Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/01/2025

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/01/2025
XSVL - Loại vé: 46VL02
Giải ĐB
639293
Giải nhất
78863
Giải nhì
08686
Giải ba
28394
78795
Giải tư
95911
69282
91519
56112
13230
22196
05168
Giải năm
0223
Giải sáu
6838
5382
6198
Giải bảy
750
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
3,50 
111,2,9
1,8223
2,6,930,8,9
94 
950
8,963,8
 7 
3,6,9822,6
1,393,4,5,6
8
 
Ngày: 10/01/2025
XSBD - Loại vé: 01K02
Giải ĐB
872019
Giải nhất
02980
Giải nhì
82346
Giải ba
37779
14608
Giải tư
73897
84401
73536
45547
17928
16901
14332
Giải năm
5260
Giải sáu
2604
2152
8900
Giải bảy
884
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,12,4,8
9
0219
3,528
 32,6
0,846,7
 52
3,460
4,979
0,280,4
0,1,797
 
Ngày: 10/01/2025
XSTV - Loại vé: 34TV02
Giải ĐB
476455
Giải nhất
53859
Giải nhì
37439
Giải ba
67749
81068
Giải tư
03459
96897
65246
06461
66778
23859
23543
Giải năm
1128
Giải sáu
2066
9294
5994
Giải bảy
604
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
 04
61 
 28
439
0,9243,6,9
5,755,93
4,661,6,8
975,8
2,6,78 
3,4,53942,7
 
Ngày: 10/01/2025
10ZN-13ZN-3ZN-20ZN-11ZN-19ZN-5ZN-14ZN
Giải ĐB
65219
Giải nhất
93641
Giải nhì
83407
91579
Giải ba
66391
48893
25011
39708
13428
57610
Giải tư
5652
8156
0777
6427
Giải năm
4317
8010
5905
9948
5434
2792
Giải sáu
764
142
657
Giải bảy
95
41
56
54
ChụcSốĐ.Vị
1205,7,8
1,42,9102,1,7,9
4,5,927,8
934
3,5,6412,2,8
0,952,4,62,7
5264
0,1,2,5
7
77,9
0,2,48 
1,791,2,3,5
 
Ngày: 10/01/2025
XSGL
Giải ĐB
226236
Giải nhất
98557
Giải nhì
92201
Giải ba
13344
18289
Giải tư
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
Giải năm
5556
Giải sáu
2030
1948
0308
Giải bảy
490
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
1,3,901,8
010
4,8227,9
 30,6
4,542,4,8
 54,6,7
3,56 
2,57 
0,4,9822,9
2,890,8
 
Ngày: 10/01/2025
XSNT
Giải ĐB
186234
Giải nhất
25404
Giải nhì
80329
Giải ba
43626
77820
Giải tư
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
Giải năm
0929
Giải sáu
6429
4187
8946
Giải bảy
113
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
202,4
 13,7
0,220,2,6,93
1,3,933,4
0,3,946
 5 
2,467
1,6,87 
887,8
2393,4