Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 22/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-D12
Giải ĐB
782471
Giải nhất
21149
Giải nhì
91282
Giải ba
16947
23008
Giải tư
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
Giải năm
8968
Giải sáu
9972
4443
9068
Giải bảy
461
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,6,808
6,71 
7,82 
43 
540,3,7,9
 54,6
560,1,7,82
4,671,2
0,62,980,2
4,998,9
 
Ngày: 15/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
561143
Giải nhất
18403
Giải nhì
17583
Giải ba
64706
16526
Giải tư
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
Giải năm
5954
Giải sáu
1262
4734
0476
Giải bảy
717
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
6,8,917
6,823,6
0,2,4,834,5
3,543,5,8
3,454
0,2,761,2
176
481,2,3
 91
 
Ngày: 08/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
567357
Giải nhất
48185
Giải nhì
08722
Giải ba
47191
50406
Giải tư
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
Giải năm
5759
Giải sáu
1933
8281
2388
Giải bảy
025
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
801,5,6
0,8,915
222,4,5
3,733
2,84 
0,1,2,857,9
0,96 
573
880,1,4,5
8
591,6
 
Ngày: 01/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
310354
Giải nhất
54260
Giải nhì
72924
Giải ba
26366
66190
Giải tư
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
Giải năm
0726
Giải sáu
8933
4968
1228
Giải bảy
331
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,5
1,311,2,6,9
120,4,6,8
0,3231,32
2,54 
054
1,2,660,6,8
 7 
2,68 
190
 
Ngày: 24/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
530452
Giải nhất
95464
Giải nhì
99600
Giải ba
88610
68630
Giải tư
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
Giải năm
8457
Giải sáu
7352
6736
2732
Giải bảy
914
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800
 10,4
3,5325
 30,2,4,6
1,3,64 
2523,6,7
3,5,864,8
579
680,6
79 
 
Ngày: 17/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
271382
Giải nhất
12936
Giải nhì
32992
Giải ba
85158
08199
Giải tư
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
Giải năm
0907
Giải sáu
1420
9461
9506
Giải bảy
806
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,4,62,7
3,6,917
0,8,920,6
 31,6
048
 58
02,2,361
0,179
4,582
7,991,2,9
 
Ngày: 10/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
323440
Giải nhất
17819
Giải nhì
29928
Giải ba
83381
54363
Giải tư
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
Giải năm
2350
Giải sáu
0576
3683
9995
Giải bảy
795
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
813,4,9
 28
1,3,4,6
8
33
140,3
7,9250
7,863
 75,6
2,881,3,6,8
1952