Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 21/12/2024
XSDNO
Giải ĐB
569451
Giải nhất
14648
Giải nhì
48459
Giải ba
40624
95415
Giải tư
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
Giải năm
3334
Giải sáu
6666
4039
8996
Giải bảy
488
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
 0 
513,5,6
3,924,6
1,932,4,9
2,3482
1,951,9
1,2,6,966
 7 
42,888
3,592,3,5,6
 
Ngày: 21/12/2024
XSHCM - Loại vé: 12C7
Giải ĐB
566454
Giải nhất
40894
Giải nhì
25017
Giải ba
35648
52182
Giải tư
88013
73486
50294
28740
80621
48119
00908
Giải năm
1373
Giải sáu
0634
9668
8157
Giải bảy
112
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
408
212,3,7,9
1,3,821
1,732,4
3,5,9240,8
 54,7
868
1,573
0,4,682,6
1942
 
Ngày: 21/12/2024
XSLA - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
210802
Giải nhất
63161
Giải nhì
94375
Giải ba
33485
88986
Giải tư
42198
61228
13813
82287
70421
92273
66172
Giải năm
5886
Giải sáu
5652
0196
4326
Giải bảy
358
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,613
0,5,721,3,6,8
1,2,73 
 4 
7,852,8
2,82,961
872,3,5
2,5,985,62,7
 96,8
 
Ngày: 21/12/2024
XSHG - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
946817
Giải nhất
08027
Giải nhì
57980
Giải ba
05157
44170
Giải tư
05577
18737
29190
87725
31465
06920
69065
Giải năm
3359
Giải sáu
7213
7393
4454
Giải bảy
879
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,8
9
0 
 13,7
 20,5,7
1,937
54 
2,6254,7,9
 60,52
1,2,3,5
7
70,7,9
 80
5,790,3
 
Ngày: 21/12/2024
XSBP - Loại vé: 12K3-N24
Giải ĐB
167424
Giải nhất
73384
Giải nhì
05554
Giải ba
86227
58709
Giải tư
82994
68854
29833
61382
65730
97119
16942
Giải năm
0526
Giải sáu
9183
1059
2832
Giải bảy
722
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
309
819
2,3,4,822,4,6,7
3,830,2,3
2,52,8,942
 542,9
26 
27 
 81,2,3,4
0,1,594
 
Ngày: 21/12/2024
XSDNG
Giải ĐB
119913
Giải nhất
24315
Giải nhì
78333
Giải ba
60237
47748
Giải tư
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
Giải năm
5858
Giải sáu
5084
6138
3266
Giải bảy
100
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
000,1,3,4
0,613,5,9
 29
0,1,333,7,82
0,848
1582
661,6
37 
32,4,5284
1,29 
 
Ngày: 21/12/2024
XSQNG
Giải ĐB
324269
Giải nhất
13751
Giải nhì
95687
Giải ba
30708
03076
Giải tư
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
Giải năm
7229
Giải sáu
6665
9090
3012
Giải bảy
053
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
908
4,512,6
1,3,525,9
532
841,9
2,651,2,3
1,7265,9
8762
084,7
2,4,690
 
Ngày: 20/12/2024
11YN-9YN-7YN-16YN-1YN-8YN-18YN-6YN
Giải ĐB
92443
Giải nhất
48844
Giải nhì
62101
38917
Giải ba
87364
24247
40199
04043
04273
50990
Giải tư
3612
4174
8984
3920
Giải năm
1984
7289
3597
7834
6410
3801
Giải sáu
068
398
224
Giải bảy
92
69
97
27
ChụcSốĐ.Vị
1,2,9012
0210,2,7
1,920,4,7
42,734
2,3,4,6
7,82
432,4,7
 5 
 64,8,9
1,2,4,9273,4
6,9842,9
6,8,990,2,72,8
9
 
Ngày: 20/12/2024
XSVL - Loại vé: 45VL51
Giải ĐB
896928
Giải nhất
29186
Giải nhì
74865
Giải ba
57472
28388
Giải tư
39146
19715
32025
11646
56003
02405
45061
Giải năm
9932
Giải sáu
4660
0891
3074
Giải bảy
613
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
603,5
6,913,5
3,725,8
0,132
7462
0,1,2,656
42,5,860,1,5
 72,4
2,886,8
 91
 
Ngày: 20/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K51
Giải ĐB
168872
Giải nhất
59344
Giải nhì
06731
Giải ba
28686
10837
Giải tư
12757
18480
58706
56629
05371
53271
25792
Giải năm
8546
Giải sáu
8389
5473
4207
Giải bảy
151
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,800,6,7
3,5,721 
7,929
731,7
444,6
 51,7
0,4,86 
0,3,5712,2,3
 80,6,9
2,892