Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 23/12/2024
4YR-13YR-3YR-19YR-20YR-6YR-10YR-8YR
Giải ĐB
33629
Giải nhất
72149
Giải nhì
88008
89957
Giải ba
00424
94283
90236
59995
68619
91450
Giải tư
1760
8527
5853
9913
Giải năm
2150
1346
2442
5855
2971
9352
Giải sáu
419
720
376
Giải bảy
94
97
61
90
ChụcSốĐ.Vị
2,52,6,908
6,713,92
4,520,4,7,9
1,5,836
2,942,6,9
5,9502,2,3,5
7
3,4,760,1
2,5,971,6
083
12,2,490,4,5,7
 
Ngày: 23/12/2024
XSHCM - Loại vé: 12D2
Giải ĐB
401339
Giải nhất
01696
Giải nhì
40976
Giải ba
85218
56562
Giải tư
09957
62086
36758
72953
96209
11730
90714
Giải năm
0334
Giải sáu
6608
3401
7043
Giải bảy
819
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,301,8,9
014,8,9
620
4,530,4,9
1,343
 53,7,8
7,8,962
576
0,1,586
0,1,396
 
Ngày: 23/12/2024
XSDT - Loại vé: S52
Giải ĐB
857125
Giải nhất
92903
Giải nhì
62254
Giải ba
89103
96398
Giải tư
00318
42505
65141
23273
18816
54514
25198
Giải năm
4323
Giải sáu
6733
0673
5397
Giải bảy
814
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,32,5
0,4142,6,8
 23,5
02,2,3,7233
12,541
0,254
16 
9732
1,928 
 97,82
 
Ngày: 23/12/2024
XSCM - Loại vé: 24-T12K4
Giải ĐB
565867
Giải nhất
53535
Giải nhì
67604
Giải ba
15476
84265
Giải tư
03070
76104
68596
89191
17098
26514
82092
Giải năm
7604
Giải sáu
2261
5213
8372
Giải bảy
090
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,7,9043
6,913,4
7,920
135
03,14 
3,65 
7,961,5,7
670,2,6
98 
 90,1,2,6
8
 
Ngày: 23/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
690327
Giải nhất
30462
Giải nhì
47325
Giải ba
03426
87058
Giải tư
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
Giải năm
1058
Giải sáu
0631
5716
3796
Giải bảy
228
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,3,4,911,6
625,6,72,8
 31
841,8
2582
1,2,8,9262
227 
2,4,5284,6
 91,62
 
Ngày: 23/12/2024
XSPY
Giải ĐB
016036
Giải nhất
83853
Giải nhì
26207
Giải ba
50984
97970
Giải tư
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
Giải năm
1974
Giải sáu
6673
1481
6501
Giải bảy
157
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
2,7,801,2,7
0,817
0,220,2
5,7,936
7,845,7
453,7
36 
0,1,4,570,3,4
 80,1,4
 93
 
Ngày: 22/12/2024
16YQ-14YQ-9YQ-19YQ-12YQ-18YQ-2YQ-1YQ
Giải ĐB
29418
Giải nhất
75023
Giải nhì
54736
58005
Giải ba
16617
53420
18931
93663
98297
36254
Giải tư
4564
3206
3868
4813
Giải năm
5689
0604
2345
0049
9460
3644
Giải sáu
045
601
910
Giải bảy
34
98
62
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,601,4,5,6
0,310,3,7,8
620,3
1,2,6231,4,6
0,3,4,5
6
44,52,9
0,4254
0,360,2,32,4
8
1,97 
1,6,989
4,897,8
 
Ngày: 22/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
782471
Giải nhất
21149
Giải nhì
91282
Giải ba
16947
23008
Giải tư
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
Giải năm
8968
Giải sáu
9972
4443
9068
Giải bảy
461
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,6,808
6,71 
7,82 
43 
540,3,7,9
 54,6
560,1,7,82
4,671,2
0,62,980,2
4,998,9
 
Ngày: 22/12/2024
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
113917
Giải nhất
74461
Giải nhì
80013
Giải ba
17346
22797
Giải tư
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
Giải năm
7732
Giải sáu
1137
6080
6864
Giải bảy
826
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
6,7,813,7
3,826
132,7,9
646,7
 50
2,461,4
1,3,4,971
 80,1,2
3,990,7,9
 
Ngày: 22/12/2024
XSDL - Loại vé: ĐL12K4
Giải ĐB
787547
Giải nhất
82628
Giải nhì
62288
Giải ba
28046
19405
Giải tư
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
Giải năm
8450
Giải sáu
5161
2544
4219
Giải bảy
945
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
505
617,9
3,726,8,9
 32
4,544,5,6,7
0,450,4
2,461,9
1,472
2,82882
1,2,69