|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07210 |
Giải nhất |
39999 |
Giải nhì |
47527 98646 |
Giải ba |
53801 23161 05355 06200 58626 13281 |
Giải tư |
2254 3123 2462 8020 |
Giải năm |
4132 3113 5426 0097 3208 8908 |
Giải sáu |
829 460 041 |
Giải bảy |
63 72 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,1,3,82 9 | 0,4,6,8 | 1 | 0,3 | 3,6,7 | 2 | 0,3,62,7 9 | 0,1,2,6 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,6 | 5 | 5 | 4,5 | 22,4 | 6 | 0,1,2,3 | 2,9 | 7 | 2 | 02 | 8 | 1 | 0,2,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
93760 |
Giải nhất |
04531 |
Giải nhì |
94226 82542 |
Giải ba |
35519 36500 97352 89019 04898 66767 |
Giải tư |
3914 1215 5341 3394 |
Giải năm |
6647 8837 6826 0791 0228 9553 |
Giải sáu |
084 678 971 |
Giải bảy |
63 17 95 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0 | 3,4,7,9 | 1 | 4,5,7,92 | 4,5 | 2 | 62,8 | 5,6 | 3 | 1,7 | 1,6,8,9 | 4 | 1,2,7 | 1,9 | 5 | 2,3 | 22 | 6 | 0,3,4,7 | 1,3,4,6 | 7 | 1,8 | 2,7,9 | 8 | 4 | 12 | 9 | 1,4,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95196 |
Giải nhất |
34201 |
Giải nhì |
42060 49760 |
Giải ba |
49584 82355 27287 44766 77531 09464 |
Giải tư |
9746 7641 2069 6567 |
Giải năm |
2397 6535 7654 1109 6856 9819 |
Giải sáu |
397 947 244 |
Giải bảy |
26 67 13 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 1,9 | 0,3,4 | 1 | 3,9 | | 2 | 6 | 1,7 | 3 | 1,5 | 4,5,6,8 | 4 | 1,4,6,7 | 3,5 | 5 | 4,5,6 | 2,4,5,6 9 | 6 | 02,4,6,72 9 | 4,62,8,92 | 7 | 3 | | 8 | 4,7 | 0,1,6 | 9 | 6,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59067 |
Giải nhất |
64671 |
Giải nhì |
19897 51129 |
Giải ba |
98628 22491 50140 21509 18887 07859 |
Giải tư |
1686 0984 8221 0697 |
Giải năm |
5791 5507 5654 0307 5136 4898 |
Giải sáu |
666 747 764 |
Giải bảy |
08 34 33 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 72,8,9 | 2,7,92 | 1 | | | 2 | 1,8,9 | 3 | 3 | 3,4,6 | 3,5,6,8 9 | 4 | 0,7 | | 5 | 4,9 | 3,6,8 | 6 | 4,6,7 | 02,4,6,8 92 | 7 | 1 | 0,2,9 | 8 | 4,6,7 | 0,2,5 | 9 | 12,4,72,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85429 |
Giải nhất |
07341 |
Giải nhì |
42652 66077 |
Giải ba |
76196 43578 66826 04877 43126 04059 |
Giải tư |
4122 1264 7801 5983 |
Giải năm |
5232 5645 1990 3684 9152 2698 |
Giải sáu |
203 884 712 |
Giải bảy |
90 14 01 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 12,3,6 | 02,4 | 1 | 2,4 | 1,2,3,52 | 2 | 2,62,9 | 0,8 | 3 | 2 | 1,6,82 | 4 | 1,5 | 4 | 5 | 22,9 | 0,22,9 | 6 | 4 | 72 | 7 | 72,8 | 7,9 | 8 | 3,42 | 2,5 | 9 | 02,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75552 |
Giải nhất |
83299 |
Giải nhì |
36230 06479 |
Giải ba |
80762 10583 67166 46848 44473 15919 |
Giải tư |
6769 5886 4314 3471 |
Giải năm |
8988 5180 0588 4805 0939 2320 |
Giải sáu |
652 798 800 |
Giải bảy |
51 19 35 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,8 | 0 | 0,52 | 5,7 | 1 | 4,92 | 52,6 | 2 | 0 | 7,8 | 3 | 0,5,9 | 1 | 4 | 8 | 02,3 | 5 | 1,22 | 6,8 | 6 | 2,6,9 | | 7 | 1,3,9 | 4,82,9 | 8 | 0,3,6,82 | 12,3,6,7 9 | 9 | 8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39211 |
Giải nhất |
64261 |
Giải nhì |
54159 47233 |
Giải ba |
83923 23270 98902 24653 68435 90798 |
Giải tư |
8699 0434 8177 5283 |
Giải năm |
4847 1505 0652 4296 4411 6602 |
Giải sáu |
654 341 037 |
Giải bảy |
38 01 91 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,22,5 | 0,12,4,6 9 | 1 | 12 | 02,5 | 2 | 3 | 2,3,5,8 | 3 | 3,4,5,7 8 | 3,5 | 4 | 1,7,8 | 0,3 | 5 | 2,3,4,9 | 9 | 6 | 1 | 3,4,7 | 7 | 0,7 | 3,4,9 | 8 | 3 | 5,9 | 9 | 1,6,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|