|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
4RH-12RH-18RH-5RH-7RH-20RH-6RH-13RH
|
Giải ĐB |
79725 |
Giải nhất |
96344 |
Giải nhì |
91757 14244 |
Giải ba |
45762 48313 72257 37432 58596 49965 |
Giải tư |
4343 1726 5564 8173 |
Giải năm |
2631 9876 1150 7119 2116 5892 |
Giải sáu |
852 907 667 |
Giải bảy |
09 08 28 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7,8,9 | 3 | 1 | 3,6,9 | 3,5,6,9 | 2 | 5,6,8 | 1,4,7 | 3 | 1,2 | 42,6 | 4 | 3,42 | 2,6,7 | 5 | 0,2,72 | 1,2,7,9 | 6 | 2,4,5,7 | 0,52,6 | 7 | 3,5,6 | 0,2 | 8 | | 0,1 | 9 | 2,6 |
|
7RA-1RA-2RA-19RA-17RA-13RA-6RA-14RA
|
Giải ĐB |
82239 |
Giải nhất |
25739 |
Giải nhì |
93992 38897 |
Giải ba |
89429 82825 05441 54136 06811 06423 |
Giải tư |
1268 7133 7868 0278 |
Giải năm |
5746 6613 7850 2319 5675 8119 |
Giải sáu |
720 001 337 |
Giải bảy |
52 40 16 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1,3,6,92 | 5,9 | 2 | 0,3,5,9 | 1,2,3,6 | 3 | 3,6,7,92 | | 4 | 0,1,6 | 2,7 | 5 | 0,2 | 1,3,4 | 6 | 3,82 | 3,9 | 7 | 5,8 | 62,7 | 8 | | 12,2,32 | 9 | 2,7 |
|
8QS-20QS-16QS-10QS-17QS-6QS-4QS-5QS
|
Giải ĐB |
49271 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
39859 33215 |
Giải ba |
68823 51655 47017 36432 26348 72711 |
Giải tư |
1826 3957 9425 7722 |
Giải năm |
8655 3814 1415 3246 6892 7606 |
Giải sáu |
740 823 211 |
Giải bảy |
19 49 59 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | 12,7,9 | 1 | 12,4,52,7 9 | 2,3,9 | 2 | 2,32,5,6 | 22 | 3 | 2 | 1 | 4 | 0,6,8,9 | 12,2,52 | 5 | 52,7,92 | 0,2,4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1 | 0,4 | 8 | | 1,4,52 | 9 | 1,2 |
|
3QH-17QH-16QH-9QH-7QH-8QH-13QH-11QH
|
Giải ĐB |
15296 |
Giải nhất |
58122 |
Giải nhì |
60799 62033 |
Giải ba |
15633 64138 08436 38621 63529 06321 |
Giải tư |
6873 7712 0316 8598 |
Giải năm |
0223 7765 6786 8202 9208 5748 |
Giải sáu |
423 428 102 |
Giải bảy |
54 11 44 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,8 | 1,22 | 1 | 1,2,3,6 | 02,1,2 | 2 | 12,2,32,8 9 | 1,22,32,7 | 3 | 32,6,8 | 4,5 | 4 | 4,8 | 6 | 5 | 4 | 1,3,8,9 | 6 | 5 | | 7 | 3 | 0,2,3,4 9 | 8 | 6 | 2,9 | 9 | 6,8,9 |
|
5QA-15QA-1QA-16QA-9QA-8QA-11QA-10QA
|
Giải ĐB |
43030 |
Giải nhất |
44299 |
Giải nhì |
00340 25339 |
Giải ba |
07684 45118 22380 38063 77163 79753 |
Giải tư |
4649 7841 5946 3334 |
Giải năm |
6828 9681 9694 2252 3035 5230 |
Giải sáu |
700 124 697 |
Giải bảy |
67 41 66 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4,8 | 0 | 0 | 42,82 | 1 | 8 | 5 | 2 | 4,8 | 5,62 | 3 | 02,4,5,9 | 2,3,8,9 | 4 | 0,12,6,9 | 3 | 5 | 2,3 | 4,6 | 6 | 32,6,7 | 6,9 | 7 | | 1,2 | 8 | 0,12,4 | 3,4,9 | 9 | 4,7,9 |
|
5PS-16PS-11PS-1PS-4PS-18PS-3PS-9PS
|
Giải ĐB |
40957 |
Giải nhất |
85011 |
Giải nhì |
44816 91475 |
Giải ba |
68840 55189 96603 52328 78597 76511 |
Giải tư |
0449 2923 1956 5319 |
Giải năm |
6126 1272 4973 2248 3055 9627 |
Giải sáu |
243 424 253 |
Giải bảy |
88 67 50 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3 | 12 | 1 | 12,6,9 | 7 | 2 | 3,4,6,7 8 | 0,2,4,5 7 | 3 | | 2 | 4 | 0,3,8,9 | 5,7 | 5 | 0,3,5,6 7 | 1,2,5 | 6 | 7 | 2,5,6,9 | 7 | 2,3,5,8 | 2,4,7,8 | 8 | 8,9 | 1,4,8 | 9 | 7 |
|
4PH-17PH-5PH-12PH-6PH-20PH-9PH-18PH
|
Giải ĐB |
94818 |
Giải nhất |
99104 |
Giải nhì |
66848 81867 |
Giải ba |
29114 16778 90410 48586 20659 02222 |
Giải tư |
4553 1012 7485 1902 |
Giải năm |
7538 0782 6890 7882 9282 1345 |
Giải sáu |
765 560 599 |
Giải bảy |
80 34 48 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 2,4 | | 1 | 0,2,4,6 8 | 0,1,2,83 | 2 | 2 | 5 | 3 | 4,8 | 0,1,3 | 4 | 5,82 | 4,6,8 | 5 | 3,9 | 1,8 | 6 | 0,5,7 | 6 | 7 | 8 | 1,3,42,7 | 8 | 0,23,5,6 | 5,9 | 9 | 0,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|