|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96088 |
Giải nhất |
85523 |
Giải nhì |
53228 77631 |
Giải ba |
90927 85323 38260 55253 05339 23133 |
Giải tư |
7304 6789 0472 6063 |
Giải năm |
2370 5290 3648 6025 1788 6027 |
Giải sáu |
868 044 837 |
Giải bảy |
28 60 34 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | 4 | 3 | 1 | | 7 | 2 | 32,5,72,82 | 22,3,5,6 | 3 | 1,3,4,7 9 | 0,3,4,5 | 4 | 4,8 | 2 | 5 | 3,4 | | 6 | 02,3,8 | 22,3 | 7 | 0,2 | 22,4,6,82 | 8 | 82,9 | 3,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27652 |
Giải nhất |
96610 |
Giải nhì |
25721 64231 |
Giải ba |
06934 90449 55259 53975 45918 94559 |
Giải tư |
6544 7011 9931 3053 |
Giải năm |
8904 4763 4536 6610 5979 0197 |
Giải sáu |
466 803 937 |
Giải bảy |
69 59 31 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 3,4 | 1,2,33 | 1 | 02,1,8 | 5 | 2 | 1 | 0,5,6 | 3 | 13,4,6,7 | 0,3,4 | 4 | 4,9 | 7 | 5 | 0,2,3,93 | 3,6 | 6 | 3,6,9 | 3,9 | 7 | 5,9 | 1 | 8 | | 4,53,6,7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31897 |
Giải nhất |
70125 |
Giải nhì |
16000 14386 |
Giải ba |
63902 83358 05699 85043 66640 24493 |
Giải tư |
4450 4527 6310 9808 |
Giải năm |
8416 5615 3264 7897 5644 6686 |
Giải sáu |
781 581 818 |
Giải bảy |
79 36 77 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,2,8 | 82 | 1 | 0,5,6,8 | 0 | 2 | 5,7 | 4,6,9 | 3 | 6 | 4,6 | 4 | 0,3,4 | 1,2 | 5 | 0,8 | 1,3,82 | 6 | 3,4 | 2,7,92 | 7 | 7,9 | 0,1,5 | 8 | 12,62 | 7,9 | 9 | 3,72,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05384 |
Giải nhất |
55102 |
Giải nhì |
90325 79978 |
Giải ba |
74779 59411 18230 52633 79087 53059 |
Giải tư |
7324 0914 0891 5009 |
Giải năm |
7776 1659 8054 9910 3952 1977 |
Giải sáu |
817 156 834 |
Giải bảy |
59 37 28 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 2,9 | 1,9 | 1 | 0,1,4,72 | 0,5 | 2 | 4,5,8 | 3 | 3 | 0,3,4,7 | 1,2,3,5 8 | 4 | | 2 | 5 | 2,4,6,93 | 5,7 | 6 | | 12,3,7,8 | 7 | 6,7,8,9 | 2,7 | 8 | 4,7 | 0,53,7 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20723 |
Giải nhất |
31468 |
Giải nhì |
94109 18390 |
Giải ba |
44123 39576 52474 84173 03161 26260 |
Giải tư |
5358 9911 5017 9739 |
Giải năm |
8204 6946 4932 9509 8753 1457 |
Giải sáu |
489 528 717 |
Giải bảy |
59 36 66 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 4,92 | 1,6,7 | 1 | 1,72 | 3 | 2 | 32,8 | 22,5,7 | 3 | 2,6,9 | 0,7 | 4 | 6 | | 5 | 3,7,8,9 | 3,4,6,7 | 6 | 0,1,6,8 | 12,5 | 7 | 1,3,4,6 | 2,5,6 | 8 | 9 | 02,3,5,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95339 |
Giải nhất |
95681 |
Giải nhì |
58354 75497 |
Giải ba |
40755 86522 24140 65127 52751 62648 |
Giải tư |
5361 1547 4846 3832 |
Giải năm |
0713 9101 7138 0958 0100 9568 |
Giải sáu |
594 355 938 |
Giải bảy |
39 63 49 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,5,6,8 | 1 | 3 | 2,3 | 2 | 2,7 | 1,6 | 3 | 2,82,92 | 52,9 | 4 | 0,6,7,8 9 | 52 | 5 | 1,42,52,8 | 4 | 6 | 1,3,8 | 2,4,9 | 7 | | 32,4,5,6 | 8 | 1 | 32,4 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55728 |
Giải nhất |
46145 |
Giải nhì |
14473 28891 |
Giải ba |
40516 04107 32681 07572 11287 65665 |
Giải tư |
7549 7057 6339 5048 |
Giải năm |
7071 2367 4221 3194 3891 3748 |
Giải sáu |
044 163 544 |
Giải bảy |
79 72 88 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7 | 2,7,8,92 | 1 | 6 | 72 | 2 | 1,8 | 6,7 | 3 | 9 | 42,9 | 4 | 42,5,82,9 | 4,6 | 5 | 7 | 1,7 | 6 | 3,5,7 | 0,5,6,8 | 7 | 1,22,3,6 9 | 2,42,8 | 8 | 1,7,8 | 3,4,7 | 9 | 12,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|