Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 18/01/2025
XSQNG
Giải ĐB
125870
Giải nhất
36069
Giải nhì
18324
Giải ba
95446
15272
Giải tư
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
Giải năm
2688
Giải sáu
4043
6557
6519
Giải bảy
665
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
70 
 19
7223,4
2,4352,6
2,943,6
32,657,8
3,4,865,9
570,22
5,886,8
1,694
 
Ngày: 17/01/2025
19ZV-1ZV-17ZV-6ZV-20ZV-4ZV-7ZV-12ZV
Giải ĐB
16256
Giải nhất
66008
Giải nhì
79126
99115
Giải ba
57375
41790
44586
23229
50136
08420
Giải tư
5033
8982
7706
2139
Giải năm
3568
7587
9150
5080
1416
7709
Giải sáu
441
463
430
Giải bảy
99
63
50
18
ChụcSốĐ.Vị
2,3,52,8
9
06,8,9
415,6,8
820,6,9
3,6230,3,6,9
 41
1,7502,6
0,1,2,3
5,8
632,8
875
0,1,680,2,6,7
0,2,3,990,9
 
Ngày: 17/01/2025
XSVL - Loại vé: 46VL03
Giải ĐB
901498
Giải nhất
00975
Giải nhì
76101
Giải ba
32651
82103
Giải tư
59801
74191
95470
68956
64038
56583
56154
Giải năm
0523
Giải sáu
5066
4226
7104
Giải bảy
003
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
7012,32,4
02,5,918
 23,6
02,2,838
0,54 
751,4,6
2,5,666
 70,5
1,3,983
 91,8
 
Ngày: 17/01/2025
XSBD - Loại vé: 01K03
Giải ĐB
879977
Giải nhất
08256
Giải nhì
56046
Giải ba
63238
08138
Giải tư
16193
94932
55839
21489
53453
87745
10380
Giải năm
1095
Giải sáu
8173
0699
9644
Giải bảy
139
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
80 
 1 
32 
5,7,932,4,82,92
3,444,5,6
4,953,6
4,56 
773,7
3280,9
32,8,993,5,9
 
Ngày: 17/01/2025
XSTV - Loại vé: 34TV03
Giải ĐB
784952
Giải nhất
58866
Giải nhì
29479
Giải ba
39372
96950
Giải tư
44841
83203
71079
24189
53351
10198
86986
Giải năm
5553
Giải sáu
2424
8155
4603
Giải bảy
254
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
5032
4,51 
5,724
02,53 
2,541,6
550,1,2,3
4,5
4,6,866
 72,92
986,9
72,898
 
Ngày: 17/01/2025
XSGL
Giải ĐB
336064
Giải nhất
84648
Giải nhì
29413
Giải ba
11152
11096
Giải tư
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
Giải năm
3543
Giải sáu
2489
9947
3733
Giải bảy
105
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05
 13
524,7
1,3,4,733
2,6,7243,7,8
0,852
964,8
2,473,42,8
4,6,785,9
896
 
Ngày: 17/01/2025
XSNT
Giải ĐB
864896
Giải nhất
18293
Giải nhì
54102
Giải ba
14925
59844
Giải tư
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
Giải năm
2503
Giải sáu
4108
7940
1383
Giải bảy
154
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
401,2,3,8
9
01 
025,8
0,8,93 
4,540,4
254,6,9
5,7,967
676
0,2,983
0,593,6,8
 
Ngày: 16/01/2025
15ZU-11ZU-5ZU-6ZU-14ZU-2ZU-3ZU-12ZU
Giải ĐB
27233
Giải nhất
72386
Giải nhì
29513
45763
Giải ba
20319
34593
57200
93370
78494
65788
Giải tư
7430
9871
9189
7139
Giải năm
4668
6352
0296
2553
5986
1668
Giải sáu
084
928
612
Giải bảy
17
58
51
74
ChụcSốĐ.Vị
0,3,700
5,712,3,7,9
1,528
1,3,5,6
9
30,3,9
7,8,94 
 51,2,3,8
82,963,82
170,1,4
2,5,62,884,62,8,9
1,3,893,4,6
 
Ngày: 16/01/2025
XSTN - Loại vé: 1K3
Giải ĐB
071137
Giải nhất
98528
Giải nhì
78070
Giải ba
75445
91705
Giải tư
98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458
Giải năm
4879
Giải sáu
3892
6936
5606
Giải bảy
756
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
701,5,6
015
923,7,8
236,72
 45,6
0,1,456,7,8
0,3,4,56 
2,32,570,9
2,58 
792
 
Ngày: 16/01/2025
XSAG - Loại vé: AG-1K3
Giải ĐB
526289
Giải nhất
70132
Giải nhì
21389
Giải ba
60929
91475
Giải tư
87620
79402
54824
62572
54767
54003
53659
Giải năm
4717
Giải sáu
3231
0169
4995
Giải bảy
224
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
202,3
317
0,3,720,42,9
031,2
224 
7,959
 67,9
1,672,5
 893
2,5,6,8395