|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29464 |
Giải nhất |
51406 |
Giải nhì |
25306 55661 |
Giải ba |
61505 09143 25048 62834 10804 03167 |
Giải tư |
3254 9671 0125 7292 |
Giải năm |
8074 0191 6485 4257 5517 6355 |
Giải sáu |
689 962 766 |
Giải bảy |
80 24 72 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,5,62 | 6,7,9 | 1 | 7 | 6,7,9 | 2 | 4,5 | 4 | 3 | 4 | 0,2,3,5 6,7 | 4 | 3,8 | 0,2,5,8 | 5 | 4,5,7,8 | 02,6 | 6 | 1,2,4,6 7 | 1,5,6 | 7 | 1,2,4 | 4,5 | 8 | 0,5,9 | 8 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
12524 |
Giải nhất |
29747 |
Giải nhì |
92111 69345 |
Giải ba |
07470 77540 12282 18782 98833 52091 |
Giải tư |
5210 5987 5059 4620 |
Giải năm |
2683 8003 1904 4098 7941 7660 |
Giải sáu |
556 323 557 |
Giải bảy |
17 95 33 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,6 7 | 0 | 3,4 | 1,4,9 | 1 | 0,1,7 | 5,82 | 2 | 0,3,4 | 0,2,32,8 | 3 | 32 | 0,2 | 4 | 0,1,5,7 | 4,9 | 5 | 2,6,7,9 | 5 | 6 | 0 | 1,4,5,8 | 7 | 0 | 9 | 8 | 22,3,7 | 5 | 9 | 1,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59782 |
Giải nhất |
90876 |
Giải nhì |
78414 08592 |
Giải ba |
18259 15859 32689 13798 38919 84256 |
Giải tư |
5847 3893 1372 5485 |
Giải năm |
9522 2491 0839 7130 7125 4855 |
Giải sáu |
465 242 613 |
Giải bảy |
46 75 93 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | | 9 | 1 | 3,4,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 2,5 | 1,92 | 3 | 0,9 | 1 | 4 | 2,6,7 | 2,5,6,7 8 | 5 | 5,6,92 | 4,5,7 | 6 | 5 | 4 | 7 | 2,5,6,9 | 9 | 8 | 2,5,9 | 1,3,52,7 8 | 9 | 1,2,32,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40201 |
Giải nhất |
20022 |
Giải nhì |
62459 72743 |
Giải ba |
14694 67881 32212 08345 92797 77036 |
Giải tư |
6846 0379 9664 0041 |
Giải năm |
9574 5985 0117 3580 7548 3851 |
Giải sáu |
265 345 175 |
Giải bảy |
85 54 15 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0,4,5,8 | 1 | 2,5,7 | 1,22 | 2 | 22 | 4 | 3 | 6 | 5,6,7,9 | 4 | 1,3,52,6 8 | 1,42,6,7 82 | 5 | 1,4,9 | 3,4 | 6 | 4,5 | 1,9 | 7 | 4,5,9 | 4 | 8 | 0,1,52 | 5,7 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68910 |
Giải nhất |
67908 |
Giải nhì |
56589 61518 |
Giải ba |
69657 34952 32733 50718 88507 74678 |
Giải tư |
1182 8895 2306 2873 |
Giải năm |
3295 0181 4661 2931 7200 0852 |
Giải sáu |
034 749 002 |
Giải bảy |
88 99 83 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,7 8 | 3,6,8 | 1 | 0,82 | 0,52,8 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 1,3,4,5 | 3 | 4 | 9 | 3,92 | 5 | 22,7 | 0 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 3,8 | 0,12,7,8 | 8 | 1,2,3,8 9 | 4,8,9 | 9 | 52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14746 |
Giải nhất |
68791 |
Giải nhì |
00519 94290 |
Giải ba |
74518 73581 08208 81437 27546 79389 |
Giải tư |
0279 3917 8563 3351 |
Giải năm |
6759 5455 9998 5765 5554 2605 |
Giải sáu |
179 211 294 |
Giải bảy |
31 49 59 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,8 | 1,3,5,82 9 | 1 | 1,7,8,9 | | 2 | | 6 | 3 | 1,7 | 5,9 | 4 | 62,9 | 0,5,6 | 5 | 1,4,5,92 | 42 | 6 | 3,5 | 1,3 | 7 | 92 | 0,1,9 | 8 | 12,9 | 1,4,52,72 8 | 9 | 0,1,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
40744 |
Giải nhất |
38871 |
Giải nhì |
15201 35609 |
Giải ba |
02071 08197 92647 19182 67337 46007 |
Giải tư |
7487 9365 0947 9763 |
Giải năm |
2180 6640 0110 8370 2219 8441 |
Giải sáu |
211 170 617 |
Giải bảy |
20 38 06 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,72 8 | 0 | 1,6,7,8 9 | 0,1,4,72 | 1 | 0,1,7,9 | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 7,8 | 4 | 4 | 0,1,4,72 | 6 | 5 | | 0 | 6 | 3,5 | 0,1,3,42 8,9 | 7 | 02,12 | 0,3 | 8 | 0,2,7 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|