Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 09/01/2025
XSTN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
657068
Giải nhất
90593
Giải nhì
11138
Giải ba
77561
67098
Giải tư
11191
43395
08624
93200
06129
19480
83588
Giải năm
9078
Giải sáu
6132
9431
8059
Giải bảy
190
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900
3,6,91 
3,824,9
931,2,8
24 
959
 61,8
 78
3,6,7,8
9
80,2,8
2,590,1,3,5
8
 
Ngày: 09/01/2025
XSAG - Loại vé: AG-1K2
Giải ĐB
929490
Giải nhất
45676
Giải nhì
74683
Giải ba
53346
66396
Giải tư
95973
34831
31580
90458
75459
82405
15827
Giải năm
8276
Giải sáu
1092
1017
8970
Giải bảy
001
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901,5
0,317
927
7,831
 46
058,9
4,72,96 
1,2,770,3,62,7
580,3
590,2,6
 
Ngày: 09/01/2025
XSBTH - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
458845
Giải nhất
77139
Giải nhì
82332
Giải ba
64696
81119
Giải tư
62722
52288
90578
19698
17501
94245
63414
Giải năm
3663
Giải sáu
7314
3109
6022
Giải bảy
404
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,4,9
0142,9
22,3222
0,632,9
0,12452
425 
963
 78
7,8,988
0,1,396,8
 
Ngày: 09/01/2025
XSBDI
Giải ĐB
222739
Giải nhất
78924
Giải nhì
33569
Giải ba
22553
52242
Giải tư
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
Giải năm
8605
Giải sáu
5190
9159
7228
Giải bảy
597
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
905,8
 14
2,4,522,4,82
539
1,2,542,7
052,3,4,9
869
4,97 
0,2286
3,5,690,7
 
Ngày: 09/01/2025
XSQT
Giải ĐB
510329
Giải nhất
62357
Giải nhì
62729
Giải ba
87194
84916
Giải tư
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
Giải năm
9220
Giải sáu
6462
0999
5510
Giải bảy
868
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
1,20 
710,6
6,8,920,6,94
 34
3,94 
 57
1,2,962,8
571
682
24,992,4,6,9
 
Ngày: 09/01/2025
XSQB
Giải ĐB
489906
Giải nhất
63447
Giải nhì
65076
Giải ba
37467
28274
Giải tư
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
Giải năm
5772
Giải sáu
9973
0438
4312
Giải bảy
699
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
7,806
712,7
1,6,72 
5,7382,9
747
 53
0,762,7
1,4,670,1,2,3
4,6
3280
3,999
 
Ngày: 08/01/2025
17ZL-2ZL-3ZL-4ZL-9ZL-5ZL-11ZL-1ZL
Giải ĐB
18815
Giải nhất
52979
Giải nhì
69958
31176
Giải ba
63936
83814
99816
27949
20827
58184
Giải tư
2029
5588
2618
3450
Giải năm
2431
1409
0137
4123
0189
1089
Giải sáu
543
713
648
Giải bảy
87
32
69
86
ChụcSốĐ.Vị
509
313,4,5,6
8
323,7,9
1,2,431,2,6,7
1,843,8,9
150,8
1,3,7,869
2,3,876,9
1,4,5,884,6,7,8
92
0,2,4,6
7,82
9 
 
Ngày: 08/01/2025
XSDN - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
548924
Giải nhất
44355
Giải nhì
97513
Giải ba
63532
57643
Giải tư
24119
10076
73993
18388
66902
06754
36581
Giải năm
7684
Giải sáu
5252
0018
4811
Giải bảy
422
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 02
1,811,3,8,9
0,2,3,522,4
1,4,932
2,5,843
552,4,5
76 
 76
1,881,4,8
1,993,9
 
Ngày: 08/01/2025
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
608713
Giải nhất
56875
Giải nhì
36759
Giải ba
14453
10906
Giải tư
77713
41134
75772
02621
19260
89319
89420
Giải năm
9379
Giải sáu
5912
4841
4582
Giải bảy
771
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
2,606
2,4,712,32,9
1,7,820,1,9
12,534
341
753,9
060
 71,2,5,9
 82
1,2,5,79 
 
Ngày: 08/01/2025
XSST - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
289378
Giải nhất
26805
Giải nhì
12458
Giải ba
69051
02551
Giải tư
03776
91458
36529
15631
25478
04049
11229
Giải năm
4931
Giải sáu
6159
1838
9704
Giải bảy
440
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
404,5,6
32,521 
 292
 312,8
040,9
0512,82,9
0,76 
 76,82
3,52,728 
22,4,59