|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95335 |
Giải nhất |
89109 |
Giải nhì |
15358 09797 |
Giải ba |
08589 04986 71038 47796 58157 07108 |
Giải tư |
4374 8969 7525 3536 |
Giải năm |
2657 5905 6362 5232 2238 2888 |
Giải sáu |
468 962 961 |
Giải bảy |
91 93 58 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8,9 | 6,9 | 1 | | 3,62 | 2 | 5 | 9 | 3 | 2,5,6,82 | 7 | 4 | 8 | 0,2,3 | 5 | 72,82 | 3,8,9 | 6 | 1,22,8,9 | 52,9 | 7 | 4 | 0,32,4,52 6,8 | 8 | 6,8,9 | 0,6,8 | 9 | 1,3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72934 |
Giải nhất |
11572 |
Giải nhì |
27194 10909 |
Giải ba |
05711 65699 37796 24668 04766 22042 |
Giải tư |
9021 6271 7097 6893 |
Giải năm |
7574 5044 5464 7877 4546 4970 |
Giải sáu |
534 406 095 |
Giải bảy |
26 50 30 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6,7,9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 1,6 | 9 | 3 | 0,42 | 32,4,6,7 9 | 4 | 2,4,6 | 9 | 5 | 0 | 0,2,4,6 9 | 6 | 4,6,8 | 0,7,9 | 7 | 0,1,2,4 7 | 6 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,4,5,6 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74016 |
Giải nhất |
27221 |
Giải nhì |
37288 03236 |
Giải ba |
27503 72282 12749 96378 43651 38628 |
Giải tư |
2845 1510 2007 7569 |
Giải năm |
1569 3227 0513 5190 2055 3718 |
Giải sáu |
056 025 539 |
Giải bảy |
77 40 85 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 2,3,7 | 2,5 | 1 | 0,3,6,8 | 0,8 | 2 | 1,5,7,8 | 0,1 | 3 | 6,9 | | 4 | 0,5,9 | 2,4,5,8 | 5 | 1,5,6 | 1,3,5 | 6 | 92 | 0,2,7 | 7 | 7,8 | 1,2,7,8 | 8 | 2,5,8 | 3,4,62 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
51661 |
Giải nhất |
25993 |
Giải nhì |
57251 58072 |
Giải ba |
24869 79906 46321 28694 56188 13863 |
Giải tư |
5612 7262 5923 6154 |
Giải năm |
7453 8264 6901 3552 6817 2934 |
Giải sáu |
384 081 741 |
Giải bảy |
05 52 29 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,5,6 | 0,2,4,5 6,8 | 1 | 2,7 | 1,52,6,7 | 2 | 1,3,9 | 2,5,6,9 | 3 | 4,6 | 3,5,6,8 9 | 4 | 1 | 0 | 5 | 1,22,3,4 | 0,3 | 6 | 1,2,3,4 9 | 1 | 7 | 2 | 8 | 8 | 1,4,8 | 2,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91448 |
Giải nhất |
24195 |
Giải nhì |
82216 27006 |
Giải ba |
48781 53123 92685 65019 18282 63292 |
Giải tư |
4508 0014 3491 9577 |
Giải năm |
8908 1543 3329 0417 5077 3948 |
Giải sáu |
719 616 854 |
Giải bảy |
05 94 12 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,6,82 | 8,9 | 1 | 2,4,62,7 92 | 1,8,9 | 2 | 3,9 | 2,4 | 3 | | 1,5,9 | 4 | 3,83 | 0,8,9 | 5 | 4 | 0,12 | 6 | | 1,72 | 7 | 72 | 02,43 | 8 | 1,2,5 | 12,2 | 9 | 1,2,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34371 |
Giải nhất |
30873 |
Giải nhì |
64893 24062 |
Giải ba |
50033 01163 29824 06691 16665 42285 |
Giải tư |
8695 4973 7065 5716 |
Giải năm |
8092 2440 5688 8301 4287 0624 |
Giải sáu |
453 284 532 |
Giải bảy |
96 00 32 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,7,9 | 1 | 6 | 32,6,9 | 2 | 42 | 3,5,6,72 9 | 3 | 22,3 | 22,6,8 | 4 | 0 | 62,8,9 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 2,3,4,52 | 8 | 7 | 1,32 | 8 | 8 | 4,5,7,8 | | 9 | 1,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07210 |
Giải nhất |
39999 |
Giải nhì |
47527 98646 |
Giải ba |
53801 23161 05355 06200 58626 13281 |
Giải tư |
2254 3123 2462 8020 |
Giải năm |
4132 3113 5426 0097 3208 8908 |
Giải sáu |
829 460 041 |
Giải bảy |
63 72 09 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,6 | 0 | 0,1,3,82 9 | 0,4,6,8 | 1 | 0,3 | 3,6,7 | 2 | 0,3,62,7 9 | 0,1,2,6 | 3 | 2 | 5 | 4 | 1,6 | 5 | 5 | 4,5 | 22,4 | 6 | 0,1,2,3 | 2,9 | 7 | 2 | 02 | 8 | 1 | 0,2,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|