Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 13/12/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 13/12/2024
XSVL - Loại vé: 45VL50
Giải ĐB
563881
Giải nhất
99762
Giải nhì
63756
Giải ba
43491
28369
Giải tư
37590
22009
19670
45820
44202
74933
21351
Giải năm
0725
Giải sáu
9073
0322
3172
Giải bảy
441
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,7,902,9
4,5,8,91 
0,2,6,720,2,5
3,733
 41
2,851,6
562,9
 70,2,3
 81,5
0,690,1
 
Ngày: 13/12/2024
XSBD - Loại vé: 12K50
Giải ĐB
342964
Giải nhất
21588
Giải nhì
03851
Giải ba
49593
96319
Giải tư
45374
10730
81056
19327
84840
99549
71278
Giải năm
1747
Giải sáu
3195
9168
4262
Giải bảy
977
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
3,40 
515,9
627
930
6,740,7,9
1,951,6
562,4,8
2,4,774,7,8
6,7,888
1,493,5
 
Ngày: 13/12/2024
XSTV - Loại vé: 33TV50
Giải ĐB
373954
Giải nhất
14953
Giải nhì
74890
Giải ba
05869
27136
Giải tư
87195
35866
59566
64341
82443
31398
82821
Giải năm
6142
Giải sáu
1931
0803
8370
Giải bảy
880
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
7,8,901,3
0,2,3,41 
421
0,4,531,6
541,2,3
953,4
3,62662,9
 70
980
690,5,8
 
Ngày: 13/12/2024
8YE-14YE-6YE-5YE-10YE-3YE-19YE-9YE
Giải ĐB
64368
Giải nhất
69269
Giải nhì
81152
35755
Giải ba
43583
07375
17659
74270
18075
41687
Giải tư
1540
1549
9248
7675
Giải năm
9028
0451
2817
8319
5045
5711
Giải sáu
675
324
219
Giải bảy
22
87
85
51
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
1,5211,7,92
2,522,4,8
83 
240,5,8,9
4,5,74,8512,2,5,9
 68,9
1,8270,54
2,4,683,5,72
12,4,5,69 
 
Ngày: 13/12/2024
XSGL
Giải ĐB
724084
Giải nhất
96743
Giải nhì
00520
Giải ba
07142
47658
Giải tư
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
Giải năm
1558
Giải sáu
8127
0490
4144
Giải bảy
263
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,905
 1 
4,620,3,7
2,4,6234,6
3,4,6,842,3,4
057,82
362,32,4
2,57 
5284
 90
 
Ngày: 13/12/2024
XSNT
Giải ĐB
767199
Giải nhất
82052
Giải nhì
93895
Giải ba
99911
45643
Giải tư
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
Giải năm
2076
Giải sáu
5810
8978
6317
Giải bảy
557
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
108
1,910,1,7
52 
4,535,8
 43,7,9
3,7,952,3,7
76 
1,4,575,6,8
0,3,78 
4,991,5,9