|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
6TR-19TR-10TR-3TR-4TR-1TR-11TR-5TR
|
Giải ĐB |
18840 |
Giải nhất |
19728 |
Giải nhì |
94210 05607 |
Giải ba |
11827 08684 63074 69265 87729 08582 |
Giải tư |
3611 5953 4742 9393 |
Giải năm |
2473 4623 0811 7726 0474 0767 |
Giải sáu |
892 110 105 |
Giải bảy |
85 49 07 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 2,5,72 | 12 | 1 | 02,12 | 0,4,8,9 | 2 | 3,6,7,8 9 | 2,5,7,9 | 3 | | 72,8 | 4 | 0,2,9 | 0,6,8 | 5 | 3 | 2 | 6 | 5,7 | 02,2,6 | 7 | 3,42 | 2 | 8 | 2,4,5 | 2,4 | 9 | 2,3 |
|
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
|
Giải ĐB |
65018 |
Giải nhất |
79495 |
Giải nhì |
64889 55576 |
Giải ba |
42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Giải tư |
0311 4850 9485 3168 |
Giải năm |
4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Giải sáu |
813 990 690 |
Giải bảy |
28 71 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,6,8 | 3,5 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5,83,9 | 5 | 0,2,5 | 1,2,6,7 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 1,6 | 1,22,4,6 | 8 | 53,7,92 | 6,82 | 9 | 02,5 |
|
2TA-8TA-17TA-1TA-18TA-16TA-13TA-6TA
|
Giải ĐB |
65799 |
Giải nhất |
04320 |
Giải nhì |
59502 03520 |
Giải ba |
71943 60475 39170 75180 53423 05065 |
Giải tư |
3240 4395 5255 6301 |
Giải năm |
8969 6495 5660 3789 8219 3545 |
Giải sáu |
815 321 026 |
Giải bảy |
54 52 76 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,6,7 8 | 0 | 1,2 | 0,2 | 1 | 5,9 | 0,5 | 2 | 02,1,3,6 | 2,4 | 3 | | 5,9 | 4 | 0,3,5 | 1,4,5,6 7,92 | 5 | 2,4,5 | 2,7 | 6 | 0,5,9 | | 7 | 0,5,6 | | 8 | 0,9 | 1,6,8,9 | 9 | 4,52,9 |
|
8SR-19SR-3SR-9SR-10SR-2SR-11SR-7SR
|
Giải ĐB |
62651 |
Giải nhất |
60778 |
Giải nhì |
23518 71201 |
Giải ba |
69756 76705 50372 35239 71770 90587 |
Giải tư |
0015 1854 7987 5322 |
Giải năm |
0809 4724 1116 4696 5109 8824 |
Giải sáu |
432 881 799 |
Giải bảy |
25 21 36 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,5,92 | 0,2,5,8 | 1 | 5,6,8 | 2,3,7 | 2 | 1,2,43,5 | | 3 | 2,6,9 | 23,5 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 1,4,6 | 1,3,5,9 | 6 | | 82 | 7 | 0,2,8 | 1,7 | 8 | 1,72 | 02,3,9 | 9 | 6,9 |
|
7SH-11SH-16SH-6SH-5SH-3SH-12SH-13SH
|
Giải ĐB |
17798 |
Giải nhất |
97846 |
Giải nhì |
87473 74039 |
Giải ba |
36462 16862 97239 82651 88472 13859 |
Giải tư |
0772 9373 8237 0182 |
Giải năm |
9478 2473 7060 8273 2592 3313 |
Giải sáu |
379 142 440 |
Giải bảy |
03 37 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3 | 5 | 1 | 2,3 | 1,4,62,72 8,9 | 2 | | 0,1,74 | 3 | 72,92 | 5 | 4 | 0,2,6 | | 5 | 1,4,9 | 4 | 6 | 0,22 | 32 | 7 | 22,34,8,9 | 7,9 | 8 | 2 | 32,5,7 | 9 | 2,8 |
|
13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA
|
Giải ĐB |
84826 |
Giải nhất |
35699 |
Giải nhì |
17983 65121 |
Giải ba |
75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tư |
3069 0281 5964 9503 |
Giải năm |
8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáu |
804 432 934 |
Giải bảy |
95 00 83 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 1,6 | 0,6,7,82 | 3 | 1,2,4,82 | 0,3,62,9 | 4 | | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 3,42,5,6 9 | 8 | 7 | 2,3 | 32 | 8 | 1,2,32,7 | 6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
14RS-2RS-3RS-5RS-20RS-16RS-15RS-8RS
|
Giải ĐB |
55025 |
Giải nhất |
02393 |
Giải nhì |
66349 09820 |
Giải ba |
72604 56302 82322 90172 24813 30610 |
Giải tư |
6221 6881 0492 5583 |
Giải năm |
6683 0029 8625 1363 0913 4603 |
Giải sáu |
096 277 362 |
Giải bảy |
67 56 64 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2,3,4 | 2,8 | 1 | 0,32 | 0,2,6,7 9 | 2 | 0,1,2,52 9 | 0,12,6,82 9 | 3 | | 0,6 | 4 | 9 | 22 | 5 | 6 | 5,8,9 | 6 | 2,3,4,7 | 6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,32,6 | 2,4 | 9 | 2,3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|