Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/01/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/01/2025
XSHCM - Loại vé: 1B2
Giải ĐB
933378
Giải nhất
72947
Giải nhì
98117
Giải ba
50331
01629
Giải tư
81860
76708
49974
37399
45571
16485
24330
Giải năm
4708
Giải sáu
2369
5994
5256
Giải bảy
744
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,6082
3,717
 29
 30,1
4,7,944,7
856
5,660,6,9
1,471,4,8
02,785
2,6,994,9
 
Ngày: 06/01/2025
XSDT - Loại vé: T01
Giải ĐB
209792
Giải nhất
88395
Giải nhì
07864
Giải ba
41331
90439
Giải tư
96456
81693
67277
26597
74364
70773
35938
Giải năm
4071
Giải sáu
2530
3520
6976
Giải bảy
468
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,304
3,71 
920
7,930,1,8,9
0,624 
956
5,7642,8
7,971,3,6,7
3,68 
392,3,5,7
 
Ngày: 06/01/2025
XSCM - Loại vé: 25-T01K1
Giải ĐB
950337
Giải nhất
79110
Giải nhì
93972
Giải ba
38587
37689
Giải tư
51330
08976
18131
01780
74477
79751
98211
Giải năm
0527
Giải sáu
7501
7679
1798
Giải bảy
430
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
1,33,801
0,1,3,510,1
727
 303,1,7
 4 
 51
76 
2,3,7,872,6,7,9
980,7,9
7,898
 
Ngày: 06/01/2025
8ZH-17ZY-12ZH-18ZH-2ZH-14ZH-3ZH-6ZH
Giải ĐB
62708
Giải nhất
26920
Giải nhì
92338
58151
Giải ba
55398
89663
71876
89981
27657
57431
Giải tư
6579
3053
1649
5825
Giải năm
8123
7529
1759
2983
9008
0146
Giải sáu
034
953
653
Giải bảy
92
05
62
91
ChụcSốĐ.Vị
205,82
3,5,8,91 
6,920,3,5,9
2,53,6,831,4,8
346,9
0,251,33,7,9
4,762,3
576,9
02,3,981,3
2,4,5,791,2,8
 
Ngày: 06/01/2025
XSTTH
Giải ĐB
106637
Giải nhất
95359
Giải nhì
67708
Giải ba
95055
31194
Giải tư
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
Giải năm
8865
Giải sáu
7024
3367
5111
Giải bảy
412
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
808
12,6112,2
1,2,922,4
 37
2,94 
5,6,755,8,9
 61,5,7
3,675
0,5,980
592,4,8
 
Ngày: 06/01/2025
XSPY
Giải ĐB
381512
Giải nhất
86257
Giải nhì
86718
Giải ba
03886
17249
Giải tư
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
Giải năm
0391
Giải sáu
2699
9928
5550
Giải bảy
590
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
8,912,82
1282
 3 
 49
6,750,6,7
5,865,8
575
12,22,680,1,6
4,990,1,9