Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 16/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
630159
Giải nhất
14816
Giải nhì
96263
Giải ba
17504
55331
Giải tư
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
Giải năm
7171
Giải sáu
9522
6182
3763
Giải bảy
472
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
704,6,7
3,716
2,72,822
6231
0,546,8
 54,9
0,1,4,6632,6
070,1,22
482
59 
 
Ngày: 16/12/2024
XSPY
Giải ĐB
282418
Giải nhất
54128
Giải nhì
22694
Giải ba
44933
19957
Giải tư
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
Giải năm
6495
Giải sáu
8564
5653
5875
Giải bảy
361
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
 07
618,9
 28
3,533
6,947
7,953,7
961,4,7
0,4,5,6
9
75
1,2,989
1,894,5,6,7
8
 
Ngày: 15/12/2024
18YG-9YG-4YG-15YG-12YG-3YG-10YG-2YG
Giải ĐB
48350
Giải nhất
58910
Giải nhì
43616
45570
Giải ba
05346
76419
14342
53429
64140
32918
Giải tư
9575
3046
7791
9266
Giải năm
8296
3949
5515
3500
8907
5687
Giải sáu
478
701
440
Giải bảy
95
84
59
91
ChụcSốĐ.Vị
0,1,42,5
7
00,1,7
0,9210,5,6,8
9
429
 3 
8402,2,62,9
1,7,950,9
1,42,6,966
0,870,5,8
1,784,7
1,2,4,5912,5,6
 
Ngày: 15/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-C12
Giải ĐB
561143
Giải nhất
18403
Giải nhì
17583
Giải ba
64706
16526
Giải tư
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
Giải năm
5954
Giải sáu
1262
4734
0476
Giải bảy
717
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 03,6
6,8,917
6,823,6
0,2,4,834,5
3,543,5,8
3,454
0,2,761,2
176
481,2,3
 91
 
Ngày: 15/12/2024
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
222664
Giải nhất
31198
Giải nhì
68732
Giải ba
76507
49847
Giải tư
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
Giải năm
2445
Giải sáu
8812
2101
8343
Giải bảy
766
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,2,5,6
9
12
1,2,321,2
432
6243,5,7
451
661,42,6
0,47 
928 
991,82,9
 
Ngày: 15/12/2024
XSDL - Loại vé: ĐL12K3
Giải ĐB
910931
Giải nhất
06876
Giải nhì
70907
Giải ba
05135
23672
Giải tư
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
Giải năm
7273
Giải sáu
7764
0906
1895
Giải bảy
791
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 022,6,7
3,91 
02,729
731,5
624 
3,958
0,6,7,9642,6
0,872,3,6
587
291,5,6
 
Ngày: 15/12/2024
XSTTH
Giải ĐB
203545
Giải nhất
51779
Giải nhì
35583
Giải ba
22605
26787
Giải tư
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
Giải năm
9276
Giải sáu
9866
5919
3916
Giải bảy
460
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
604,5
 16,9
82 
83 
045,6
0,45 
1,4,6,760,6
7,8,9276,7,9
882,3,7,8
9
1,7,8972
 
Ngày: 15/12/2024
XSKH
Giải ĐB
085943
Giải nhất
69054
Giải nhì
96954
Giải ba
26636
01122
Giải tư
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
Giải năm
3603
Giải sáu
9241
5228
7228
Giải bảy
549
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1022,3,9
410,6
02,222,82
0,436
5241,3,9
 542,9
1,3,969
 7 
228 
0,4,5,696
 
Ngày: 15/12/2024
XSKT
Giải ĐB
172987
Giải nhất
51557
Giải nhì
64714
Giải ba
98690
73433
Giải tư
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
Giải năm
5134
Giải sáu
4062
6634
5902
Giải bảy
427
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,902
 142,9
0,6,927
330,3,42
12,32,747
 57
862
2,4,5,874,8
786,7
190,2
 
Ngày: 14/12/2024
8YF-12YF-20YF-1YF-2YF-18YF-16YF-11YF
Giải ĐB
74078
Giải nhất
26569
Giải nhì
63128
77691
Giải ba
80803
23082
78074
22286
73218
94996
Giải tư
5691
3129
2136
9128
Giải năm
4509
2826
3105
8293
5638
7446
Giải sáu
461
100
049
Giải bảy
91
37
65
06
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5,6
9
6,9318
826,82,9
0,936,7,8
746,9
0,65 
0,2,3,4
8,9
61,5,9
374,8
1,22,3,782,6
0,2,4,6913,3,6