|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
16HK-12HK-18HK-11HK-3HK-14HK-20HK-10HK
|
Giải ĐB |
78723 |
Giải nhất |
05913 |
Giải nhì |
42978 47997 |
Giải ba |
12779 25923 66649 28808 79008 51224 |
Giải tư |
4813 1627 6276 4906 |
Giải năm |
6495 7729 2690 7389 9423 1047 |
Giải sáu |
902 463 762 |
Giải bảy |
82 29 25 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,6,82 | | 1 | 32 | 0,6,8 | 2 | 33,4,5,7 92 | 12,23,5,6 | 3 | | 2 | 4 | 7,9 | 2,9 | 5 | 3 | 0,7 | 6 | 2,3 | 2,4,9 | 7 | 6,8,9 | 02,7 | 8 | 2,9 | 22,4,7,8 | 9 | 0,5,7 |
|
19HA-13HA-7HA-17HA-3HA-6HA-4HA-20HA
|
Giải ĐB |
68333 |
Giải nhất |
15214 |
Giải nhì |
41437 19271 |
Giải ba |
81367 05175 83589 47586 69646 07575 |
Giải tư |
7285 1688 9707 9289 |
Giải năm |
0140 6399 9619 3239 3428 9131 |
Giải sáu |
438 211 465 |
Giải bảy |
99 79 10 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 7 | 1,3,7 | 1 | 0,1,4,9 | 7 | 2 | 8 | 3 | 3 | 1,3,7,8 9 | 1 | 4 | 0,6 | 6,72,8 | 5 | | 4,8 | 6 | 5,7 | 0,3,6 | 7 | 1,2,52,9 | 2,3,8 | 8 | 5,6,8,92 | 1,3,7,82 92 | 9 | 92 |
|
13GS-2GS-7GS-8GS-11GS-16GS-6GS-15GS
|
Giải ĐB |
58535 |
Giải nhất |
12691 |
Giải nhì |
00638 31420 |
Giải ba |
57770 73871 09120 81336 55270 35872 |
Giải tư |
7247 3943 1366 8508 |
Giải năm |
4707 3421 6900 7216 1233 6993 |
Giải sáu |
264 316 608 |
Giải bảy |
42 62 65 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,22,72 | 0 | 0,7,82 | 2,5,7,9 | 1 | 62 | 4,6,7 | 2 | 02,1 | 3,4,9 | 3 | 3,5,6,8 | 6 | 4 | 2,3,7 | 3,6 | 5 | 1 | 12,3,6 | 6 | 2,4,5,6 | 0,4 | 7 | 02,1,2 | 02,3 | 8 | | | 9 | 1,3 |
|
9GK-4GK-13GK-2GK-7GK-17GK-14GK-3GK
|
Giải ĐB |
27234 |
Giải nhất |
61620 |
Giải nhì |
29442 71430 |
Giải ba |
71285 37989 62482 67475 65703 34114 |
Giải tư |
4653 9878 4471 1839 |
Giải năm |
0133 7292 8297 0646 4652 3382 |
Giải sáu |
424 832 419 |
Giải bảy |
63 88 24 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3 | 7 | 1 | 4,9 | 3,4,5,82 9 | 2 | 0,42 | 0,3,5,6 | 3 | 0,2,3,4 9 | 1,22,3 | 4 | 2,6 | 7,8 | 5 | 2,3,6 | 4,5 | 6 | 3 | 9 | 7 | 1,5,8 | 7,8 | 8 | 22,5,8,9 | 1,3,8 | 9 | 2,7 |
|
3GA-2GA-11GA-9GA-10GA-18GA-17GA-7GA
|
Giải ĐB |
75801 |
Giải nhất |
19995 |
Giải nhì |
93219 56742 |
Giải ba |
13459 21260 02582 01053 92502 27859 |
Giải tư |
1440 1020 4024 9170 |
Giải năm |
0057 6215 3858 8144 3559 8224 |
Giải sáu |
554 331 982 |
Giải bảy |
64 85 24 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 1,2 | 0,3 | 1 | 5,9 | 0,4,82 | 2 | 0,43 | 5 | 3 | 1 | 23,4,5,6 | 4 | 0,2,4 | 1,8,9 | 5 | 3,4,7,8 93 | 6 | 6 | 0,4,6 | 5 | 7 | 0 | 5 | 8 | 22,5 | 1,53 | 9 | 5 |
|
7FP-1FP-6FP-17FP-12FP-2FP-14FP-4FP
|
Giải ĐB |
69876 |
Giải nhất |
47161 |
Giải nhì |
54779 83038 |
Giải ba |
54035 40526 22723 04016 92542 30851 |
Giải tư |
1932 1071 3559 6332 |
Giải năm |
2140 4907 6780 8375 6102 2349 |
Giải sáu |
806 060 590 |
Giải bảy |
07 35 81 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,8,9 | 0 | 2,6,72 | 5,6,7,8 | 1 | 6 | 0,2,32,4 | 2 | 2,3,6 | 2 | 3 | 22,52,8 | | 4 | 0,2,9 | 32,7 | 5 | 1,9 | 0,1,2,7 | 6 | 0,1 | 02 | 7 | 1,5,6,9 | 3 | 8 | 0,1 | 4,5,7 | 9 | 0 |
|
11FE-3FE-17FE-2FE-18FE-15FE-5FE-1FE
|
Giải ĐB |
75346 |
Giải nhất |
98171 |
Giải nhì |
23541 90743 |
Giải ba |
98189 71152 09412 86414 11035 95289 |
Giải tư |
2771 3474 5314 0609 |
Giải năm |
0912 7238 9154 8750 1011 0265 |
Giải sáu |
156 432 799 |
Giải bảy |
81 83 09 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 92 | 1,4,72,8 | 1 | 1,22,42 | 12,3,5 | 2 | | 4,8 | 3 | 2,5,8 | 12,5,7 | 4 | 1,3,6 | 3,6,8 | 5 | 0,2,4,6 | 4,5 | 6 | 5 | | 7 | 12,4 | 3 | 8 | 1,3,5,92 | 02,82,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|