Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/11/2021

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/11/2021
XSHCM - Loại vé: 11D2
Giải ĐB
257907
Giải nhất
70649
Giải nhì
38942
Giải ba
01090
73915
Giải tư
35822
21813
46202
42058
33520
22531
27154
Giải năm
6507
Giải sáu
5345
8131
4216
Giải bảy
671
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,902,72
33,713,5,6
0,2,420,2
1313
542,5,9
1,454,8
16 
0271
58 
490
 
Ngày: 22/11/2021
XSDT - Loại vé: K47
Giải ĐB
561716
Giải nhất
14419
Giải nhì
68512
Giải ba
79554
05258
Giải tư
85740
61788
07312
17610
25377
06857
68401
Giải năm
0190
Giải sáu
6347
7930
6247
Giải bảy
620
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,4
6,9
01
010,22,6,9
1220
 30
540,72
 54,7,8
160
42,5,777
5,888
190
 
Ngày: 22/11/2021
XSCM - Loại vé: T11K4
Giải ĐB
015555
Giải nhất
95378
Giải nhì
92907
Giải ba
05092
27861
Giải tư
24605
70022
35429
36019
14010
68523
96666
Giải năm
7306
Giải sáu
8808
7693
7173
Giải bảy
076
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
105,6,7,8
610,9
2,922,3,9
2,7,93 
54 
0,554,5
0,6,761,6
073,6,8
0,78 
1,292,3
 
Ngày: 22/11/2021
2NH-14NH-4NH-13NH-5NH-11NH
Giải ĐB
36593
Giải nhất
86008
Giải nhì
02892
93784
Giải ba
96193
00431
04798
11596
69391
25226
Giải tư
5682
5393
1161
1866
Giải năm
5926
1362
3236
9701
3801
3369
Giải sáu
539
668
928
Giải bảy
38
80
33
47
ChụcSốĐ.Vị
8012,8
02,3,6,91 
6,8,9262,8
3,9331,3,6,8
9
847
 5 
22,3,6,961,2,6,8
9
47 
0,2,3,6
9
80,2,4
3,691,2,33,6
8
 
Ngày: 22/11/2021
XSTTH
Giải ĐB
488771
Giải nhất
06270
Giải nhì
45716
Giải ba
70852
80495
Giải tư
83470
12057
81386
93532
10989
94564
20059
Giải năm
8114
Giải sáu
8555
6931
4651
Giải bảy
012
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
720 
3,5,712,4,6
1,3,52 
 31,2
1,64 
52,951,2,52,7
9
1,864
5702,1
 86,9
5,895
 
Ngày: 22/11/2021
XSPY
Giải ĐB
897231
Giải nhất
48493
Giải nhì
84911
Giải ba
26817
60430
Giải tư
03828
97485
34306
09857
29527
52675
62913
Giải năm
2403
Giải sáu
4062
7740
9167
Giải bảy
013
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
3,403,6
1,311,32,6,7
627,8
0,12,930,1
 40
7,857
0,162,7
1,2,5,675
285
 93