|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18540 |
Giải nhất |
03744 |
Giải nhì |
11697 72874 |
Giải ba |
89448 53243 05790 27157 09716 59443 |
Giải tư |
2867 4624 9165 1444 |
Giải năm |
1300 3439 3545 4162 0689 4688 |
Giải sáu |
316 097 551 |
Giải bảy |
37 45 81 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 62 | 6 | 2 | 4 | 42 | 3 | 5,7,9 | 2,42,7 | 4 | 0,32,42,52 8 | 3,42,6 | 5 | 1,7 | 12 | 6 | 2,5,7 | 3,5,6,92 | 7 | 4 | 4,8 | 8 | 1,8,9 | 3,8 | 9 | 0,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74826 |
Giải nhất |
99405 |
Giải nhì |
02182 96539 |
Giải ba |
05551 63103 57162 96537 84497 47446 |
Giải tư |
7349 2383 9868 2491 |
Giải năm |
4996 0635 3739 2443 1665 1966 |
Giải sáu |
520 998 901 |
Giải bảy |
89 00 96 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,1,3,5 | 0,5,7,9 | 1 | | 6,8 | 2 | 0,6 | 0,4,8 | 3 | 5,7,92 | | 4 | 3,6,9 | 0,3,6 | 5 | 1 | 2,4,6,92 | 6 | 2,5,6,8 | 3,9 | 7 | 1 | 6,9 | 8 | 2,3,9 | 32,4,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31651 |
Giải nhất |
15447 |
Giải nhì |
70643 44542 |
Giải ba |
22209 10387 39198 60548 71468 00546 |
Giải tư |
7823 9220 1247 7083 |
Giải năm |
3630 6954 1977 5291 4444 1416 |
Giải sáu |
292 168 085 |
Giải bảy |
78 53 48 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 9 | 2,5,9 | 1 | 6 | 4,9 | 2 | 0,1,3 | 2,4,5,8 | 3 | 0 | 4,5 | 4 | 2,3,4,6 72,82 | 8 | 5 | 1,3,4 | 1,4 | 6 | 82 | 42,7,8 | 7 | 7,8 | 42,62,7,9 | 8 | 3,5,7 | 0 | 9 | 1,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75224 |
Giải nhất |
87118 |
Giải nhì |
18013 05045 |
Giải ba |
50916 86294 88421 07201 57608 01474 |
Giải tư |
8428 5035 6534 4259 |
Giải năm |
2205 5835 6654 1798 1519 9453 |
Giải sáu |
248 811 422 |
Giải bảy |
05 68 08 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,82 | 0,1,2 | 1 | 1,3,6,8 9 | 2 | 2 | 1,2,4,8 | 1,5 | 3 | 4,52 | 2,3,52,7 9 | 4 | 5,8 | 02,32,4 | 5 | 3,42,9 | 1 | 6 | 8 | | 7 | 4 | 02,1,2,4 6,9 | 8 | | 1,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72183 |
Giải nhất |
50458 |
Giải nhì |
27486 25561 |
Giải ba |
77313 45066 48976 89262 29186 34337 |
Giải tư |
3536 6462 9059 3714 |
Giải năm |
9649 4080 5316 3439 7174 5053 |
Giải sáu |
333 967 651 |
Giải bảy |
32 05 93 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 3,5,6 | 1 | 3,4,6 | 3,62 | 2 | | 1,3,5,8 9 | 3 | 1,2,3,6 7,9 | 1,7 | 4 | 9 | 0 | 5 | 1,3,8,9 | 1,3,6,7 82 | 6 | 1,22,6,7 | 3,6 | 7 | 4,6 | 5 | 8 | 0,3,62 | 3,4,5 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
00412 |
Giải nhất |
90202 |
Giải nhì |
29317 96337 |
Giải ba |
14631 13299 47143 80795 93056 72230 |
Giải tư |
5810 1157 4636 7763 |
Giải năm |
1855 0246 9756 2654 2927 8247 |
Giải sáu |
634 086 386 |
Giải bảy |
32 30 09 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32 | 0 | 2,9 | 3 | 1 | 0,2,6,7 | 0,1,3 | 2 | 7 | 4,6 | 3 | 02,1,2,4 6,7 | 3,5 | 4 | 3,6,7 | 5,9 | 5 | 4,5,62,7 | 1,3,4,52 82 | 6 | 3 | 1,2,3,4 5 | 7 | | | 8 | 62 | 0,9 | 9 | 5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25685 |
Giải nhất |
39129 |
Giải nhì |
33798 27842 |
Giải ba |
84191 93422 43639 38149 29480 46085 |
Giải tư |
6348 0563 2945 8785 |
Giải năm |
6974 0236 5424 3165 4842 1272 |
Giải sáu |
547 009 237 |
Giải bảy |
33 84 93 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 9 | 9 | 1 | | 2,42,7 | 2 | 2,4,9 | 3,6,9 | 3 | 3,5,6,7 9 | 2,7,8 | 4 | 22,5,7,8 9 | 3,4,6,83 | 5 | | 3 | 6 | 3,5 | 3,4 | 7 | 2,4 | 4,9 | 8 | 0,4,53 | 0,2,3,4 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|