Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/12/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/12/2024
XSBTR - Loại vé: K51-T12
Giải ĐB
170385
Giải nhất
20061
Giải nhì
17688
Giải ba
87026
96568
Giải tư
33280
11990
06661
40377
82345
16725
69239
Giải năm
7613
Giải sáu
4459
0354
0733
Giải bảy
194
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
8,903
6213
 25,6
0,1,333,9
5,945
2,4,854,9
2612,8
777
6,880,5,8
3,590,4
 
Ngày: 17/12/2024
XSVT - Loại vé: 12C
Giải ĐB
488801
Giải nhất
55552
Giải nhì
92997
Giải ba
49758
60351
Giải tư
18946
93726
70381
93809
62391
14367
76913
Giải năm
4000
Giải sáu
4470
3555
4086
Giải bảy
040
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,1,2,9
0,5,8,913
0,526
13 
 40,6
551,2,5,8
2,4,867
6,970
581,6
091,7
 
Ngày: 17/12/2024
XSBL - Loại vé: T12-K3
Giải ĐB
044052
Giải nhất
86050
Giải nhì
68974
Giải ba
02010
59269
Giải tư
09388
62879
41565
72656
59655
39849
31278
Giải năm
9092
Giải sáu
9552
0732
1771
Giải bảy
950
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,520 
710,2
1,3,52,92 
 32
749
5,6502,22,5,6
565,9
 71,4,8,9
7,888
4,6,792
 
Ngày: 17/12/2024
6YK-4YK-2YK-1YK-15YK-9YK-3YK-13YK
Giải ĐB
37373
Giải nhất
04362
Giải nhì
18296
40060
Giải ba
23213
46497
70923
07685
44636
91896
Giải tư
0610
0415
1374
4436
Giải năm
4506
6545
6820
2942
0237
7966
Giải sáu
314
219
187
Giải bảy
73
95
56
23
ChụcSốĐ.Vị
1,2,606
 10,3,4,5
9
4,620,32
1,22,72362,7
1,742,5
1,4,8,956
0,32,5,6
92
60,2,6
3,8,9732,4
 85,7
195,62,7
 
Ngày: 17/12/2024
XSDLK
Giải ĐB
476214
Giải nhất
44371
Giải nhì
74254
Giải ba
00836
90627
Giải tư
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
Giải năm
9637
Giải sáu
9006
0180
5697
Giải bảy
034
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
7,8062
7214,9
 27
 34,6,7
1,3,547
 54,9
02,3,969
2,3,4,970,12
 80
1,5,696,7
 
Ngày: 17/12/2024
XSQNM
Giải ĐB
176069
Giải nhất
52668
Giải nhì
52046
Giải ba
65023
74363
Giải tư
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
Giải năm
4994
Giải sáu
9905
0206
7084
Giải bảy
929
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
317,9
 23,9
2,631
7,8,946
0,5,855
0,463,7,8,9
1,6,774,7
684,5
1,2,694