Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
690327
Giải nhất
30462
Giải nhì
47325
Giải ba
03426
87058
Giải tư
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
Giải năm
1058
Giải sáu
0631
5716
3796
Giải bảy
228
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,4,911,6
625,6,72,8
 31
841,8
2582
1,2,8,9262
227 
2,4,5284,6
 91,62
 
Ngày: 23/12/2024
XSPY
Giải ĐB
016036
Giải nhất
83853
Giải nhì
26207
Giải ba
50984
97970
Giải tư
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
Giải năm
1974
Giải sáu
6673
1481
6501
Giải bảy
157
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,2,7
0,817
0,220,2
5,7,936
7,845,7
453,7
36 
0,1,4,570,3,4
 80,1,4
 93
 
Ngày: 22/12/2024
16YQ-14YQ-9YQ-19YQ-12YQ-18YQ-2YQ-1YQ
Giải ĐB
29418
Giải nhất
75023
Giải nhì
54736
58005
Giải ba
16617
53420
18931
93663
98297
36254
Giải tư
4564
3206
3868
4813
Giải năm
5689
0604
2345
0049
9460
3644
Giải sáu
045
601
910
Giải bảy
34
98
62
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,4,5,6
0,310,3,7,8
620,3
1,2,6231,4,6
0,3,4,5
6
44,52,9
0,4254
0,360,2,32,4
8
1,97 
1,6,989
4,897,8
 
Ngày: 22/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
782471
Giải nhất
21149
Giải nhì
91282
Giải ba
16947
23008
Giải tư
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
Giải năm
8968
Giải sáu
9972
4443
9068
Giải bảy
461
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,6,808
6,71 
7,82 
43 
540,3,7,9
 54,6
560,1,7,82
4,671,2
0,62,980,2
4,998,9
 
Ngày: 22/12/2024
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
113917
Giải nhất
74461
Giải nhì
80013
Giải ba
17346
22797
Giải tư
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
Giải năm
7732
Giải sáu
1137
6080
6864
Giải bảy
826
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
6,7,813,7
3,826
132,7,9
646,7
 50
2,461,4
1,3,4,971
 80,1,2
3,990,7,9
 
Ngày: 22/12/2024
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
787547
Giải nhất
82628
Giải nhì
62288
Giải ba
28046
19405
Giải tư
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
Giải năm
8450
Giải sáu
5161
2544
4219
Giải bảy
945
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
505
617,9
3,726,8,9
 32
4,544,5,6,7
0,450,4
2,461,9
1,472
2,82882
1,2,69 
 
Ngày: 22/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
555895
Giải nhất
69699
Giải nhì
62477
Giải ba
56253
15612
Giải tư
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
Giải năm
8925
Giải sáu
9024
7780
6241
Giải bảy
686
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
3,804
412,3
1,524,5
1,530,7
0,241
2,7,952,3,8
86 
3,7275,72
580,6
995,9
 
Ngày: 22/12/2024
XSKH
Giải ĐB
760556
Giải nhất
18327
Giải nhì
57480
Giải ba
95033
00048
Giải tư
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
Giải năm
2816
Giải sáu
4898
7408
2735
Giải bảy
733
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
807,82
616
222,4,5,7
32332,5
2482
2,356
1,561
0,27 
02,42,8,980,8
 98
 
Ngày: 22/12/2024
XSKT
Giải ĐB
926455
Giải nhất
73646
Giải nhì
33300
Giải ba
30058
80127
Giải tư
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
Giải năm
5262
Giải sáu
3415
7513
3921
Giải bảy
582
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
02,5002
213,5
6,821,7
137
546
1,550,4,5,8
4,7,862,9
2,376
582,6
6,999
 
Ngày: 21/12/2024
3YP-19YP-9YP-12YP-7YP-18YP-8YP-1YP
Giải ĐB
48015
Giải nhất
78660
Giải nhì
82701
17499
Giải ba
98129
53004
45690
05867
68250
07584
Giải tư
6196
9555
5011
3835
Giải năm
1804
2376
1119
2116
8272
1752
Giải sáu
273
492
546
Giải bảy
43
66
76
51
ChụcSốĐ.Vị
5,6,901,42
0,1,511,5,6,9
5,7,929
4,735
02,843,6
1,3,550,1,2,5
1,4,6,72
9
60,6,7
672,3,62
 84
1,2,990,2,6,9