Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 03/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
329174
Giải nhất
23173
Giải nhì
25829
Giải ba
37515
32774
Giải tư
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
Giải năm
8897
Giải sáu
6292
1550
0485
Giải bảy
517
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,915,7
929
738
6,724 
1,7,8250,8
 64
1,970,3,42,5
3,5852
291,2,7
 
Ngày: 27/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
062909
Giải nhất
80035
Giải nhì
25529
Giải ba
52684
51662
Giải tư
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
Giải năm
0062
Giải sáu
3591
4484
1607
Giải bảy
231
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
3,8,915
6225,9
 31,5
8248
1,2,358
 622
027 
4,5,8,981,42,8
0,291,8
 
Ngày: 20/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
019804
Giải nhất
16833
Giải nhì
82676
Giải ba
23973
22280
Giải tư
08409
06156
55313
12385
21312
68752
60295
Giải năm
5751
Giải sáu
8422
3392
2796
Giải bảy
882
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
804,9
512,3
1,2,5,8
9
22
1,3,733
04 
8,951,2,6
5,7,96 
 73,6
 80,2,5,9
0,892,5,6
 
Ngày: 13/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
061586
Giải nhất
20017
Giải nhì
36051
Giải ba
66563
93919
Giải tư
12184
87498
05938
86849
98959
67999
64175
Giải năm
5430
Giải sáu
8820
4942
4216
Giải bảy
344
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
512,6,7,9
1,420
630,8
4,842,4,9
751,9
1,863
175
3,984,6
1,4,5,998,9
 
Ngày: 06/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
046391
Giải nhất
21018
Giải nhì
46863
Giải ba
80657
30962
Giải tư
20225
55727
18653
12820
94957
25164
61102
Giải năm
8370
Giải sáu
3337
2729
4526
Giải bảy
952
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,702
918
0,5,620,5,6,7
9
5,637
640
252,3,72
262,3,4
2,3,5270
18 
291
 
Ngày: 29/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-E9
Giải ĐB
768840
Giải nhất
57798
Giải nhì
50989
Giải ba
09325
83696
Giải tư
83442
62845
16800
73060
45461
97034
76992
Giải năm
6674
Giải sáu
6466
5646
0752
Giải bảy
983
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600
615
4,5,925
834
3,740,2,5,6
1,2,452
4,6,960,1,6
 74
983,9
892,6,8
 
Ngày: 22/09/2024
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
245557
Giải nhất
05074
Giải nhì
87897
Giải ba
73076
27550
Giải tư
13983
06828
44033
68293
14297
52483
96958
Giải năm
4876
Giải sáu
4371
4716
9326
Giải bảy
165
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
50 
716
 26,8
3,82,933,5
74 
3,650,7,8
1,2,7265
5,9271,4,62
2,5832
 93,72