|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
6SU-1SU-12SU-15SU-2SU-7SU
|
Giải ĐB |
32754 |
Giải nhất |
68161 |
Giải nhì |
72017 98904 |
Giải ba |
94697 94740 93753 55459 01414 23607 |
Giải tư |
5492 5227 1493 2338 |
Giải năm |
9643 0709 9863 5784 8757 8109 |
Giải sáu |
890 019 282 |
Giải bảy |
50 34 15 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,9 | 0 | 4,7,92 | 6 | 1 | 4,5,7,9 | 8,9 | 2 | 7 | 4,5,6,9 | 3 | 4,8 | 0,1,3,5 8 | 4 | 0,3 | 1,6 | 5 | 0,3,4,7 9 | | 6 | 1,3,5 | 0,1,2,5 9 | 7 | | 3 | 8 | 2,4 | 02,1,5 | 9 | 0,2,3,7 |
|
1RC-15RC-11RC-8RC-6RC-10RC
|
Giải ĐB |
90956 |
Giải nhất |
63262 |
Giải nhì |
56387 17280 |
Giải ba |
55838 87861 81301 12200 75630 88618 |
Giải tư |
2320 0344 4038 5493 |
Giải năm |
1853 5302 2858 0332 3887 9106 |
Giải sáu |
107 095 442 |
Giải bảy |
53 71 80 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,82 | 0 | 0,1,2,5 6,7 | 0,6,7 | 1 | 8 | 0,3,4,6 | 2 | 0 | 52,9 | 3 | 0,2,82 | 4 | 4 | 2,4 | 0,9 | 5 | 32,6,8 | 0,5 | 6 | 1,2 | 0,82 | 7 | 1 | 1,32,5 | 8 | 02,72 | | 9 | 3,5 |
|
2RL-12RL-9RL-11RL-10RL-5RL
|
Giải ĐB |
44481 |
Giải nhất |
08861 |
Giải nhì |
02832 00516 |
Giải ba |
79797 97171 25884 01962 05448 08284 |
Giải tư |
6836 5645 2536 8583 |
Giải năm |
3262 5900 6671 7555 0793 2640 |
Giải sáu |
441 909 144 |
Giải bảy |
21 92 26 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,9 | 2,4,6,72 8 | 1 | 6 | 3,63,9 | 2 | 1,6 | 8,9 | 3 | 2,62 | 4,82 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,5 | 5 | 5 | 1,2,32 | 6 | 1,23 | 9 | 7 | 12 | 4 | 8 | 1,3,42 | 0 | 9 | 2,3,7 |
|
4RU-15RU-13RU-9RU-6RU-3RU
|
Giải ĐB |
61820 |
Giải nhất |
92980 |
Giải nhì |
75547 22089 |
Giải ba |
48152 67318 78622 65301 40398 81980 |
Giải tư |
3658 6406 0212 2988 |
Giải năm |
4791 9748 1765 2248 3694 0371 |
Giải sáu |
389 974 716 |
Giải bảy |
84 00 14 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,82 | 0 | 0,1,6 | 0,7,9 | 1 | 2,4,6,8 | 1,2,5 | 2 | 0,2 | | 3 | | 1,7,8,9 | 4 | 7,82 | 6 | 5 | 2,82 | 0,1 | 6 | 5 | 4 | 7 | 1,4 | 1,42,52,8 9 | 8 | 02,4,8,92 | 82 | 9 | 1,4,8 |
|
15QC-12QC-10QC-4QC-13QC-7QC
|
Giải ĐB |
42105 |
Giải nhất |
06909 |
Giải nhì |
54521 44002 |
Giải ba |
05311 76581 98146 75329 02653 37386 |
Giải tư |
8315 2375 1673 0403 |
Giải năm |
2683 9581 3630 3726 0379 1451 |
Giải sáu |
347 874 370 |
Giải bảy |
48 86 10 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 2,3,5,9 | 1,2,5,82 | 1 | 0,1,5 | 0 | 2 | 1,6,9 | 0,5,6,7 8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 6,7,8 | 0,1,7 | 5 | 1,3 | 2,4,82 | 6 | 3 | 4 | 7 | 0,3,4,5 9 | 4 | 8 | 12,3,62 | 0,2,7 | 9 | |
|
6QL-5QL-15QL-13QL-14QL-12QL
|
Giải ĐB |
65576 |
Giải nhất |
21834 |
Giải nhì |
98341 78733 |
Giải ba |
68199 77368 98075 59580 47734 63176 |
Giải tư |
9274 4850 5518 3111 |
Giải năm |
7707 0739 1301 8058 5604 4191 |
Giải sáu |
013 523 323 |
Giải bảy |
07 12 63 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 1,4,72 | 0,1,4,9 | 1 | 1,2,3,8 | 1,9 | 2 | 32 | 1,22,3,6 | 3 | 3,42,9 | 0,32,7 | 4 | 1 | 7 | 5 | 0,8 | 72 | 6 | 3,8 | 02 | 7 | 4,5,62 | 1,5,6 | 8 | 0 | 3,9 | 9 | 1,2,9 |
|
7QU-2QU-12QU-10QU-1QU-11QU
|
Giải ĐB |
06363 |
Giải nhất |
75304 |
Giải nhì |
29505 25800 |
Giải ba |
33432 51472 46580 24161 76595 98352 |
Giải tư |
7743 7403 1859 9221 |
Giải năm |
3187 2855 8646 8584 0256 8458 |
Giải sáu |
352 139 219 |
Giải bảy |
13 54 34 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,4,5 | 2,6 | 1 | 3,9 | 3,52,7 | 2 | 1 | 0,1,4,6 | 3 | 2,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,6 | 0,5,9 | 5 | 22,4,5,6 8,9 | 4,5,9 | 6 | 1,3 | 8 | 7 | 2 | 5 | 8 | 0,4,7 | 1,3,5 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|