|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
15VE-2VE-6VE-4VE-11VE-3VE
|
Giải ĐB |
80436 |
Giải nhất |
92047 |
Giải nhì |
18684 42377 |
Giải ba |
68150 10118 96207 80561 26218 80711 |
Giải tư |
0043 6277 5298 5747 |
Giải năm |
4822 0775 4664 3875 3672 4147 |
Giải sáu |
965 167 129 |
Giải bảy |
70 58 04 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 4,7 | 1,6 | 1 | 1,82 | 2,7 | 2 | 2,9 | 4,9 | 3 | 6 | 0,6,8 | 4 | 3,73 | 6,72 | 5 | 0,8 | 3 | 6 | 1,4,5,7 | 0,43,6,72 | 7 | 0,2,52,72 | 12,5,9 | 8 | 4 | 2 | 9 | 3,8 |
|
3UX-15UX-12UX-9UX-10UX-8UX
|
Giải ĐB |
86317 |
Giải nhất |
12274 |
Giải nhì |
88441 84090 |
Giải ba |
61734 29101 64471 03818 43846 07800 |
Giải tư |
7610 3964 0958 7772 |
Giải năm |
5770 7716 3831 4011 4006 9343 |
Giải sáu |
383 948 701 |
Giải bảy |
21 31 35 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,7 9 | 0 | 0,12,6 | 02,1,2,32 4,7 | 1 | 0,1,6,7 8 | 7 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 12,4,5 | 3,6,7 | 4 | 0,1,3,6 8 | 3 | 5 | 8 | 0,1,4 | 6 | 4 | 1 | 7 | 0,1,2,4 | 1,4,5 | 8 | 3 | | 9 | 0 |
|
3UN-8UN-13UN-15UN-4UN-2UN
|
Giải ĐB |
12941 |
Giải nhất |
82066 |
Giải nhì |
48663 75715 |
Giải ba |
95754 49606 16765 58062 95106 79001 |
Giải tư |
0417 6833 4605 4620 |
Giải năm |
4146 7378 9912 3356 0462 0403 |
Giải sáu |
350 719 668 |
Giải bảy |
37 26 73 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,3,5,62 | 0,4 | 1 | 2,5,7,9 | 1,62 | 2 | 0,6 | 0,3,6,7 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 1,6 | 0,1,6 | 5 | 0,4,6 | 02,2,4,5 6 | 6 | 22,3,5,6 8 | 1,3 | 7 | 3,8 | 6,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
15UE-5UE-13UE-11UE-2UE-3UE
|
Giải ĐB |
20182 |
Giải nhất |
07161 |
Giải nhì |
16533 55139 |
Giải ba |
31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
Giải tư |
7533 5148 1673 0425 |
Giải năm |
0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
Giải sáu |
543 604 134 |
Giải bảy |
81 56 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 4 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,8 | 2 | 5 | 33,4,7 | 3 | 2,33,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,8,9 | 2 | 5 | 4,6 | 5,6 | 6 | 1,6,9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 4 | 8 | 0,1,2,4 | 3,4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
8TX-12TX-2TX-7TX-9TX-14TX
|
Giải ĐB |
76044 |
Giải nhất |
84776 |
Giải nhì |
21457 05975 |
Giải ba |
96673 13227 05472 20791 60192 18380 |
Giải tư |
3248 9900 0677 8566 |
Giải năm |
4370 1323 4998 8217 4058 4961 |
Giải sáu |
591 753 459 |
Giải bảy |
77 42 74 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,8 | 0 | 0 | 3,6,92 | 1 | 7 | 4,7,9 | 2 | 3,7 | 2,5,7 | 3 | 1 | 4,7 | 4 | 2,4,8 | 7 | 5 | 3,7,8,9 | 6,7 | 6 | 1,6 | 1,2,5,72 | 7 | 0,2,3,4 5,6,72 | 4,5,9 | 8 | 0 | 5 | 9 | 12,2,8 |
|
11TN-13TN-5TN-4TN-3TN-9TN
|
Giải ĐB |
48563 |
Giải nhất |
48032 |
Giải nhì |
54210 01673 |
Giải ba |
61561 96546 32781 77348 68469 50351 |
Giải tư |
3208 5307 7046 5994 |
Giải năm |
2714 6772 3167 0751 3574 9492 |
Giải sáu |
421 832 661 |
Giải bảy |
13 28 46 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 5,7,8 | 2,52,62,8 | 1 | 0,3,4 | 32,7,9 | 2 | 1,8 | 1,6,7 | 3 | 22 | 1,7,9 | 4 | 63,8 | 0 | 5 | 12 | 43 | 6 | 12,3,7,9 | 0,6 | 7 | 2,3,4 | 0,2,4 | 8 | 1 | 6 | 9 | 2,4 |
|
10TE-1TE-13TE-7TE-5TE-9TE
|
Giải ĐB |
74079 |
Giải nhất |
05616 |
Giải nhì |
38610 98024 |
Giải ba |
11535 04212 68363 52757 40734 37452 |
Giải tư |
5879 9058 9274 9340 |
Giải năm |
6232 0928 6553 0997 8974 2289 |
Giải sáu |
407 040 749 |
Giải bảy |
69 94 18 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | 7 | | 1 | 0,2,6,8 | 1,3,5 | 2 | 4,8 | 5,6 | 3 | 2,4,52 | 2,3,72,9 | 4 | 02,9 | 32 | 5 | 2,3,7,8 | 1 | 6 | 3,9 | 0,5,9 | 7 | 42,92 | 1,2,5 | 8 | 9 | 4,6,72,8 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|