Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 13/01/2025
XSTTH
Giải ĐB
275979
Giải nhất
60273
Giải nhì
84889
Giải ba
56291
04987
Giải tư
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
Giải năm
7058
Giải sáu
2294
9378
2919
Giải bảy
562
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
601,2
0,914,9
0,6,92 
73 
1,94 
657,82
 60,2,5
5,873,8,9
52,787,9
1,7,891,2,4
 
Ngày: 13/01/2025
XSPY
Giải ĐB
923534
Giải nhất
26263
Giải nhì
40151
Giải ba
51088
29439
Giải tư
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
Giải năm
8936
Giải sáu
9438
8228
0654
Giải bảy
829
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
0,51 
 28,9
6,830,4,6,8
92
3,5,94 
 50,1,4,7
363
57 
2,3,880,3,8
2,3294
 
Ngày: 12/01/2025
8ZQ-20ZQ-18ZQ-7ZQ-13ZQ-17ZQ-3ZQ-1ZQ
Giải ĐB
12352
Giải nhất
26503
Giải nhì
82489
60939
Giải ba
43648
92896
86188
82027
24900
15987
Giải tư
3993
3422
5662
3991
Giải năm
5654
9358
9702
6929
7499
3752
Giải sáu
567
338
187
Giải bảy
94
24
71
45
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3
7,91 
0,2,52,622,4,7,9
0,938,9
2,5,945,8
4522,4,8
962,7
2,6,8271
3,4,5,8872,8,9
2,3,8,991,3,4,6
9
 
Ngày: 12/01/2025
XSTG - Loại vé: TG-B1
Giải ĐB
115102
Giải nhất
25927
Giải nhì
27788
Giải ba
08253
53138
Giải tư
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
Giải năm
3120
Giải sáu
3303
1476
4654
Giải bảy
022
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2202,3
3,41 
0,2,7202,2,7
0,4,5,931,8
5,941,3
753,4
76 
272,5,6
3,888
 93,4
 
Ngày: 12/01/2025
XSKG - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
400769
Giải nhất
49050
Giải nhì
36828
Giải ba
68023
66151
Giải tư
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
Giải năm
5427
Giải sáu
2592
8277
3146
Giải bảy
349
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
50 
51 
4,923,4,72,8
2,3,4,933
242,3,6,9
 50,1
469
22,777
2,928 
4,692,3,82
 
Ngày: 12/01/2025
XSDL - Loại vé: ĐL1K2
Giải ĐB
812551
Giải nhất
97329
Giải nhì
90600
Giải ba
83964
31952
Giải tư
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
Giải năm
5226
Giải sáu
1665
4255
0811
Giải bảy
474
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,7
1,511
5,826,9
83 
6,74 
5,6,950,1,2,5
6
2,564,5
074
 80,2,3,9
2,895
 
Ngày: 12/01/2025
XSTTH
Giải ĐB
584284
Giải nhất
28672
Giải nhì
46089
Giải ba
34611
72693
Giải tư
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
Giải năm
4958
Giải sáu
6484
2487
5126
Giải bảy
294
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 09
1,311,7,9
726
3,5,931,3
82,949
 53,8
26 
1,872
5,8842,7,8,9
0,1,4,893,4
 
Ngày: 12/01/2025
XSKH
Giải ĐB
058023
Giải nhất
99020
Giải nhì
86151
Giải ba
72556
16529
Giải tư
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
Giải năm
1613
Giải sáu
5842
0891
0709
Giải bảy
308
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,8,9
5,913
420,3,9
1,2,5,73 
042,6,7
 51,3,62
4,526 
4,973
08 
0,291,7
 
Ngày: 12/01/2025
XSKT
Giải ĐB
949923
Giải nhất
39210
Giải nhì
17690
Giải ba
10779
40853
Giải tư
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
Giải năm
4055
Giải sáu
6120
2752
7598
Giải bảy
315
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
1,2,90 
 10,52
3,520,3
2,5,932
 47
12,552,3,5,92
 68
478,9
6,7,98 
52,790,3,8
 
Ngày: 11/01/2025
3ZP-4ZP-13ZP-20ZP-18ZP-8ZP-7ZP-2ZP
Giải ĐB
42695
Giải nhất
12877
Giải nhì
87021
18340
Giải ba
13551
61307
79594
87441
39319
95111
Giải tư
5339
4385
1652
5975
Giải năm
8766
5646
7877
4058
9669
3639
Giải sáu
289
716
223
Giải bảy
68
85
90
76
ChụcSốĐ.Vị
4,907
1,2,4,511,6,9
521,3
2392
940,1,6
7,82,951,2,8
1,4,6,766,8,9
0,7275,6,72
5,6852,9
1,32,6,890,4,5