Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/01/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/01/2025
XSHCM - Loại vé: 1C2
Giải ĐB
039430
Giải nhất
15022
Giải nhì
13334
Giải ba
03155
67818
Giải tư
55992
62888
73010
40321
60246
38502
84942
Giải năm
1199
Giải sáu
2141
7682
2334
Giải bảy
950
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
1,3,502
2,410,8
0,2,4,8
9
21,2,9
 30,42
3241,2,6
550,5
46 
 7 
1,882,8
2,992,9
 
Ngày: 13/01/2025
XSDT - Loại vé: T02
Giải ĐB
506150
Giải nhất
16655
Giải nhì
31914
Giải ba
65811
69160
Giải tư
95151
46109
71888
68408
35664
20470
69956
Giải năm
9181
Giải sáu
9338
4423
0490
Giải bảy
591
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
5,6,7,9082,9
1,5,8,911,4
 23
238
1,64 
550,1,5,6
560,4
 70
02,3,881,8
090,1
 
Ngày: 13/01/2025
XSCM - Loại vé: 25-T01K2
Giải ĐB
769315
Giải nhất
70787
Giải nhì
87887
Giải ba
15481
06332
Giải tư
60183
09431
17714
30354
01757
27468
41456
Giải năm
9076
Giải sáu
6183
5039
7193
Giải bảy
977
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,814,5
3,42 
82,931,2,9
1,542
154,6,7
5,768
5,7,8276,7
681,32,72
393
 
Ngày: 13/01/2025
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
Giải ĐB
35675
Giải nhất
94675
Giải nhì
34443
92946
Giải ba
28149
69910
25010
28210
14861
52627
Giải tư
4321
9440
2488
9050
Giải năm
3199
4851
1316
3995
0047
6708
Giải sáu
287
886
813
Giải bảy
97
22
58
88
ChụcSốĐ.Vị
13,4,508
2,5,6103,3,6
221,2,7
1,43 
 40,3,6,7
9
72,950,1,8
1,4,861
2,4,8,9752
0,5,8286,7,82
4,995,7,9
 
Ngày: 13/01/2025
XSTTH
Giải ĐB
275979
Giải nhất
60273
Giải nhì
84889
Giải ba
56291
04987
Giải tư
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
Giải năm
7058
Giải sáu
2294
9378
2919
Giải bảy
562
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
601,2
0,914,9
0,6,92 
73 
1,94 
657,82
 60,2,5
5,873,8,9
52,787,9
1,7,891,2,4
 
Ngày: 13/01/2025
XSPY
Giải ĐB
923534
Giải nhất
26263
Giải nhì
40151
Giải ba
51088
29439
Giải tư
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
Giải năm
8936
Giải sáu
9438
8228
0654
Giải bảy
829
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,5,801
0,51 
 28,9
6,830,4,6,8
92
3,5,94 
 50,1,4,7
363
57 
2,3,880,3,8
2,3294