|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09314 |
Giải nhất |
09785 |
Giải nhì |
79335 12530 |
Giải ba |
53378 59688 45367 79589 26908 45177 |
Giải tư |
8863 6378 2955 7707 |
Giải năm |
3375 8883 7423 9308 2437 8660 |
Giải sáu |
891 913 631 |
Giải bảy |
91 93 40 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6 | 0 | 7,82 | 3,92 | 1 | 3,4 | | 2 | 3 | 1,2,6,8 9 | 3 | 0,1,5,7 | 1,7 | 4 | 0 | 3,5,7,8 | 5 | 5 | | 6 | 0,3,7 | 0,3,6,7 | 7 | 4,5,7,82 | 02,72,8 | 8 | 3,5,8,9 | 8 | 9 | 12,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04548 |
Giải nhất |
23326 |
Giải nhì |
97677 48783 |
Giải ba |
93928 70548 44065 63787 72105 45746 |
Giải tư |
0504 2754 3183 3563 |
Giải năm |
1524 3614 6974 6023 1529 4827 |
Giải sáu |
559 096 328 |
Giải bảy |
57 88 03 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,5 | | 1 | 4 | | 2 | 3,4,6,7 82,9 | 0,2,6,82 | 3 | | 0,1,2,5 7 | 4 | 62,8 | 0,6 | 5 | 4,7,9 | 2,42,9 | 6 | 3,5 | 2,5,7,8 | 7 | 4,7 | 22,4,8 | 8 | 32,7,8 | 2,5 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08155 |
Giải nhất |
30671 |
Giải nhì |
67370 25474 |
Giải ba |
47656 23668 31503 88948 32709 14868 |
Giải tư |
1665 9813 1870 2963 |
Giải năm |
7704 0472 3155 2142 2596 0403 |
Giải sáu |
564 295 515 |
Giải bảy |
53 81 01 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,72 | 0 | 1,32,4,9 | 0,7,8 | 1 | 3,5 | 4,7 | 2 | | 02,1,5,6 | 3 | | 0,6,7 | 4 | 2,8 | 1,52,6,9 | 5 | 3,52,6 | 5,9 | 6 | 0,3,4,5 82 | | 7 | 02,1,2,4 | 4,62 | 8 | 1 | 0 | 9 | 5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18727 |
Giải nhất |
91700 |
Giải nhì |
46425 99399 |
Giải ba |
75523 12537 71664 13395 59570 34301 |
Giải tư |
1241 2683 2571 5265 |
Giải năm |
3797 3300 2417 1066 5128 8739 |
Giải sáu |
787 060 078 |
Giải bảy |
18 82 50 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,6,7 | 0 | 02,1 | 0,4,7 | 1 | 7,8 | 8 | 2 | 3,5,7,8 | 2,8 | 3 | 7,9 | 6 | 4 | 1 | 2,6,9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 0,4,5,6 | 1,2,3,8 9 | 7 | 0,1,82 | 1,2,72 | 8 | 2,3,7 | 3,9 | 9 | 5,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75770 |
Giải nhất |
00059 |
Giải nhì |
91709 24496 |
Giải ba |
53527 88782 42544 76802 04597 40826 |
Giải tư |
2443 7901 9646 9748 |
Giải năm |
8754 8877 9458 5795 5424 3421 |
Giải sáu |
381 665 034 |
Giải bảy |
07 14 87 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,2,7,9 | 0,2,8 | 1 | 4 | 0,8 | 2 | 1,4,6,7 | 4,5 | 3 | 4 | 1,2,3,4 5 | 4 | 3,4,6,8 | 6,9 | 5 | 3,4,8,9 | 2,4,9 | 6 | 5 | 0,2,7,8 9 | 7 | 0,7 | 4,5 | 8 | 1,2,7 | 0,5 | 9 | 5,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42117 |
Giải nhất |
03455 |
Giải nhì |
95632 59526 |
Giải ba |
79659 73510 59623 85859 35171 52384 |
Giải tư |
7126 6853 8530 4331 |
Giải năm |
6063 1360 2807 7197 0358 8359 |
Giải sáu |
651 238 093 |
Giải bảy |
70 87 55 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,62,7 | 0 | 7 | 3,5,7 | 1 | 0,7 | 3 | 2 | 3,62 | 2,5,6,9 | 3 | 0,1,2,8 | 8 | 4 | | 52 | 5 | 1,3,52,8 93 | 22 | 6 | 02,3 | 0,1,8,9 | 7 | 0,1 | 3,5 | 8 | 4,7 | 53 | 9 | 3,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02982 |
Giải nhất |
30133 |
Giải nhì |
08726 65834 |
Giải ba |
19873 44754 42017 97176 93863 46578 |
Giải tư |
9146 1997 0844 7810 |
Giải năm |
1529 3317 7836 4815 4620 3214 |
Giải sáu |
581 115 572 |
Giải bảy |
40 21 55 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 2,8 | 1 | 0,4,52,72 | 7,8 | 2 | 0,1,6,9 | 3,6,7,8 | 3 | 3,4,6 | 1,3,4,5 | 4 | 0,4,6 | 12,5 | 5 | 4,5 | 2,3,4,7 | 6 | 3 | 12,9 | 7 | 2,3,6,8 | 7 | 8 | 1,2,3 | 2 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|