Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 02/01/2025
XSQT
Giải ĐB
580209
Giải nhất
97775
Giải nhì
09030
Giải ba
67780
24023
Giải tư
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
Giải năm
3889
Giải sáu
2784
2685
2948
Giải bảy
837
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
3,801,6,9
0,4,914,8
 23,9
230,7
1,841,8,9
7,85 
06 
375
1,480,4,5,9
0,2,4,891
 
Ngày: 02/01/2025
XSQB
Giải ĐB
988110
Giải nhất
34572
Giải nhì
28552
Giải ba
55943
48173
Giải tư
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
Giải năm
0601
Giải sáu
4290
4568
9032
Giải bảy
214
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
12,901,4
0102,4,9
3,5,72 
4,732,6
0,143
552,5
368
772,3,7
6,888,9
1,890
 
Ngày: 01/01/2025
16ZC-4ZC-3ZC-6ZC-15ZC-12ZC-18ZC-1ZC
Giải ĐB
14462
Giải nhất
23961
Giải nhì
11850
58917
Giải ba
76213
16329
40438
65310
89607
17340
Giải tư
6461
8442
9696
2634
Giải năm
2388
2540
0191
6655
8112
6270
Giải sáu
488
364
970
Giải bảy
25
38
10
40
ChụcSốĐ.Vị
12,43,5,7207
62,9102,2,3,7
1,4,625,9
134,82
3,6403,2
2,550,5
9612,2,4
0,1702
32,82882
291,6
 
Ngày: 01/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
202136
Giải nhất
54336
Giải nhì
41059
Giải ba
30396
08343
Giải tư
57009
99277
80295
86819
55326
98870
86765
Giải năm
1460
Giải sáu
9491
2016
9319
Giải bảy
402
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
6,702,9
916,8,92
026
4362
 43
6,959
1,2,32,960,5
770,7
18 
0,12,591,5,6
 
Ngày: 01/01/2025
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
361511
Giải nhất
02899
Giải nhì
79638
Giải ba
98447
69529
Giải tư
50132
41244
54297
56461
75982
72866
22524
Giải năm
0470
Giải sáu
4599
5106
1516
Giải bảy
248
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,706
1,611,6
3,820,4,9
 32,8
2,444,7,8
 5 
0,1,661,6
4,970
3,482
2,9297,92
 
Ngày: 01/01/2025
XSST - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
213694
Giải nhất
20504
Giải nhì
19484
Giải ba
73903
66664
Giải tư
99546
57030
23805
38702
47679
91582
15634
Giải năm
1106
Giải sáu
9948
6737
6837
Giải bảy
464
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
302,3,4,5
6
 1 
0,82 
030,42,72
0,32,62,8
9
46,8
05 
0,4642
3279
482,4
794
 
Ngày: 01/01/2025
XSDNG
Giải ĐB
430543
Giải nhất
04787
Giải nhì
94674
Giải ba
83316
42481
Giải tư
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
Giải năm
4436
Giải sáu
8520
7721
8935
Giải bảy
572
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
2,8216,9
720,1
435,62
7,840,3
3,555,9
1,326 
8272,4
 812,4,72
1,59 
 
Ngày: 01/01/2025
XSKH
Giải ĐB
866605
Giải nhất
22946
Giải nhì
71797
Giải ba
45885
41921
Giải tư
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
Giải năm
6198
Giải sáu
1275
3000
3947
Giải bảy
191
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1,5
0,22,9210
 212
834
346,7
0,7,825 
467
4,6,975
983,52
 912,7,8
 
Ngày: 31/12/2024
3ZB-18ZB-2ZB-7ZB-8ZB-11ZB-17ZB-12ZB
Giải ĐB
35327
Giải nhất
96315
Giải nhì
50143
20206
Giải ba
07932
08988
36264
57903
44283
79535
Giải tư
4414
7210
7445
6147
Giải năm
5351
0558
3252
0730
7025
6593
Giải sáu
993
346
071
Giải bảy
61
98
60
15
ChụcSốĐ.Vị
1,3,603,6
5,6,710,4,52
3,525,7
0,4,8,9230,2,5
1,643,5,6,7
12,2,3,451,2,8
0,460,1,4
2,471
5,8,983,8
 932,8
 
Ngày: 31/12/2024
XSBTR - Loại vé: K53-T12
Giải ĐB
472420
Giải nhất
79408
Giải nhì
17934
Giải ba
61455
71028
Giải tư
49757
07533
25470
23534
17355
36028
53612
Giải năm
6878
Giải sáu
2992
1295
8504
Giải bảy
092
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,704,8
912
1,9220,82
333,42
0,324 
52,9552,7
 6 
570,8
0,22,78 
 91,22,5