 5,6,82 | 1,3,5 | 6 | 2,3,5 | 2,3,7 | 7 | 2,3,7,8 | 22,4,52,7 9 | 8 | 1 | 4 | 9 | 3,8 |
|
10RX-8RX-14RX-6RX-7RX-11RX
|
Giải ĐB |
28958 |
Giải nhất |
15942 |
Giải nhì |
30612 36819 |
Giải ba |
89847 56332 73799 66957 82871 23981 |
Giải tư |
1732 7397 8652 9002 |
Giải năm |
1053 6492 4591 0977 9654 8105 |
Giải sáu |
951 362 564 |
Giải bảy |
79 07 20 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,5,7 | 5,7,8,9 | 1 | 2,9 | 0,1,32,4 5,6,9 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 22 | 5,6 | 4 | 2,7 | 0,2 | 5 | 1,2,3,4 7,8 | | 6 | 2,4 | 0,4,5,7 9 | 7 | 1,7,9 | 5 | 8 | 1 | 1,7,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
2RH-15RH-5RH-1RH-11RH-13RH
|
Giải ĐB |
97132 |
Giải nhất |
87646 |
Giải nhì |
25260 21753 |
Giải ba |
28002 83308 98610 04093 44259 70497 |
Giải tư |
3752 6705 8678 4699 |
Giải năm |
4697 8502 1413 4963 1700 8258 |
Giải sáu |
594 825 198 |
Giải bảy |
62 67 77 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,22,5,8 | | 1 | 0,3 | 02,3,5,6 | 2 | 52 | 1,5,6,9 | 3 | 2 | 9 | 4 | 6 | 0,22 | 5 | 2,3,8,9 | 4 | 6 | 0,2,3,7 | 6,7,92 | 7 | 7,8 | 0,5,7,9 | 8 | | 5,9 | 9 | 3,4,72,8 9 |
|
10RA-6RA-15RA-12RA-3RA-5RA
|
Giải ĐB |
88041 |
Giải nhất |
36730 |
Giải nhì |
73089 38298 |
Giải ba |
65757 45175 30708 86796 92638 82598 |
Giải tư |
7621 2164 0664 0022 |
Giải năm |
3870 3305 1752 1265 5131 5477 |
Giải sáu |
099 539 479 |
Giải bảy |
09 17 44 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 5,8,9 | 2,3,4 | 1 | 7 | 2,5 | 2 | 1,2 | | 3 | 0,1,8,92 | 4,62 | 4 | 1,4 | 0,6,7 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | 42,5 | 1,5,7 | 7 | 0,5,7,9 | 0,3,92 | 8 | 9 | 0,32,7,8 9 | 9 | 6,82,9 |
|
14QS-7QS-1QS-12QS-15QS-2QS
|
Giải ĐB |
08845 |
Giải nhất |
40173 |
Giải nhì |
66686 03977 |
Giải ba |
56864 06136 53050 68948 67981 42681 |
Giải tư |
3082 1043 9596 7307 |
Giải năm |
0821 8322 1624 7933 0535 1263 |
Giải sáu |
163 873 955 |
Giải bảy |
64 54 52 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 6,7 | 2,82 | 1 | | 2,5,8 | 2 | 1,2,4 | 3,4,62,72 | 3 | 3,5,6 | 2,5,62 | 4 | 3,5,8 | 3,4,5 | 5 | 0,2,4,5 | 0,3,8,9 | 6 | 32,42 | 0,7 | 7 | 32,7 | 4 | 8 | 12,2,6 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|