Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

Ngày: 11/01/2025
XSDNO
Giải ĐB
092437
Giải nhất
82387
Giải nhì
77491
Giải ba
31097
31438
Giải tư
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
Giải năm
0250
Giải sáu
8813
8701
6269
Giải bảy
585
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,5,913
6,72 
1,437,8
 43
8250,1,6
562,9
3,7,8,970,2,7
3852,7
691,7
 
Ngày: 11/01/2025
XSHCM - Loại vé: 1B7
Giải ĐB
559158
Giải nhất
74231
Giải nhì
73595
Giải ba
09315
04883
Giải tư
71022
26677
15304
73378
86800
37225
18930
Giải năm
5791
Giải sáu
3333
4891
1257
Giải bảy
209
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,9
3,9215
222,5
3,830,1,3
04 
1,2,957,8
 6 
5,777,8
5,7,883,8
0912,5
 
Ngày: 11/01/2025
XSLA - Loại vé: 1K2
Giải ĐB
357280
Giải nhất
74334
Giải nhì
05747
Giải ba
20045
46213
Giải tư
34544
40080
82617
08492
51636
49646
63438
Giải năm
4617
Giải sáu
4797
4746
7992
Giải bảy
256
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
82,90 
 13,72
922 
134,6,8
3,444,5,62,7
456
3,42,56 
12,4,97 
3802
 90,22,7
 
Ngày: 11/01/2025
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
913993
Giải nhất
91418
Giải nhì
26733
Giải ba
76356
02219
Giải tư
39063
63422
17664
59745
94327
93924
90376
Giải năm
0808
Giải sáu
3677
5594
7439
Giải bảy
993
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 08
 14,8,9
222,4,7
3,6,9233,9
1,2,6,945
456
5,763,4
2,776,7
0,18 
1,3932,4
 
Ngày: 11/01/2025
XSBP - Loại vé: 1K2-N25
Giải ĐB
306885
Giải nhất
27685
Giải nhì
77562
Giải ba
76577
72250
Giải tư
76940
51527
40484
37808
03848
65396
70577
Giải năm
1120
Giải sáu
2199
4157
2753
Giải bảy
179
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,4,508
 1 
620,7
53 
840,8
8350,3,7
962
2,5,72772,9
0,484,53
7,996,9
 
Ngày: 11/01/2025
XSDNG
Giải ĐB
440711
Giải nhất
91712
Giải nhì
80468
Giải ba
51180
35237
Giải tư
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
Giải năm
1793
Giải sáu
7351
7821
4286
Giải bảy
566
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,22,3,5
7
11,2,3,9
1212
1,6,931,7
444
 51
6,7,863,6,8
371,6
680,6
193
 
Ngày: 11/01/2025
XSQNG
Giải ĐB
160089
Giải nhất
67617
Giải nhì
54684
Giải ba
76929
62417
Giải tư
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
Giải năm
5090
Giải sáu
2147
4132
5399
Giải bảy
093
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
6,906
 14,72
329
6,932
1,8,947
85 
060,3
12,4,87 
 84,5,7,9
2,8,9290,3,4,92
 
Ngày: 10/01/2025
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
Giải ĐB
65219
Giải nhất
93641
Giải nhì
83407
91579
Giải ba
66391
48893
25011
39708
13428
57610
Giải tư
5652
8156
0777
6427
Giải năm
4317
8010
5905
9948
5434
2792
Giải sáu
764
142
657
Giải bảy
95
41
56
54
ChụcSốĐ.Vị
1205,7,8
1,42,9102,1,7,9
4,5,927,8
934
3,5,6412,2,8
0,952,4,62,7
5264
0,1,2,5
7
77,9
0,2,48 
1,791,2,3,5
 
Ngày: 10/01/2025
XSVL - Loại vé: 46VL02
Giải ĐB
639293
Giải nhất
78863
Giải nhì
08686
Giải ba
28394
78795
Giải tư
95911
69282
91519
56112
13230
22196
05168
Giải năm
0223
Giải sáu
6838
5382
6198
Giải bảy
750
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
111,2,9
1,8223
2,6,930,8,9
94 
950
8,963,8
 7 
3,6,9822,6
1,393,4,5,6
8
 
Ngày: 10/01/2025
XSBD - Loại vé: 01K02
Giải ĐB
872019
Giải nhất
02980
Giải nhì
82346
Giải ba
37779
14608
Giải tư
73897
84401
73536
45547
17928
16901
14332
Giải năm
5260
Giải sáu
2604
2152
8900
Giải bảy
884
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,12,4,8
9
0219
3,528
 32,6
0,846,7
 52
3,460
4,979
0,280,4
0,1,797