Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội

Ngày: 13/01/2025
15ZR-18ZR-19ZR-8ZR-2ZR-12ZR-16ZR-13ZR
Giải ĐB
35675
Giải nhất
94675
Giải nhì
34443
92946
Giải ba
28149
69910
25010
28210
14861
52627
Giải tư
4321
9440
2488
9050
Giải năm
3199
4851
1316
3995
0047
6708
Giải sáu
287
886
813
Giải bảy
97
22
58
88
ChụcSốĐ.Vị
13,4,508
2,5,6103,3,6
221,2,7
1,43 
 40,3,6,7
9
72,950,1,8
1,4,861
2,4,8,9752
0,5,8286,7,82
4,995,7,9
 
Ngày: 09/01/2025
15ZM-8ZM-17ZM-13ZM-3ZM-9ZM-16ZM-19ZM
Giải ĐB
27229
Giải nhất
15975
Giải nhì
62766
94319
Giải ba
11114
16859
36682
39533
57045
10557
Giải tư
9286
2317
1025
6726
Giải năm
0162
5427
3772
0257
9194
3546
Giải sáu
053
160
794
Giải bảy
37
33
85
28
ChụcSốĐ.Vị
60 
 14,7,9
6,7,825,6,7,8
9
32,5332,7
1,9245,6
2,4,7,853,72,9
2,4,6,860,2,6
1,2,3,5272,5
282,5,6
1,2,5942
 
Ngày: 06/01/2025
8ZH-17ZY-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
Giải ĐB
62708
Giải nhất
26920
Giải nhì
92338
58151
Giải ba
55398
89663
71876
89981
27657
57431
Giải tư
6579
3053
1649
5825
Giải năm
8123
7529
1759
2983
9008
0146
Giải sáu
034
953
653
Giải bảy
92
05
62
91
ChụcSốĐ.Vị
205,82
3,5,8,91 
6,920,3,5,9
2,53,6,831,4,8
346,9
0,251,33,7,9
4,762,3
576,9
02,3,981,3
2,4,5,791,2,8
 
Ngày: 02/01/2025
13ZD-6ZD-4ZD-11ZD-14ZD-8ZD-7ZD-16ZD
Giải ĐB
96404
Giải nhất
64662
Giải nhì
92210
99039
Giải ba
02542
91158
26937
02514
44417
55864
Giải tư
6570
2854
3591
7744
Giải năm
7983
8312
7627
7436
2938
8100
Giải sáu
191
798
368
Giải bảy
63
73
66
86
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,4
9210,2,4,7
1,4,627
6,7,836,7,8,9
0,1,4,5
6
42,4
 54,8
3,6,862,3,4,6
8
1,2,370,3
3,5,6,983,6
3912,8
 
Ngày: 30/12/2024
16ZA-19ZA-12ZA-6ZA-20ZA-2ZA-10ZA-1ZA
Giải ĐB
34071
Giải nhất
85687
Giải nhì
55202
84467
Giải ba
64837
67592
00433
10933
84813
01310
Giải tư
0808
8871
1096
9171
Giải năm
7562
8884
3508
6484
5334
6745
Giải sáu
432
971
308
Giải bảy
98
95
90
11
ChụcSốĐ.Vị
1,902,83
1,7410,1,3
0,3,6,92 
1,3232,32,4,7
3,8245
4,95 
962,7
3,6,8714
03,9842,7
 90,2,5,6
8
 
Ngày: 26/12/2024
16YU-9YU-12YU-14YU-5YU-3YU-2YU-10YU
Giải ĐB
52460
Giải nhất
96610
Giải nhì
16753
77993
Giải ba
23131
92515
68153
36923
23897
28265
Giải tư
1473
4432
4791
4894
Giải năm
7914
7865
0262
6342
9174
3370
Giải sáu
765
550
377
Giải bảy
48
55
61
22
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6,70 
3,6,910,4,5
2,3,4,622,3
2,52,7,931,2
1,7,942,8
1,5,6350,32,5
 60,1,2,53
7,970,3,4,7
48 
 91,3,4,7