|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
2AD-11AD-14AD-6AD-9AD-12AD
|
Giải ĐB |
69502 |
Giải nhất |
72642 |
Giải nhì |
04474 23788 |
Giải ba |
99464 91324 13169 61240 37704 66460 |
Giải tư |
1056 6840 0293 3918 |
Giải năm |
3061 5636 5228 4776 9816 9033 |
Giải sáu |
755 637 737 |
Giải bảy |
18 60 02 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,62 | 0 | 22,4 | 6 | 1 | 6,82 | 02,4 | 2 | 4,8 | 3,5,9 | 3 | 3,6,72 | 0,2,6,7 | 4 | 02,2 | 5 | 5 | 3,5,6 | 1,3,5,7 | 6 | 02,1,4,9 | 32 | 7 | 4,6 | 12,2,8 | 8 | 8 | 6 | 9 | 3 |
|
15AM-6AM-7AM-4AM-14AM-11AM
|
Giải ĐB |
36713 |
Giải nhất |
35519 |
Giải nhì |
42106 16732 |
Giải ba |
56205 07801 71250 96549 48172 53627 |
Giải tư |
6514 7649 3048 9094 |
Giải năm |
4750 4156 4362 2281 3698 8250 |
Giải sáu |
866 829 556 |
Giải bảy |
94 95 33 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,53 | 0 | 1,5,6 | 0,8 | 1 | 0,3,4,9 | 3,6,7 | 2 | 7,9 | 1,3 | 3 | 2,3 | 1,92 | 4 | 8,92 | 0,9 | 5 | 03,62 | 0,52,6 | 6 | 2,6 | 2 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 1 | 1,2,42 | 9 | 42,5,8 |
|
15AU-12AU-11AU-8AU-2AU-13AU
|
Giải ĐB |
02801 |
Giải nhất |
41033 |
Giải nhì |
53525 62479 |
Giải ba |
22019 17268 62761 31216 35900 02995 |
Giải tư |
4612 7050 6100 4244 |
Giải năm |
8244 5477 7413 5254 6758 0354 |
Giải sáu |
555 559 514 |
Giải bảy |
10 39 42 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,5 | 0 | 02,1 | 0,6 | 1 | 0,2,3,4 6,9 | 1,4,7 | 2 | 5 | 1,3 | 3 | 3,9 | 1,42,52 | 4 | 2,42 | 2,5,9 | 5 | 0,42,5,8 9 | 1 | 6 | 1,8 | 7 | 7 | 2,7,9 | 5,6 | 8 | | 1,3,5,7 | 9 | 5 |
|
12ZV-14ZV-2ZV-13ZV-10ZV-15ZV
|
Giải ĐB |
50239 |
Giải nhất |
18777 |
Giải nhì |
50753 62864 |
Giải ba |
16731 96862 69049 55288 95452 71575 |
Giải tư |
6884 0301 9014 1040 |
Giải năm |
2311 8973 3138 4068 9350 9570 |
Giải sáu |
534 520 085 |
Giải bảy |
93 10 08 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 7 | 0 | 1,8 | 0,1,3 | 1 | 0,1,4 | 5,6 | 2 | 0 | 5,7,9 | 3 | 1,4,8,9 | 1,3,6,8 | 4 | 0,9 | 7,8 | 5 | 0,2,3,8 | | 6 | 2,4,8 | 7 | 7 | 0,3,5,7 | 0,3,5,6 8 | 8 | 4,5,8 | 3,4 | 9 | 3 |
|
2ZN-13ZN-1ZN-3ZN-5ZN-11ZN
|
Giải ĐB |
62171 |
Giải nhất |
74232 |
Giải nhì |
60392 44343 |
Giải ba |
64585 95259 26829 39723 35831 09847 |
Giải tư |
4995 7776 5533 9323 |
Giải năm |
2572 1277 9664 1525 0828 6964 |
Giải sáu |
310 044 843 |
Giải bảy |
12 49 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | 32,4,5,8 9 | 22,3,42 | 3 | 1,2,3 | 2,4,62 | 4 | 32,4,7,9 | 2,8,9 | 5 | 9 | 7 | 6 | 42 | 4,7,8 | 7 | 1,2,6,7 | 2 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 2,5 |
|
13ZE-6ZE-4ZE-9ZE-1ZE-14ZE
|
Giải ĐB |
71808 |
Giải nhất |
24479 |
Giải nhì |
90383 30364 |
Giải ba |
75004 74192 85474 35965 24574 05315 |
Giải tư |
6798 6633 2959 8954 |
Giải năm |
3354 2503 8187 1722 7345 4980 |
Giải sáu |
152 770 946 |
Giải bảy |
45 33 95 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,8 | 0 | 3,4,8 | | 1 | 5 | 2,5,9 | 2 | 0,2 | 0,32,8 | 3 | 32 | 0,52,6,72 | 4 | 52,6 | 1,42,6,9 | 5 | 2,42,9 | 4 | 6 | 4,5 | 8 | 7 | 0,42,9 | 0,9 | 8 | 0,3,7 | 5,7 | 9 | 2,5,8 |
|
13YV-10YV-4YV-11YV-9YV-2YV-3YV-16YV
|
Giải ĐB |
89927 |
Giải nhất |
77049 |
Giải nhì |
95785 88560 |
Giải ba |
02501 28731 84940 63777 51957 41446 |
Giải tư |
4772 0337 6666 9635 |
Giải năm |
3025 9674 7749 8248 0088 9539 |
Giải sáu |
030 213 129 |
Giải bảy |
29 70 33 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,7 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 3,9 | 7 | 2 | 5,7,92 | 1,3 | 3 | 0,1,3,5 7,9 | 7 | 4 | 0,6,8,92 | 2,3,8 | 5 | 7 | 4,6 | 6 | 0,6 | 2,3,5,7 | 7 | 0,2,4,7 | 4,8 | 8 | 5,8 | 1,22,3,42 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|